MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hòa Việt (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 116,693,245,236 119,878,308,717 117,531,315,689 186,865,133,015
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 624,678,456 36,517,303,795 24,223,721,345 1,714,908,865
1. Tiền 624,678,456 36,517,303,795 4,223,721,345 1,714,908,865
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 70,227,187,063 57,051,004,396 47,140,002,214 63,296,795,901
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 82,618,364,913 69,138,627,954 58,989,181,799 75,164,726,469
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 864,954,334 625,753,254 625,753,254 887,922,852
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,134,447,227 3,011,127,026 3,249,570,999 3,075,172,697
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,390,579,411 -15,724,503,838 -15,724,503,838 -15,831,026,117
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 43,892,133,584 24,470,042,319 41,860,508,521 118,728,441,376
1. Hàng tồn kho 44,305,407,998 24,743,990,943 41,960,792,008 118,828,724,863
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -413,274,414 -273,948,624 -100,283,487 -100,283,487
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,949,246,133 1,839,958,207 4,307,083,609 3,124,986,873
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 313,391,125 271,503,365 2,816,405,577 1,378,727,222
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,090,156,857 1,022,756,691 944,979,881 1,200,561,500
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 545,698,151 545,698,151 545,698,151 545,698,151
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 70,856,234,364 70,470,696,970 66,924,108,131 65,846,343,180
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 68,180,439,390 66,065,736,009 64,013,087,356 62,483,419,047
1. Tài sản cố định hữu hình 67,087,129,111 65,003,758,540 62,982,442,697 61,484,107,198
- Nguyên giá 288,693,039,659 288,727,139,659 286,752,927,367 287,299,615,584
- Giá trị hao mòn lũy kế -221,605,910,548 -223,723,381,119 -223,770,484,670 -225,815,508,386
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,093,310,279 1,061,977,469 1,030,644,659 999,311,849
- Nguyên giá 4,166,531,424 4,166,531,424 4,166,531,424 4,166,531,424
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,073,221,145 -3,104,553,955 -3,135,886,765 -3,167,219,575
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 471,500,000 471,500,000 488,377,930 495,080,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 471,500,000 471,500,000 488,377,930 495,080,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,204,294,974 3,933,460,961 2,422,642,845 2,867,844,133
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,204,294,974 3,933,460,961 2,422,642,845 2,867,844,133
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 187,549,479,600 190,349,005,687 184,455,423,820 252,711,476,195
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 45,400,695,076 47,675,486,563 43,899,438,625 99,054,748,116
I. Nợ ngắn hạn 45,400,695,076 47,675,486,563 43,899,438,625 99,054,748,116
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,524,769,704 10,472,505,008 14,840,629,167 24,576,584,087
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,000,000,000 23,200,000,000 24,797,212,514 3,200,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 338,810,874 63,149,093 79,324,745 341,577,370
4. Phải trả người lao động 16,075,406,072 11,419,529,781 1,851,073,600 2,368,029,481
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,948,279,598 665,731,279 686,955,586 1,935,015,383
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 51,363,636 17,954,544 4,545,452
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,970,060,656 1,803,207,766 1,626,288,469 1,565,406,583
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,543,368,172 65,063,589,760
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 142,148,784,524 142,673,519,124 140,555,985,195 153,656,728,079
I. Vốn chủ sở hữu 142,148,784,524 142,673,519,124 140,555,985,195 153,656,728,079
1. Vốn góp của chủ sở hữu 128,530,520,000 128,530,520,000 128,530,520,000 128,530,520,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 128,530,520,000 128,530,520,000 128,530,520,000 128,530,520,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,678,400,100 21,678,400,100 21,678,400,100 21,678,400,100
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,430,845,886 7,430,845,886 7,430,845,886 7,430,845,886
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -15,490,981,462 -14,966,246,862 -17,083,780,791 -3,983,037,907
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,530,924,493 9,055,659,093 -2,117,533,929 10,983,208,955
- LNST chưa phân phối kỳ này -24,021,905,955 -24,021,905,955 -14,966,246,862 -14,966,246,862
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 187,549,479,600 190,349,005,687 184,455,423,820 252,711,476,195
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.