TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
63,843,791,357 |
53,861,630,175 |
63,193,242,487 |
68,814,927,619 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,954,724,715 |
13,928,272,252 |
19,618,195,545 |
6,880,478,604 |
|
1. Tiền |
3,954,724,715 |
2,428,272,252 |
1,618,195,545 |
1,880,478,604 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,000,000,000 |
11,500,000,000 |
18,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
9,600,000,000 |
12,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
9,600,000,000 |
12,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,481,648,617 |
5,895,253,880 |
12,304,980,233 |
27,269,309,040 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,663,967,530 |
16,073,546,704 |
11,480,792,067 |
26,344,473,355 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
209,753,250 |
147,193,650 |
408,469,000 |
768,671,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
42,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,649,860,726 |
1,758,446,415 |
415,719,166 |
156,164,685 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,083,932,889 |
-12,083,932,889 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
29,268,786,642 |
30,715,031,070 |
19,012,069,681 |
19,161,599,072 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,268,786,642 |
30,715,031,070 |
31,096,002,570 |
31,245,531,961 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-12,083,932,889 |
-12,083,932,889 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,138,631,383 |
3,323,072,973 |
2,657,997,028 |
3,103,540,903 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
2,210,843,561 |
2,404,707,937 |
2,404,707,937 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,121,330,251 |
1,094,078,823 |
234,738,502 |
682,242,057 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
17,301,132 |
18,150,589 |
18,550,589 |
16,590,909 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
378,840,186,273 |
374,043,564,722 |
364,392,698,109 |
356,129,444,283 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
378,031,982,022 |
369,459,836,533 |
360,887,691,044 |
352,947,718,918 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
378,031,982,022 |
369,459,836,533 |
360,887,691,044 |
352,947,718,918 |
|
- Nguyên giá |
695,344,805,248 |
695,344,805,248 |
695,344,805,248 |
695,984,805,248 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-317,312,823,226 |
-325,884,968,715 |
-334,457,114,204 |
-343,037,086,330 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
808,204,251 |
4,583,728,189 |
3,505,007,065 |
3,181,725,365 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
808,204,251 |
4,583,728,189 |
3,505,007,065 |
3,181,725,365 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
442,683,977,630 |
427,905,194,897 |
427,585,940,596 |
424,944,371,902 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
147,636,867,797 |
125,011,367,020 |
118,774,762,151 |
138,267,825,009 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
46,143,144,900 |
59,244,998,560 |
52,224,226,334 |
71,512,296,649 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,558,555,437 |
2,743,980,848 |
4,866,204,268 |
6,261,255,435 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
926,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,326,505,983 |
2,237,073,155 |
5,271,895,958 |
10,945,924,612 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,764,980,459 |
5,130,368,526 |
2,941,822,526 |
2,909,046,151 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
475,349,116 |
462,206,450 |
422,914,227 |
310,873,670 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,561,212,322 |
2,197,766,615 |
1,911,465,389 |
23,391,217,779 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
21,063,770,000 |
45,383,116,000 |
36,449,837,000 |
23,766,558,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,392,771,583 |
1,090,486,966 |
360,086,966 |
3,001,421,002 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
101,493,722,897 |
65,766,368,460 |
66,550,535,817 |
66,755,528,360 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
101,034,762,691 |
65,232,137,691 |
65,232,137,691 |
65,232,137,691 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
458,960,206 |
534,230,769 |
1,318,398,126 |
1,523,390,669 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
295,047,109,833 |
302,893,827,877 |
308,811,178,445 |
286,676,546,893 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
295,047,109,833 |
302,893,827,877 |
308,811,178,445 |
286,676,546,893 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-468,780,000 |
-468,780,000 |
-468,780,000 |
-468,780,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,808,852,500 |
35,808,852,500 |
35,808,852,500 |
38,077,970,647 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
41,809,560,689 |
49,777,607,111 |
55,900,477,950 |
31,736,682,568 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
38,816,239,962 |
45,609,588,484 |
7,216,194,573 |
30,951,906,374 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,993,320,727 |
4,168,018,627 |
48,684,283,377 |
784,776,194 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
32,678,666 |
32,678,666 |
32,678,666 |
32,678,666 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,865,797,978 |
7,744,469,600 |
7,538,949,329 |
7,298,995,012 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
442,683,977,630 |
427,905,194,897 |
427,585,940,596 |
424,944,371,902 |
|