1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
931,519,033,144 |
796,816,875,210 |
1,085,998,250,630 |
1,058,879,975,166 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,045,475,466 |
1,220,192,091 |
3,098,106,788 |
2,112,809,680 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
929,473,557,678 |
795,596,683,119 |
1,082,900,143,842 |
1,056,767,165,486 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
882,062,413,818 |
735,708,410,030 |
1,026,584,207,366 |
982,795,855,247 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,411,143,860 |
59,888,273,089 |
56,315,936,476 |
73,971,310,239 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,759,834,201 |
9,747,146,425 |
12,089,555,577 |
10,351,727,525 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,685,502,924 |
13,035,791,452 |
13,847,514,701 |
10,996,799,996 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,443,459,886 |
11,669,809,516 |
11,819,379,491 |
10,256,792,366 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-56,550,198 |
191,019,839 |
280,167,868 |
810,923,830 |
|
9. Chi phí bán hàng |
19,154,317,751 |
32,823,531,127 |
30,761,949,485 |
31,094,965,701 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,533,599,222 |
14,550,878,079 |
12,622,522,346 |
16,873,809,866 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,741,007,966 |
9,416,238,695 |
11,453,673,389 |
26,168,386,031 |
|
12. Thu nhập khác |
1,437,035,282 |
69,670,886 |
89,069,597 |
616,958,042 |
|
13. Chi phí khác |
500,388,843 |
539,837,864 |
245,275,064 |
3,067,057,855 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
936,646,439 |
-470,166,978 |
-156,205,467 |
-2,450,099,813 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,677,654,405 |
8,946,071,717 |
11,297,467,922 |
23,718,286,218 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,741,096,674 |
1,311,940,483 |
-2,856,362,668 |
3,759,257,276 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,936,557,731 |
7,634,131,234 |
14,153,830,590 |
19,959,028,942 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,552,011,645 |
5,986,784,760 |
12,504,052,453 |
15,984,824,941 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,384,546,086 |
1,647,346,474 |
1,649,778,137 |
3,974,204,001 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|