TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
50,314,997,863 |
62,043,049,408 |
58,107,790,017 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
6,882,353,781 |
16,549,426,378 |
5,428,034,882 |
|
1. Tiền |
|
1,382,353,781 |
1,181,426,378 |
2,428,034,882 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
5,500,000,000 |
15,368,000,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
8,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
8,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
15,950,144,010 |
16,077,860,943 |
18,390,704,280 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
13,963,292,316 |
14,496,406,871 |
16,073,546,704 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,632,321,450 |
1,124,169,300 |
147,193,650 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
42,000,000 |
42,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
12,396,463,133 |
12,499,217,661 |
2,169,963,926 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-12,083,932,889 |
-12,083,932,889 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
27,413,018,500 |
28,005,820,914 |
18,631,098,181 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
27,413,018,500 |
28,005,820,914 |
30,715,031,070 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-12,083,932,889 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
69,481,572 |
1,409,941,173 |
7,157,952,674 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
6,269,513,945 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
50,930,983 |
240,298,831 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
18,550,589 |
1,169,642,342 |
888,438,729 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
435,689,150,528 |
405,459,282,319 |
374,043,564,722 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
427,808,067,301 |
403,372,929,416 |
369,459,836,533 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
427,808,067,301 |
403,372,929,416 |
369,459,836,533 |
|
- Nguyên giá |
|
691,995,914,339 |
694,814,805,248 |
695,344,805,248 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-264,187,847,038 |
-291,441,875,832 |
-325,884,968,715 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,662,536,485 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,662,536,485 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
2,000,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
2,000,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
4,218,546,742 |
2,086,352,903 |
4,583,728,189 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,263,170,502 |
2,086,352,903 |
4,583,728,189 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
2,955,376,240 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
486,004,148,391 |
467,502,331,727 |
432,151,354,739 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
212,318,386,014 |
171,888,614,136 |
130,470,815,300 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
45,490,738,629 |
57,584,995,032 |
63,920,279,483 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
473,940,789 |
844,718,402 |
7,208,655,472 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,450,431,710 |
4,058,441,904 |
2,446,971,677 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,301,048,810 |
4,803,837,696 |
5,130,368,526 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
458,401,316 |
622,854,110 |
462,914,227 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,935,503,631 |
1,548,264,101 |
2,197,766,615 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
37,260,000,000 |
45,277,540,000 |
45,383,116,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
611,412,373 |
429,338,819 |
1,090,486,966 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
166,827,647,385 |
114,303,619,104 |
66,550,535,817 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
165,702,630,691 |
113,851,320,691 |
65,232,137,691 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
1,125,016,694 |
452,298,413 |
1,318,398,126 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
273,685,762,377 |
295,613,717,591 |
301,680,539,439 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
273,685,762,377 |
295,613,717,591 |
301,680,539,439 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
209,999,000,000 |
|
209,999,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-468,780,000 |
-468,780,000 |
-468,780,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
32,135,208,453 |
32,135,208,453 |
35,808,852,500 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
24,078,991,654 |
46,040,438,821 |
48,684,283,377 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-1,602,649,199 |
46,024,496,833 |
44,516,264,750 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
25,681,640,853 |
15,941,988 |
4,168,018,627 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
32,678,666 |
32,678,666 |
32,678,666 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
7,908,663,604 |
7,875,171,651 |
7,624,504,896 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
486,004,148,391 |
467,502,331,727 |
432,151,354,739 |
|