TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,156,813,697,659 |
2,511,812,003,019 |
2,637,101,834,533 |
1,823,110,161,861 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
180,838,040,022 |
173,296,433,169 |
65,612,980,809 |
183,388,998,225 |
|
1. Tiền |
83,638,040,022 |
108,746,433,169 |
65,612,980,809 |
80,388,998,225 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
97,200,000,000 |
64,550,000,000 |
|
103,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
34,656,000,000 |
34,656,000,000 |
9,656,000,000 |
9,656,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
34,656,000,000 |
34,656,000,000 |
9,656,000,000 |
9,656,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,528,844,433,154 |
1,376,356,290,629 |
1,052,818,723,453 |
879,793,790,462 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
934,290,712,627 |
1,069,864,682,451 |
625,426,541,031 |
593,789,828,467 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
506,043,337,863 |
146,510,315,484 |
205,411,002,632 |
183,554,461,172 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
60,000,000,000 |
130,000,000,000 |
199,000,000,000 |
83,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
39,337,393,344 |
40,807,492,474 |
33,807,379,570 |
32,198,419,698 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,827,010,680 |
-10,826,199,780 |
-10,826,199,780 |
-13,348,918,875 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
324,377,871,437 |
795,020,737,295 |
1,314,144,578,771 |
593,795,480,524 |
|
1. Hàng tồn kho |
324,377,871,437 |
810,038,541,267 |
1,314,144,578,771 |
650,930,317,980 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-15,017,803,972 |
|
-57,134,837,456 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
88,097,353,046 |
132,482,541,926 |
194,869,551,500 |
156,475,892,650 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,364,187,322 |
3,923,355,068 |
3,838,683,220 |
3,823,770,635 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
82,733,165,724 |
128,559,186,858 |
191,030,868,280 |
148,963,910,830 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
3,688,211,185 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
450,052,329,249 |
568,950,003,989 |
543,278,326,302 |
567,139,037,063 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
38,347,341,766 |
1,362,104,147 |
1,368,606,947 |
1,171,157,559 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
37,184,952,149 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,162,389,617 |
1,362,104,147 |
1,368,606,947 |
1,171,157,559 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
322,234,647,001 |
309,971,786,827 |
301,148,476,849 |
290,261,386,342 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
309,275,863,685 |
296,706,088,232 |
287,156,729,933 |
276,432,842,797 |
|
- Nguyên giá |
525,170,144,558 |
522,630,837,923 |
524,353,543,378 |
524,903,543,378 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-215,894,280,873 |
-225,924,749,691 |
-237,196,813,445 |
-248,470,700,581 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,958,783,316 |
13,265,698,595 |
13,991,746,916 |
13,828,543,545 |
|
- Nguyên giá |
16,756,274,836 |
17,188,674,836 |
18,067,894,836 |
18,067,894,836 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,797,491,520 |
-3,922,976,241 |
-4,076,147,920 |
-4,239,351,291 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
691,020,000 |
840,565,455 |
|
72,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
691,020,000 |
840,565,455 |
|
72,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
65,396,850,950 |
232,821,754,778 |
214,721,529,962 |
252,228,894,250 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
35,396,850,950 |
36,501,754,778 |
184,721,529,962 |
222,228,894,250 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
166,320,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,382,469,532 |
23,953,792,782 |
26,039,712,544 |
23,405,598,912 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,983,958,666 |
23,248,115,655 |
25,334,035,417 |
23,287,346,913 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
398,510,866 |
705,677,127 |
705,677,127 |
118,251,999 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,606,866,026,908 |
3,080,762,007,008 |
3,180,380,160,835 |
2,390,249,198,924 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,032,342,563,681 |
2,019,028,473,310 |
2,140,882,517,891 |
1,504,955,171,689 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,943,970,563,681 |
1,963,571,473,310 |
2,085,137,517,891 |
1,477,672,171,689 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
875,140,567,661 |
949,010,632,279 |
1,190,589,711,600 |
700,767,753,340 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
157,492,314,620 |
50,828,958,704 |
67,636,891,079 |
69,206,642,352 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,688,045,381 |
9,407,700,693 |
7,210,091,315 |
2,722,430,607 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,067,319,279 |
5,094,757,311 |
5,213,285,434 |
5,596,398,827 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
519,459,281 |
|
860,804,786 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
185,714,920,453 |
98,431,906,306 |
4,410,692,994 |
23,596,781,547 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
710,474,601,444 |
836,756,163,640 |
798,354,981,033 |
666,379,738,651 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,392,794,843 |
13,521,895,096 |
11,721,864,436 |
8,541,621,579 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
88,372,000,000 |
55,457,000,000 |
55,745,000,000 |
27,283,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
255,000,000 |
255,000,000 |
255,000,000 |
255,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
88,117,000,000 |
55,202,000,000 |
55,490,000,000 |
27,028,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
574,523,463,227 |
1,061,733,533,698 |
1,039,497,642,944 |
885,294,027,235 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
574,523,463,227 |
1,061,733,533,698 |
1,039,497,642,944 |
885,294,027,235 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
368,315,080,000 |
736,630,160,000 |
736,630,160,000 |
736,630,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
368,315,080,000 |
736,630,160,000 |
736,630,160,000 |
736,630,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,063,820,000 |
5,942,220,000 |
5,942,220,000 |
5,942,220,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-7,236,929,262 |
-5,302,896,117 |
-3,772,087,511 |
-809,182,231 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,568,347,223 |
12,568,347,223 |
12,568,347,223 |
12,568,347,223 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,564,926,542 |
1,564,926,542 |
1,564,926,542 |
1,564,926,542 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
128,461,143,429 |
125,276,653,084 |
118,355,639,138 |
43,939,361,436 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,262,604,834 |
31,785,844,869 |
24,864,830,923 |
155,518,213,581 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
113,198,538,595 |
93,490,808,215 |
93,490,808,215 |
-111,578,852,145 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
64,787,075,295 |
185,054,122,966 |
168,208,437,552 |
85,458,194,265 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,606,866,026,908 |
3,080,762,007,008 |
3,180,380,160,835 |
2,390,249,198,924 |
|