TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
186,865,133,015 |
215,139,838,568 |
143,455,362,243 |
143,780,788,262 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,714,908,865 |
3,627,525,424 |
3,439,083,961 |
1,476,117,182 |
|
1. Tiền |
1,714,908,865 |
3,627,525,424 |
3,439,083,961 |
1,476,117,182 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
63,296,795,901 |
36,018,905,213 |
113,785,932,621 |
85,600,667,061 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
75,164,726,469 |
45,081,387,094 |
121,816,771,768 |
97,608,890,729 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
887,922,852 |
3,625,753,254 |
4,776,605,343 |
706,324,334 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,075,172,697 |
3,142,790,982 |
3,184,467,127 |
3,277,363,615 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,831,026,117 |
-15,831,026,117 |
-15,991,911,617 |
-15,991,911,617 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
118,728,441,376 |
172,505,929,725 |
23,683,280,140 |
51,664,567,319 |
|
1. Hàng tồn kho |
118,828,724,863 |
172,606,213,212 |
23,683,280,140 |
51,664,567,319 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-100,283,487 |
-100,283,487 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,124,986,873 |
2,987,478,206 |
2,547,065,521 |
5,039,436,700 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,378,727,222 |
1,113,795,095 |
739,634,735 |
2,971,567,882 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,200,561,500 |
1,327,984,960 |
1,685,737,535 |
1,504,170,667 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
545,698,151 |
545,698,151 |
121,693,251 |
563,698,151 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
65,846,343,180 |
63,036,619,608 |
61,536,379,913 |
60,839,710,165 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
62,483,419,047 |
60,423,273,222 |
59,129,589,835 |
58,779,963,750 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,484,107,198 |
59,455,294,183 |
58,192,943,606 |
57,874,650,331 |
|
- Nguyên giá |
287,299,615,584 |
286,066,251,921 |
286,565,384,181 |
284,854,148,779 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-225,815,508,386 |
-226,610,957,738 |
-228,372,440,575 |
-226,979,498,448 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
999,311,849 |
967,979,039 |
936,646,229 |
905,313,419 |
|
- Nguyên giá |
4,166,531,424 |
4,166,531,424 |
4,166,531,424 |
4,166,531,424 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,167,219,575 |
-3,198,552,385 |
-3,229,885,195 |
-3,261,218,005 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
495,080,000 |
471,500,000 |
471,500,000 |
869,594,018 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
495,080,000 |
471,500,000 |
471,500,000 |
869,594,018 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,867,844,133 |
2,141,846,386 |
1,935,290,078 |
1,190,152,397 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,867,844,133 |
2,141,846,386 |
1,935,290,078 |
1,190,152,397 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
252,711,476,195 |
278,176,458,176 |
204,991,742,156 |
204,620,498,427 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
99,054,748,116 |
124,329,027,449 |
46,183,956,568 |
47,700,606,010 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
99,054,748,116 |
124,329,027,449 |
46,183,956,568 |
47,700,606,010 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,576,584,087 |
40,022,668,162 |
21,221,175,765 |
20,317,806,068 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,200,000,000 |
3,590,785,460 |
3,000,542,160 |
8,787,019,370 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
341,577,370 |
38,133,677 |
11,154,760 |
10,496,249 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,368,029,481 |
5,790,755,506 |
14,196,280,539 |
1,946,731,865 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,935,015,383 |
1,083,700,373 |
830,181,394 |
176,789,903 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,545,452 |
1,136,360 |
58,409,091 |
22,272,727 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,565,406,583 |
1,835,676,269 |
1,337,221,220 |
1,510,628,450 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
65,063,589,760 |
71,966,171,642 |
5,528,991,639 |
14,928,861,378 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
153,656,728,079 |
153,847,430,727 |
158,807,785,588 |
156,919,892,417 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
153,656,728,079 |
153,847,430,727 |
158,807,785,588 |
156,919,892,417 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
128,530,520,000 |
128,530,520,000 |
128,530,520,000 |
128,530,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
128,530,520,000 |
128,530,520,000 |
128,530,520,000 |
128,530,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,678,400,100 |
21,678,400,100 |
21,678,400,100 |
21,678,400,100 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,430,845,886 |
7,430,845,886 |
7,430,845,886 |
7,430,845,886 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,983,037,907 |
-3,792,335,259 |
1,168,019,602 |
-719,873,569 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,983,208,955 |
11,173,911,603 |
16,134,266,464 |
-1,887,893,694 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-14,966,246,862 |
-14,966,246,862 |
-14,966,246,862 |
1,168,020,125 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
252,711,476,195 |
278,176,458,176 |
204,991,742,156 |
204,620,498,427 |
|