MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần An Tiến Industries (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,499,030,867,082 1,274,893,617,437 1,129,855,610,286 1,099,657,300,808
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 147,265,362,444 48,836,523,527 54,932,449,838 36,178,490,081
1. Tiền 57,765,362,444 46,136,523,527 52,932,449,838 34,178,490,081
2. Các khoản tương đương tiền 89,500,000,000 2,700,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 252,424,484,079 306,926,484,079 328,727,348,767 161,950,328,767
1. Chứng khoán kinh doanh 59,670,020,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 252,424,484,079 306,926,484,079 269,057,328,767 161,950,328,767
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 792,686,987,286 602,482,081,069 478,996,770,109 587,247,080,694
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 508,853,260,143 426,713,466,612 330,278,970,623 302,923,314,712
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 48,629,244,345 25,594,138,674 84,076,381,623 185,280,825,702
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 206,041,582,500 117,927,152,000 33,060,006,849 51,349,706,849
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,162,900,298 32,247,323,783 31,581,411,014 47,693,233,431
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 203,471,763,235 215,902,926,129 205,552,999,755 236,987,084,041
1. Hàng tồn kho 204,571,533,614 215,902,926,129 205,905,469,459 236,987,084,041
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,099,770,379 -352,469,704
V.Tài sản ngắn hạn khác 103,182,270,038 100,745,602,633 61,646,041,817 77,294,317,225
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,989,238,266 6,924,178,458 7,570,872,873 8,395,821,162
2. Thuế GTGT được khấu trừ 92,716,742,639 91,643,725,464 52,188,535,749 68,005,328,972
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,476,289,133 2,177,698,711 1,886,633,195 893,167,091
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 519,960,070,082 514,971,393,665 622,734,919,306 691,924,143,844
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,526,909,467 3,257,601,207 78,957,601,207 196,657,601,207
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 75,700,000,000 193,400,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 3,526,909,467 3,257,601,207 3,257,601,207 3,257,601,207
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 436,613,947,339 426,087,358,292 420,961,897,973
1. Tài sản cố định hữu hình 422,867,234,875 412,439,239,298 407,409,714,799 396,077,694,675
- Nguyên giá 529,410,169,123 530,641,301,402 537,380,085,940 537,172,158,993
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,542,934,248 -118,202,062,104 -129,970,371,141 -141,094,464,318
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,746,712,464 13,648,118,994 13,552,183,174 13,566,002,712
- Nguyên giá 16,349,236,836 16,349,236,836 16,398,391,806 16,465,684,836
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,602,524,372 -2,701,117,842 -2,846,208,632 -2,899,682,124
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,323,423,679 9,986,217,656
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,323,423,679 9,986,217,656
V. Đầu tư tài chính dài hạn 43,180,000,000 46,180,000,000 93,559,449,802 57,418,469,641
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,800,000,000 7,800,000,000 15,179,449,802 19,038,469,641
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 38,380,000,000 38,380,000,000 78,380,000,000 38,380,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 23,315,789,597 29,460,216,510 29,255,970,324 28,204,375,609
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,315,789,597 29,460,216,510 29,255,970,324 28,204,375,609
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,018,990,937,164 1,789,865,011,102 1,752,590,529,592 1,791,581,444,652
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,469,372,939,025 1,222,746,377,712 1,186,948,231,169 1,233,048,400,251
I. Nợ ngắn hạn 1,306,387,789,025 1,093,012,577,712 1,073,933,781,169 1,124,818,400,251
1. Phải trả người bán ngắn hạn 499,891,739,721 554,385,388,429 459,021,681,258 358,263,739,274
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,598,161,887 23,348,560,319 55,185,996,618 99,055,120,916
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,499,661,204 2,788,403,072 2,006,951,978 1,466,217,014
4. Phải trả người lao động 5,583,740,384 5,492,785,696 5,787,471,829 4,714,088,371
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,948,686,164 2,291,070,957 2,320,823,133 1,943,625,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,990,170,061 1,830,123,451 1,510,895,575 1,997,835,547
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 768,586,341,208 500,907,244,880 547,890,208,466 650,113,056,890
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,289,288,396 1,969,000,908 209,752,312 7,264,717,239
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 162,985,150,000 129,733,800,000 113,014,450,000 108,230,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 162,985,150,000 129,733,800,000 113,014,450,000 108,230,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 549,617,998,139 567,118,633,390 565,642,298,423 558,533,044,401
I. Vốn chủ sở hữu 549,617,998,139 567,118,633,390 565,642,298,423 558,533,044,401
1. Vốn góp của chủ sở hữu 278,500,000,000 278,500,000,000 278,500,000,000 278,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 278,500,000,000 278,500,000,000 278,500,000,000 278,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 54,103,900,000 54,103,900,000 54,103,900,000 54,103,900,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -585,951,213 -499,954,938 -337,847,636 -141,061,193
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,448,325,062 9,448,325,062 9,448,325,062 12,568,347,223
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,564,926,542 1,564,926,542 1,564,926,542 1,564,926,542
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 97,186,482,688 112,372,439,866 116,924,450,995 106,670,424,161
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,539,281,271 44,725,237,933 49,277,249,578 5,986,784,760
- LNST chưa phân phối kỳ này 67,647,201,417 67,647,201,933 67,647,201,417 100,683,639,401
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 109,400,315,060 111,628,997,374 105,438,543,460 105,266,507,668
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,018,990,937,164 1,789,865,011,102 1,752,590,529,592 1,791,581,444,652
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.