MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần An Tiến Industries (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,156,813,697,659 2,511,812,003,019 2,637,101,834,533 1,823,110,161,861
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 180,838,040,022 173,296,433,169 65,612,980,809 183,388,998,225
1. Tiền 83,638,040,022 108,746,433,169 65,612,980,809 80,388,998,225
2. Các khoản tương đương tiền 97,200,000,000 64,550,000,000 103,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 34,656,000,000 34,656,000,000 9,656,000,000 9,656,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 34,656,000,000 34,656,000,000 9,656,000,000 9,656,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,528,844,433,154 1,376,356,290,629 1,052,818,723,453 879,793,790,462
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 934,290,712,627 1,069,864,682,451 625,426,541,031 593,789,828,467
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 506,043,337,863 146,510,315,484 205,411,002,632 183,554,461,172
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 60,000,000,000 130,000,000,000 199,000,000,000 83,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 39,337,393,344 40,807,492,474 33,807,379,570 32,198,419,698
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,827,010,680 -10,826,199,780 -10,826,199,780 -13,348,918,875
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 324,377,871,437 795,020,737,295 1,314,144,578,771 593,795,480,524
1. Hàng tồn kho 324,377,871,437 810,038,541,267 1,314,144,578,771 650,930,317,980
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15,017,803,972 -57,134,837,456
V.Tài sản ngắn hạn khác 88,097,353,046 132,482,541,926 194,869,551,500 156,475,892,650
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,364,187,322 3,923,355,068 3,838,683,220 3,823,770,635
2. Thuế GTGT được khấu trừ 82,733,165,724 128,559,186,858 191,030,868,280 148,963,910,830
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,688,211,185
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 450,052,329,249 568,950,003,989 543,278,326,302 567,139,037,063
I. Các khoản phải thu dài hạn 38,347,341,766 1,362,104,147 1,368,606,947 1,171,157,559
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 37,184,952,149
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,162,389,617 1,362,104,147 1,368,606,947 1,171,157,559
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 322,234,647,001 309,971,786,827 301,148,476,849 290,261,386,342
1. Tài sản cố định hữu hình 309,275,863,685 296,706,088,232 287,156,729,933 276,432,842,797
- Nguyên giá 525,170,144,558 522,630,837,923 524,353,543,378 524,903,543,378
- Giá trị hao mòn lũy kế -215,894,280,873 -225,924,749,691 -237,196,813,445 -248,470,700,581
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,958,783,316 13,265,698,595 13,991,746,916 13,828,543,545
- Nguyên giá 16,756,274,836 17,188,674,836 18,067,894,836 18,067,894,836
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,797,491,520 -3,922,976,241 -4,076,147,920 -4,239,351,291
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 691,020,000 840,565,455 72,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 691,020,000 840,565,455 72,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 65,396,850,950 232,821,754,778 214,721,529,962 252,228,894,250
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 35,396,850,950 36,501,754,778 184,721,529,962 222,228,894,250
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 166,320,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 23,382,469,532 23,953,792,782 26,039,712,544 23,405,598,912
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,983,958,666 23,248,115,655 25,334,035,417 23,287,346,913
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 398,510,866 705,677,127 705,677,127 118,251,999
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,606,866,026,908 3,080,762,007,008 3,180,380,160,835 2,390,249,198,924
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,032,342,563,681 2,019,028,473,310 2,140,882,517,891 1,504,955,171,689
I. Nợ ngắn hạn 1,943,970,563,681 1,963,571,473,310 2,085,137,517,891 1,477,672,171,689
1. Phải trả người bán ngắn hạn 875,140,567,661 949,010,632,279 1,190,589,711,600 700,767,753,340
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 157,492,314,620 50,828,958,704 67,636,891,079 69,206,642,352
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,688,045,381 9,407,700,693 7,210,091,315 2,722,430,607
4. Phải trả người lao động 5,067,319,279 5,094,757,311 5,213,285,434 5,596,398,827
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 519,459,281 860,804,786
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 185,714,920,453 98,431,906,306 4,410,692,994 23,596,781,547
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 710,474,601,444 836,756,163,640 798,354,981,033 666,379,738,651
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,392,794,843 13,521,895,096 11,721,864,436 8,541,621,579
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 88,372,000,000 55,457,000,000 55,745,000,000 27,283,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 255,000,000 255,000,000 255,000,000 255,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 88,117,000,000 55,202,000,000 55,490,000,000 27,028,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 574,523,463,227 1,061,733,533,698 1,039,497,642,944 885,294,027,235
I. Vốn chủ sở hữu 574,523,463,227 1,061,733,533,698 1,039,497,642,944 885,294,027,235
1. Vốn góp của chủ sở hữu 368,315,080,000 736,630,160,000 736,630,160,000 736,630,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 368,315,080,000 736,630,160,000 736,630,160,000 736,630,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,063,820,000 5,942,220,000 5,942,220,000 5,942,220,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -7,236,929,262 -5,302,896,117 -3,772,087,511 -809,182,231
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,568,347,223 12,568,347,223 12,568,347,223 12,568,347,223
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,564,926,542 1,564,926,542 1,564,926,542 1,564,926,542
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 128,461,143,429 125,276,653,084 118,355,639,138 43,939,361,436
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,262,604,834 31,785,844,869 24,864,830,923 155,518,213,581
- LNST chưa phân phối kỳ này 113,198,538,595 93,490,808,215 93,490,808,215 -111,578,852,145
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 64,787,075,295 185,054,122,966 168,208,437,552 85,458,194,265
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,606,866,026,908 3,080,762,007,008 3,180,380,160,835 2,390,249,198,924
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.