TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
254,342,266,581 |
210,538,541,334 |
173,929,105,108 |
134,575,504,428 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,103,404,513 |
2,022,145,940 |
1,665,431,490 |
1,774,156,623 |
|
1. Tiền |
2,103,404,513 |
2,022,145,940 |
1,665,431,490 |
1,774,156,623 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,981,244,920 |
54,627,391,306 |
102,201,714,939 |
64,786,104,433 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,401,170,264 |
66,427,383,292 |
114,750,807,987 |
77,071,842,610 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,239,260,346 |
1,017,988,456 |
773,300,000 |
964,110,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,529,470,927 |
3,365,914,462 |
2,986,959,721 |
3,078,701,528 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,188,656,617 |
-16,183,894,904 |
-16,309,352,769 |
-16,328,549,705 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
229,342,048,157 |
148,207,084,328 |
65,261,776,162 |
62,176,643,865 |
|
1. Hàng tồn kho |
248,104,734,213 |
|
85,407,982,319 |
77,529,935,032 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-18,762,686,056 |
|
-20,146,206,157 |
-15,353,291,167 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,915,568,991 |
5,681,919,760 |
4,800,182,517 |
5,838,599,507 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,007,155,857 |
2,176,883,427 |
1,959,234,619 |
3,284,634,309 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,362,714,983 |
2,959,338,182 |
2,295,249,747 |
2,008,267,047 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
545,698,151 |
545,698,151 |
545,698,151 |
545,698,151 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
80,183,070,769 |
83,654,032,125 |
82,357,234,237 |
79,998,201,297 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
50,908,542,282 |
80,274,183,080 |
81,885,734,237 |
79,526,701,297 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
49,592,642,403 |
78,985,853,510 |
80,624,974,976 |
78,293,512,345 |
|
- Nguyên giá |
251,288,102,805 |
282,813,812,607 |
286,859,205,713 |
286,859,205,713 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-201,695,460,402 |
-203,827,959,097 |
-206,234,230,737 |
-208,565,693,368 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,315,899,879 |
1,288,329,570 |
1,260,759,261 |
1,233,188,952 |
|
- Nguyên giá |
4,121,381,424 |
4,121,381,424 |
4,121,381,424 |
4,121,381,424 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,805,481,545 |
-2,833,051,854 |
-2,860,622,163 |
-2,888,192,472 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
29,274,528,487 |
3,379,849,045 |
471,500,000 |
471,500,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
471,500,000 |
|
471,500,000 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,803,028,487 |
3,379,849,045 |
|
471,500,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
334,525,337,350 |
294,192,573,459 |
256,286,339,345 |
214,573,705,725 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
221,061,487,363 |
174,503,589,324 |
133,331,802,221 |
90,380,934,373 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
221,061,487,363 |
165,155,426,262 |
128,663,639,159 |
85,712,771,311 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,863,697,183 |
22,134,806,997 |
38,749,919,256 |
10,439,617,469 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
28,019,779,638 |
4,982,901,661 |
|
10,297,315,608 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,905,715 |
752,170,811 |
50,580,236 |
475,206,248 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,141,334,445 |
8,645,938,386 |
5,519,543,595 |
2,097,910,004 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,327,041,714 |
1,187,382,539 |
1,293,530,117 |
1,499,796,955 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,176,375,086 |
1,567,362,896 |
5,220,897,881 |
4,947,551,055 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
158,501,353,582 |
125,884,862,972 |
77,829,168,074 |
55,955,373,972 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
9,348,163,062 |
4,668,163,062 |
4,668,163,062 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
9,348,163,062 |
4,668,163,062 |
4,668,163,062 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
113,463,849,987 |
119,688,984,135 |
122,954,537,124 |
124,192,771,352 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
113,463,849,987 |
119,688,984,135 |
122,954,537,124 |
124,192,771,352 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
128,530,520,000 |
128,530,520,000 |
128,530,520,000 |
128,530,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
128,530,520,000 |
128,530,520,000 |
128,530,520,000 |
128,530,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,678,400,100 |
21,678,400,100 |
21,678,400,100 |
21,678,400,100 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,430,845,886 |
7,430,845,886 |
7,430,845,886 |
7,430,845,886 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-44,175,915,999 |
-37,950,781,851 |
-34,685,228,862 |
-33,446,994,634 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,300,887,865 |
1,924,246,283 |
5,189,799,272 |
1,141,800,694 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-39,875,028,134 |
-39,875,028,134 |
-39,875,028,134 |
-34,588,795,328 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
334,525,337,350 |
294,192,573,459 |
256,286,339,345 |
214,573,705,725 |
|