MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 63,467,563,109 82,971,656,197 59,925,752,705 62,068,762,664
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,376,317,492 30,349,194,828 21,536,702,192 16,549,249,882
1. Tiền 9,376,317,492 7,549,194,828 668,821,559 177,554,391
2. Các khoản tương đương tiền 12,000,000,000 22,800,000,000 20,867,880,633 16,371,695,491
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,905,620,404 24,341,234,090 11,244,526,872 16,137,753,422
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,113,415,757 23,267,687,559 10,377,936,724 14,496,406,871
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,049,091,950 646,853,950 323,769,300 1,124,169,300
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 42,000,000 42,000,000 42,000,000 42,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,785,045,586 12,468,625,470 12,584,753,737 12,559,110,140
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,083,932,889 -12,083,932,889 -12,083,932,889 -12,083,932,889
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 27,718,796,500 28,179,985,000 26,422,050,737 27,971,818,187
1. Hàng tồn kho 27,718,796,500 28,179,985,000 26,422,050,737 27,971,818,187
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 466,828,713 101,242,279 722,472,904 1,409,941,173
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 448,278,124 82,691,690 703,922,315 1,391,390,584
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 18,550,589 18,550,589 18,550,589 18,550,589
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 426,212,269,950 417,855,836,507 407,323,538,562 397,695,783,602
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 418,489,083,036 410,410,068,996 402,048,511,509 392,608,313,968
1. Tài sản cố định hữu hình 418,489,083,036 410,410,068,996 402,048,511,509 392,608,313,968
- Nguyên giá 691,995,914,339 693,494,914,339 694,814,805,248 694,814,805,248
- Giá trị hao mòn lũy kế -273,506,831,303 -283,084,845,343 -292,766,293,739 -302,206,491,280
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,662,536,485
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,662,536,485
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,000,000,000 2,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,060,650,429 5,445,767,511 5,275,027,053 5,087,469,634
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,105,274,189 2,563,786,376 2,405,890,062 2,247,993,753
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,955,376,240 2,881,981,135 2,869,136,991 2,839,475,881
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 489,679,833,059 500,827,492,704 467,249,291,267 459,764,546,266
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 209,219,511,995 226,605,486,399 185,956,977,746 170,859,390,576
I. Nợ ngắn hạn 42,391,864,610 59,777,839,014 32,881,872,428 58,685,569,280
1. Phải trả người bán ngắn hạn 766,559,584 7,315,523,812 1,555,903,297 590,400,367
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 75,537,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,547,249,391 5,337,656,301 6,122,937,543 2,510,453,561
4. Phải trả người lao động 65,484,669 2,310,960,036 3,052,687,635 4,844,744,296
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,000,000 141,455,356 15,000,000 595,568,605
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,925,158,593 25,656,934,470 2,601,690,134 1,585,063,632
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 36,760,000,000 17,740,000,000 19,023,115,000 48,130,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 312,412,373 1,199,772,039 510,538,819 429,338,819
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 166,827,647,385 166,827,647,385 153,075,105,318 112,173,821,296
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 165,702,630,691 165,702,630,691 151,912,630,691 110,998,860,691
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,125,016,694 1,125,016,694 1,162,474,627 1,174,960,605
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 280,460,321,064 274,222,006,305 281,292,313,521 288,905,155,690
I. Vốn chủ sở hữu 280,460,321,064 274,222,006,305 281,292,313,521 288,905,155,690
1. Vốn góp của chủ sở hữu 209,999,000,000 209,999,000,000 209,999,000,000 209,999,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 209,999,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -468,780,000 -468,780,000 -468,780,000 -468,780,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 32,135,208,453 32,135,208,453 32,135,208,453 32,135,208,453
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,901,282,301 24,647,190,886 31,722,109,740 39,340,072,726
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,822,290,647 24,631,248,898 31,706,167,752 39,324,130,738
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,078,991,654 15,941,988 15,941,988 15,941,988
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 32,678,666 32,678,666 32,678,666 32,678,666
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,860,931,644 7,876,708,300 7,872,096,662 7,866,975,845
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 489,679,833,059 500,827,492,704 467,249,291,267 459,764,546,266
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.