TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
116,693,245,236 |
119,878,308,717 |
117,531,315,689 |
186,865,133,015 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
624,678,456 |
36,517,303,795 |
24,223,721,345 |
1,714,908,865 |
|
1. Tiền |
624,678,456 |
36,517,303,795 |
4,223,721,345 |
1,714,908,865 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
70,227,187,063 |
57,051,004,396 |
47,140,002,214 |
63,296,795,901 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
82,618,364,913 |
69,138,627,954 |
58,989,181,799 |
75,164,726,469 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
864,954,334 |
625,753,254 |
625,753,254 |
887,922,852 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,134,447,227 |
3,011,127,026 |
3,249,570,999 |
3,075,172,697 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,390,579,411 |
-15,724,503,838 |
-15,724,503,838 |
-15,831,026,117 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
43,892,133,584 |
24,470,042,319 |
41,860,508,521 |
118,728,441,376 |
|
1. Hàng tồn kho |
44,305,407,998 |
24,743,990,943 |
41,960,792,008 |
118,828,724,863 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-413,274,414 |
-273,948,624 |
-100,283,487 |
-100,283,487 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,949,246,133 |
1,839,958,207 |
4,307,083,609 |
3,124,986,873 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
313,391,125 |
271,503,365 |
2,816,405,577 |
1,378,727,222 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,090,156,857 |
1,022,756,691 |
944,979,881 |
1,200,561,500 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
545,698,151 |
545,698,151 |
545,698,151 |
545,698,151 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
70,856,234,364 |
70,470,696,970 |
66,924,108,131 |
65,846,343,180 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
68,180,439,390 |
66,065,736,009 |
64,013,087,356 |
62,483,419,047 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
67,087,129,111 |
65,003,758,540 |
62,982,442,697 |
61,484,107,198 |
|
- Nguyên giá |
288,693,039,659 |
288,727,139,659 |
286,752,927,367 |
287,299,615,584 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-221,605,910,548 |
-223,723,381,119 |
-223,770,484,670 |
-225,815,508,386 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,093,310,279 |
1,061,977,469 |
1,030,644,659 |
999,311,849 |
|
- Nguyên giá |
4,166,531,424 |
4,166,531,424 |
4,166,531,424 |
4,166,531,424 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,073,221,145 |
-3,104,553,955 |
-3,135,886,765 |
-3,167,219,575 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
471,500,000 |
471,500,000 |
488,377,930 |
495,080,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
471,500,000 |
471,500,000 |
488,377,930 |
495,080,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,204,294,974 |
3,933,460,961 |
2,422,642,845 |
2,867,844,133 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,204,294,974 |
3,933,460,961 |
2,422,642,845 |
2,867,844,133 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
187,549,479,600 |
190,349,005,687 |
184,455,423,820 |
252,711,476,195 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
45,400,695,076 |
47,675,486,563 |
43,899,438,625 |
99,054,748,116 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
45,400,695,076 |
47,675,486,563 |
43,899,438,625 |
99,054,748,116 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,524,769,704 |
10,472,505,008 |
14,840,629,167 |
24,576,584,087 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,000,000,000 |
23,200,000,000 |
24,797,212,514 |
3,200,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
338,810,874 |
63,149,093 |
79,324,745 |
341,577,370 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,075,406,072 |
11,419,529,781 |
1,851,073,600 |
2,368,029,481 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,948,279,598 |
665,731,279 |
686,955,586 |
1,935,015,383 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
51,363,636 |
17,954,544 |
4,545,452 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,970,060,656 |
1,803,207,766 |
1,626,288,469 |
1,565,406,583 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,543,368,172 |
|
|
65,063,589,760 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
142,148,784,524 |
142,673,519,124 |
140,555,985,195 |
153,656,728,079 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
142,148,784,524 |
142,673,519,124 |
140,555,985,195 |
153,656,728,079 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
128,530,520,000 |
128,530,520,000 |
128,530,520,000 |
128,530,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
128,530,520,000 |
128,530,520,000 |
128,530,520,000 |
128,530,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,678,400,100 |
21,678,400,100 |
21,678,400,100 |
21,678,400,100 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,430,845,886 |
7,430,845,886 |
7,430,845,886 |
7,430,845,886 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-15,490,981,462 |
-14,966,246,862 |
-17,083,780,791 |
-3,983,037,907 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,530,924,493 |
9,055,659,093 |
-2,117,533,929 |
10,983,208,955 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-24,021,905,955 |
-24,021,905,955 |
-14,966,246,862 |
-14,966,246,862 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
187,549,479,600 |
190,349,005,687 |
184,455,423,820 |
252,711,476,195 |
|