TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
173,929,105,108 |
134,575,504,428 |
168,584,853,572 |
109,115,506,044 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,665,431,490 |
1,774,156,623 |
738,099,752 |
478,043,662 |
|
1. Tiền |
1,665,431,490 |
1,774,156,623 |
738,099,752 |
478,043,662 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
102,201,714,939 |
64,786,104,433 |
59,329,156,463 |
38,480,872,725 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
114,750,807,987 |
77,071,842,610 |
71,767,995,455 |
50,508,274,034 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
773,300,000 |
964,110,000 |
2,078,709,400 |
2,465,136,656 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,986,959,721 |
3,078,701,528 |
1,882,016,166 |
1,907,026,593 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,309,352,769 |
-16,328,549,705 |
-16,399,564,558 |
-16,399,564,558 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
65,261,776,162 |
62,176,643,865 |
103,753,502,957 |
65,038,380,919 |
|
1. Hàng tồn kho |
85,407,982,319 |
77,529,935,032 |
114,949,239,131 |
72,083,197,305 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-20,146,206,157 |
-15,353,291,167 |
-11,195,736,174 |
-7,044,816,386 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,800,182,517 |
5,838,599,507 |
4,764,094,400 |
5,118,208,738 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,959,234,619 |
3,284,634,309 |
2,341,930,754 |
3,074,506,196 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,295,249,747 |
2,008,267,047 |
1,876,465,495 |
1,498,004,391 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
545,698,151 |
545,698,151 |
545,698,151 |
545,698,151 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
82,357,234,237 |
79,998,201,297 |
77,752,748,610 |
75,725,119,563 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,885,734,237 |
79,526,701,297 |
77,281,248,610 |
75,253,619,563 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
80,624,974,976 |
78,293,512,345 |
76,031,274,281 |
74,034,978,044 |
|
- Nguyên giá |
286,859,205,713 |
286,859,205,713 |
286,899,705,713 |
287,056,768,895 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-206,234,230,737 |
-208,565,693,368 |
-210,868,431,432 |
-213,021,790,851 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,260,759,261 |
1,233,188,952 |
1,249,974,329 |
1,218,641,519 |
|
- Nguyên giá |
4,121,381,424 |
4,121,381,424 |
4,166,531,424 |
4,166,531,424 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,860,622,163 |
-2,888,192,472 |
-2,916,557,095 |
-2,947,889,905 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
471,500,000 |
471,500,000 |
471,500,000 |
471,500,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
471,500,000 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
471,500,000 |
471,500,000 |
471,500,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
256,286,339,345 |
214,573,705,725 |
246,337,602,182 |
184,840,625,607 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
133,331,802,221 |
90,380,934,373 |
119,830,393,438 |
54,329,834,463 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
128,663,639,159 |
85,712,771,311 |
115,162,230,376 |
49,661,671,401 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,749,919,256 |
10,439,617,469 |
16,416,515,219 |
9,883,143,511 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
10,297,315,608 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
50,580,236 |
475,206,248 |
33,871,254 |
43,333,668 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,519,543,595 |
2,097,910,004 |
2,648,152,042 |
9,570,176,690 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,293,530,117 |
1,499,796,955 |
1,167,787,719 |
1,762,818,155 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
15,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,220,897,881 |
4,947,551,055 |
4,772,987,513 |
4,505,694,171 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
77,829,168,074 |
55,955,373,972 |
87,122,916,629 |
20,881,505,206 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,668,163,062 |
4,668,163,062 |
4,668,163,062 |
4,668,163,062 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,668,163,062 |
4,668,163,062 |
4,668,163,062 |
4,668,163,062 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
122,954,537,124 |
124,192,771,352 |
126,507,208,744 |
130,510,791,144 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
122,954,537,124 |
124,192,771,352 |
126,507,208,744 |
130,510,791,144 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
128,530,520,000 |
128,530,520,000 |
128,530,520,000 |
128,530,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
128,530,520,000 |
128,530,520,000 |
128,530,520,000 |
128,530,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,678,400,100 |
21,678,400,100 |
21,678,400,100 |
21,678,400,100 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,430,845,886 |
7,430,845,886 |
7,430,845,886 |
7,430,845,886 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-34,685,228,862 |
-33,446,994,634 |
-31,132,557,242 |
-27,128,974,842 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,189,799,272 |
1,141,800,694 |
4,513,484,647 |
8,517,067,047 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-39,875,028,134 |
-34,588,795,328 |
-35,646,041,889 |
-35,646,041,889 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
256,286,339,345 |
214,573,705,725 |
246,337,602,182 |
184,840,625,607 |
|