1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
140,807,693,213 |
248,343,537,824 |
389,987,702,107 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
44,666,236 |
12,096,000 |
750,681,818 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
140,763,026,977 |
248,331,441,824 |
389,237,020,289 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
120,274,025,472 |
226,411,954,656 |
352,425,887,831 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
20,489,001,505 |
21,919,487,168 |
36,811,132,458 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,801,371,945 |
977,282,519 |
1,166,194,723 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,666,255,956 |
2,279,047,597 |
2,192,119,180 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,351,873,564 |
1,731,027,256 |
1,720,589,088 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-5,547,754,561 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,501,402,807 |
-205,139,517 |
3,362,398,221 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
3,182,830,568 |
4,347,286,651 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
13,574,960,126 |
17,640,031,039 |
28,075,523,129 |
|
12. Thu nhập khác |
|
5,020,000 |
115,436,268 |
34,130,538 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
200,437,671 |
4,167,911 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
5,020,000 |
-85,001,403 |
29,962,627 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
13,579,980,126 |
17,555,029,636 |
28,105,485,756 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,716,276,025 |
3,544,203,565 |
5,622,256,690 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
10,863,704,101 |
14,010,826,071 |
22,483,229,066 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
10,863,704,101 |
13,325,896,951 |
20,149,219,732 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
684,929,120 |
2,334,009,334 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|