TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,129,855,610,286 |
1,099,657,300,808 |
1,093,077,659,969 |
997,505,452,858 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
54,932,449,838 |
36,178,490,081 |
32,054,859,631 |
43,731,838,438 |
|
1. Tiền |
52,932,449,838 |
34,178,490,081 |
32,054,859,631 |
43,731,838,438 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
328,727,348,767 |
161,950,328,767 |
147,850,328,767 |
64,684,328,767 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
59,670,020,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
269,057,328,767 |
161,950,328,767 |
147,850,328,767 |
64,684,328,767 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
478,996,770,109 |
587,247,080,694 |
672,605,891,190 |
575,980,458,067 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
330,278,970,623 |
302,923,314,712 |
338,616,014,880 |
382,549,872,501 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
84,076,381,623 |
185,280,825,702 |
219,673,398,982 |
120,665,841,815 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
33,060,006,849 |
51,349,706,849 |
77,725,256,849 |
35,365,700,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
31,581,411,014 |
47,693,233,431 |
36,591,220,479 |
37,399,043,751 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
205,552,999,755 |
236,987,084,041 |
183,831,710,506 |
244,236,318,933 |
|
1. Hàng tồn kho |
205,905,469,459 |
236,987,084,041 |
183,831,710,506 |
244,236,318,933 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-352,469,704 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
61,646,041,817 |
77,294,317,225 |
56,734,869,875 |
68,872,508,653 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,570,872,873 |
8,395,821,162 |
7,078,319,493 |
7,127,844,722 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
52,188,535,749 |
68,005,328,972 |
44,903,559,024 |
59,347,198,069 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,886,633,195 |
893,167,091 |
4,752,991,358 |
2,397,465,862 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
622,734,919,306 |
691,924,143,844 |
629,679,996,356 |
525,352,244,384 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
78,957,601,207 |
196,657,601,207 |
142,916,931,837 |
50,916,421,207 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
75,700,000,000 |
193,400,000,000 |
140,520,000,000 |
50,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,257,601,207 |
3,257,601,207 |
2,396,931,837 |
916,421,207 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
420,961,897,973 |
|
397,429,327,397 |
386,284,311,174 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
407,409,714,799 |
396,077,694,675 |
383,967,740,555 |
372,804,473,536 |
|
- Nguyên giá |
537,380,085,940 |
537,172,158,993 |
537,172,158,993 |
538,119,867,938 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-129,970,371,141 |
-141,094,464,318 |
-153,204,418,438 |
-165,315,394,402 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,552,183,174 |
13,566,002,712 |
13,461,586,842 |
13,479,837,638 |
|
- Nguyên giá |
16,398,391,806 |
16,465,684,836 |
16,465,684,836 |
16,589,684,836 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,846,208,632 |
-2,899,682,124 |
-3,004,097,994 |
-3,109,847,198 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
93,559,449,802 |
57,418,469,641 |
62,794,637,509 |
64,205,561,339 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,179,449,802 |
19,038,469,641 |
24,414,637,509 |
25,825,561,339 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
78,380,000,000 |
38,380,000,000 |
38,380,000,000 |
38,380,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,255,970,324 |
28,204,375,609 |
26,539,099,613 |
23,945,950,664 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,255,970,324 |
28,204,375,609 |
26,539,099,613 |
23,945,950,664 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,752,590,529,592 |
1,791,581,444,652 |
1,722,757,656,325 |
1,522,857,697,242 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,186,948,231,169 |
1,233,048,400,251 |
1,172,884,069,520 |
952,685,973,069 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,073,933,781,169 |
1,124,818,400,251 |
1,073,965,069,520 |
848,805,345,671 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
459,021,681,258 |
358,263,739,274 |
309,803,461,329 |
286,945,188,720 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
55,185,996,618 |
99,055,120,916 |
96,158,393,011 |
59,797,425,443 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,006,951,978 |
1,466,217,014 |
3,765,622,335 |
5,335,784,187 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,787,471,829 |
4,714,088,371 |
4,564,343,295 |
5,001,066,451 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,320,823,133 |
1,943,625,000 |
2,067,591,386 |
2,075,500,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,510,895,575 |
1,997,835,547 |
2,073,930,917 |
7,179,043,859 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
547,890,208,466 |
650,113,056,890 |
651,127,687,603 |
479,563,854,374 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
209,752,312 |
7,264,717,239 |
4,404,039,644 |
2,907,482,637 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
113,014,450,000 |
108,230,000,000 |
98,919,000,000 |
103,880,627,398 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
113,014,450,000 |
108,230,000,000 |
98,919,000,000 |
103,880,627,398 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
565,642,298,423 |
558,533,044,401 |
549,873,586,805 |
570,171,724,173 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
565,642,298,423 |
558,533,044,401 |
549,873,586,805 |
570,171,724,173 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
278,500,000,000 |
278,500,000,000 |
278,500,000,000 |
278,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
278,500,000,000 |
278,500,000,000 |
278,500,000,000 |
278,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
54,103,900,000 |
54,103,900,000 |
54,103,900,000 |
54,103,900,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-337,847,636 |
-141,061,193 |
-1,104,349,379 |
-765,240,953 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,448,325,062 |
12,568,347,223 |
12,568,347,223 |
12,568,347,223 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,564,926,542 |
1,564,926,542 |
1,564,926,542 |
1,564,926,542 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
116,924,450,995 |
106,670,424,161 |
118,025,147,908 |
134,009,972,849 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
49,277,249,578 |
5,986,784,760 |
18,490,837,213 |
34,475,662,154 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
67,647,201,417 |
100,683,639,401 |
99,534,310,695 |
99,534,310,695 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
105,438,543,460 |
105,266,507,668 |
86,215,614,511 |
90,189,818,512 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,752,590,529,592 |
1,791,581,444,652 |
1,722,757,656,325 |
1,522,857,697,242 |
|