1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,720,562,240,430 |
3,185,897,441,271 |
2,042,203,465,371 |
2,727,713,191,158 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
169,397,008 |
1,622,050,605 |
7,666,301,141 |
1,135,068,148 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,720,392,843,422 |
3,184,275,390,666 |
2,034,537,164,230 |
2,726,578,123,010 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,596,258,666,119 |
3,068,874,301,167 |
1,983,145,014,978 |
2,783,834,779,474 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
124,134,177,303 |
115,401,089,499 |
51,392,149,252 |
-57,256,656,464 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,947,905,047 |
25,197,449,777 |
20,816,981,474 |
13,961,377,164 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,330,270,201 |
22,718,628,585 |
19,437,829,048 |
25,021,918,023 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,975,904,440 |
14,787,649,428 |
9,602,194,445 |
15,914,238,289 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
561,331,100 |
1,104,903,828 |
-1,974,224,816 |
-3,592,635,712 |
|
9. Chi phí bán hàng |
80,149,631,985 |
69,953,734,888 |
58,336,791,275 |
64,797,409,841 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,933,508,308 |
20,452,249,785 |
18,929,887,915 |
21,176,112,977 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,230,002,956 |
28,578,829,846 |
-26,469,602,328 |
-157,883,355,853 |
|
12. Thu nhập khác |
143,259,469 |
351,776,669 |
831,612,861 |
870,508,022 |
|
13. Chi phí khác |
13,750,351 |
3,899,560,880 |
38,309,445 |
1,197,502,863 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
129,509,118 |
-3,547,784,211 |
793,303,416 |
-326,994,841 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,359,512,074 |
25,031,045,635 |
-25,676,298,912 |
-158,210,350,694 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,001,849,978 |
4,297,741,837 |
-1,909,599,552 |
-1,631,254,833 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-163,797,839 |
-307,166,261 |
|
587,425,128 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,521,459,935 |
21,040,470,059 |
-23,766,699,360 |
-157,166,520,989 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,262,604,834 |
16,523,240,035 |
-6,921,013,946 |
-74,416,277,702 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,258,855,101 |
4,517,230,024 |
-16,845,685,414 |
-82,750,243,287 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|