1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
134,233,461,347 |
110,617,618,142 |
19,487,271,115 |
186,869,745,749 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
134,233,461,347 |
110,617,618,142 |
19,487,271,115 |
186,869,745,749 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
114,154,547,032 |
102,221,028,916 |
14,176,865,329 |
173,112,840,738 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,078,914,315 |
8,396,589,226 |
5,310,405,786 |
13,756,905,011 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,636,729 |
3,533,918 |
42,103,618 |
57,075,423 |
|
7. Chi phí tài chính |
869,960,752 |
248,113,550 |
624,735 |
516,838,919 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
869,960,752 |
248,113,550 |
|
516,838,919 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,998,494,871 |
1,128,371,645 |
766,362,885 |
1,054,549,550 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,481,892,350 |
6,512,413,349 |
6,819,927,379 |
8,236,296,074 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,746,203,071 |
511,224,600 |
-2,234,405,595 |
4,006,295,891 |
|
12. Thu nhập khác |
70,701,810 |
20,000,000 |
153,332,476 |
9,094,248,549 |
|
13. Chi phí khác |
600,000 |
6,490,000 |
36,460,810 |
-198,444 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
70,101,810 |
13,510,000 |
116,871,666 |
9,094,446,993 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,816,304,881 |
524,734,600 |
-2,117,533,929 |
13,100,742,884 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,816,304,881 |
524,734,600 |
-2,117,533,929 |
13,100,742,884 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,816,304,881 |
524,734,600 |
-2,117,533,929 |
13,100,742,884 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
453 |
41 |
-165 |
1,019 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|