1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,386,088,882,726 |
1,325,690,063,764 |
1,346,938,488,504 |
1,208,208,269,387 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
680,411,529 |
604,881,715 |
1,944,967,772 |
3,492,216,520 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,385,408,471,197 |
1,325,085,182,049 |
1,344,993,520,732 |
1,204,716,052,867 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,330,473,973,937 |
1,268,739,192,141 |
1,286,035,496,347 |
1,139,536,840,951 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
54,934,497,260 |
56,345,989,908 |
58,958,024,385 |
65,179,211,916 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,035,083,238 |
8,579,984,847 |
30,462,475,167 |
12,496,129,071 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,824,046,831 |
18,236,449,558 |
16,339,074,860 |
20,771,912,739 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,415,854,268 |
12,293,011,166 |
12,392,659,123 |
14,990,483,993 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,074,682,397 |
31,935,422,245 |
41,212,878,432 |
27,490,206,516 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,883,097,238 |
12,837,591,521 |
14,300,502,778 |
11,852,893,523 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,187,754,032 |
1,916,511,431 |
17,568,043,482 |
17,560,328,209 |
|
12. Thu nhập khác |
29,062,649 |
60,898,618 |
1,774,536,587 |
-1,412,377,300 |
|
13. Chi phí khác |
16,459,348 |
41,692,895 |
43,508,391 |
1,040,991,515 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,603,301 |
19,205,723 |
1,731,028,196 |
-2,453,368,815 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,200,357,333 |
1,935,717,154 |
19,299,071,678 |
15,106,959,394 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,766,595,168 |
116,147,372 |
3,612,214,670 |
-3,363,594,987 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,433,762,165 |
1,819,569,782 |
15,686,857,008 |
18,470,554,381 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,487,821,854 |
3,017,690,829 |
12,209,308,482 |
17,329,972,789 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
945,940,311 |
-1,198,121,047 |
3,477,548,526 |
1,140,581,592 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|