TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
63,467,563,109 |
82,971,656,197 |
59,925,752,705 |
62,068,762,664 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,376,317,492 |
30,349,194,828 |
21,536,702,192 |
16,549,249,882 |
|
1. Tiền |
9,376,317,492 |
7,549,194,828 |
668,821,559 |
177,554,391 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,000,000,000 |
22,800,000,000 |
20,867,880,633 |
16,371,695,491 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,905,620,404 |
24,341,234,090 |
11,244,526,872 |
16,137,753,422 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,113,415,757 |
23,267,687,559 |
10,377,936,724 |
14,496,406,871 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,049,091,950 |
646,853,950 |
323,769,300 |
1,124,169,300 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
42,000,000 |
42,000,000 |
42,000,000 |
42,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,785,045,586 |
12,468,625,470 |
12,584,753,737 |
12,559,110,140 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,083,932,889 |
-12,083,932,889 |
-12,083,932,889 |
-12,083,932,889 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,718,796,500 |
28,179,985,000 |
26,422,050,737 |
27,971,818,187 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,718,796,500 |
28,179,985,000 |
26,422,050,737 |
27,971,818,187 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
466,828,713 |
101,242,279 |
722,472,904 |
1,409,941,173 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
448,278,124 |
82,691,690 |
703,922,315 |
1,391,390,584 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
18,550,589 |
18,550,589 |
18,550,589 |
18,550,589 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
426,212,269,950 |
417,855,836,507 |
407,323,538,562 |
397,695,783,602 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
418,489,083,036 |
410,410,068,996 |
402,048,511,509 |
392,608,313,968 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
418,489,083,036 |
410,410,068,996 |
402,048,511,509 |
392,608,313,968 |
|
- Nguyên giá |
691,995,914,339 |
693,494,914,339 |
694,814,805,248 |
694,814,805,248 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-273,506,831,303 |
-283,084,845,343 |
-292,766,293,739 |
-302,206,491,280 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,662,536,485 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,662,536,485 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,060,650,429 |
5,445,767,511 |
5,275,027,053 |
5,087,469,634 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,105,274,189 |
2,563,786,376 |
2,405,890,062 |
2,247,993,753 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,955,376,240 |
2,881,981,135 |
2,869,136,991 |
2,839,475,881 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
489,679,833,059 |
500,827,492,704 |
467,249,291,267 |
459,764,546,266 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
209,219,511,995 |
226,605,486,399 |
185,956,977,746 |
170,859,390,576 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
42,391,864,610 |
59,777,839,014 |
32,881,872,428 |
58,685,569,280 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
766,559,584 |
7,315,523,812 |
1,555,903,297 |
590,400,367 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
75,537,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,547,249,391 |
5,337,656,301 |
6,122,937,543 |
2,510,453,561 |
|
4. Phải trả người lao động |
65,484,669 |
2,310,960,036 |
3,052,687,635 |
4,844,744,296 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,000,000 |
141,455,356 |
15,000,000 |
595,568,605 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,925,158,593 |
25,656,934,470 |
2,601,690,134 |
1,585,063,632 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
36,760,000,000 |
17,740,000,000 |
19,023,115,000 |
48,130,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
312,412,373 |
1,199,772,039 |
510,538,819 |
429,338,819 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
166,827,647,385 |
166,827,647,385 |
153,075,105,318 |
112,173,821,296 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
165,702,630,691 |
165,702,630,691 |
151,912,630,691 |
110,998,860,691 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,125,016,694 |
1,125,016,694 |
1,162,474,627 |
1,174,960,605 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
280,460,321,064 |
274,222,006,305 |
281,292,313,521 |
288,905,155,690 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
280,460,321,064 |
274,222,006,305 |
281,292,313,521 |
288,905,155,690 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
209,999,000,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-468,780,000 |
-468,780,000 |
-468,780,000 |
-468,780,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,135,208,453 |
32,135,208,453 |
32,135,208,453 |
32,135,208,453 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,901,282,301 |
24,647,190,886 |
31,722,109,740 |
39,340,072,726 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,822,290,647 |
24,631,248,898 |
31,706,167,752 |
39,324,130,738 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,078,991,654 |
15,941,988 |
15,941,988 |
15,941,988 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
32,678,666 |
32,678,666 |
32,678,666 |
32,678,666 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,860,931,644 |
7,876,708,300 |
7,872,096,662 |
7,866,975,845 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
489,679,833,059 |
500,827,492,704 |
467,249,291,267 |
459,764,546,266 |
|