TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,592,283,376,297 |
1,491,311,931,441 |
1,692,396,862,072 |
1,499,030,867,082 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
207,841,167,558 |
148,931,866,434 |
87,947,626,118 |
147,265,362,444 |
|
1. Tiền |
96,340,061,668 |
59,212,272,387 |
25,447,626,118 |
57,765,362,444 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
111,501,105,890 |
89,719,594,047 |
62,500,000,000 |
89,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
144,539,699,602 |
177,006,460,274 |
241,740,155,312 |
252,424,484,079 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
144,539,699,602 |
177,006,460,274 |
241,740,155,312 |
252,424,484,079 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
869,208,526,376 |
779,552,821,144 |
989,564,008,693 |
792,686,987,286 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
449,231,837,865 |
479,273,719,421 |
575,855,250,850 |
508,853,260,143 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
246,812,194,897 |
81,554,513,746 |
68,708,364,914 |
48,629,244,345 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
132,019,006,500 |
176,863,866,500 |
298,072,323,580 |
206,041,582,500 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
41,145,487,114 |
41,860,721,477 |
46,928,069,349 |
29,162,900,298 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
293,198,735,533 |
280,843,364,458 |
267,991,557,877 |
203,471,763,235 |
|
1. Hàng tồn kho |
293,198,735,533 |
283,593,881,989 |
267,991,557,877 |
204,571,533,614 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,750,517,531 |
|
-1,099,770,379 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
77,495,247,228 |
104,977,419,131 |
105,153,514,072 |
103,182,270,038 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,239,615,856 |
5,176,229,554 |
5,621,810,680 |
6,989,238,266 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
73,243,274,741 |
97,097,316,318 |
99,350,556,461 |
92,716,742,639 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,356,631 |
2,703,873,259 |
181,146,931 |
3,476,289,133 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
566,596,039,434 |
789,923,783,936 |
489,573,660,335 |
519,960,070,082 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
86,800,000 |
3,613,709,467 |
3,526,909,467 |
3,526,909,467 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
86,800,000 |
3,613,709,467 |
3,526,909,467 |
3,526,909,467 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
418,325,376,138 |
419,290,076,539 |
412,798,277,036 |
436,613,947,339 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
404,238,008,897 |
405,217,155,627 |
398,952,971,102 |
422,867,234,875 |
|
- Nguyên giá |
478,528,313,298 |
490,352,365,160 |
494,980,808,451 |
529,410,169,123 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-74,290,304,401 |
-85,135,209,533 |
-96,027,837,349 |
-106,542,934,248 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,087,367,241 |
14,072,920,912 |
13,845,305,934 |
13,746,712,464 |
|
- Nguyên giá |
16,400,986,836 |
16,490,986,836 |
16,349,236,836 |
16,349,236,836 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,313,619,595 |
-2,418,065,924 |
-2,503,930,902 |
-2,602,524,372 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
56,245,130,382 |
283,305,379,311 |
14,561,423,679 |
13,323,423,679 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
56,245,130,382 |
283,305,379,311 |
14,561,423,679 |
13,323,423,679 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
70,000,000,000 |
58,380,000,000 |
38,380,000,000 |
43,180,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
4,800,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,000,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,000,000,000 |
58,380,000,000 |
38,380,000,000 |
38,380,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,938,732,914 |
25,334,618,619 |
20,307,050,153 |
23,315,789,597 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,938,732,914 |
25,334,618,619 |
20,307,050,153 |
23,315,789,597 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,158,879,415,731 |
2,281,235,715,377 |
2,181,970,522,407 |
2,018,990,937,164 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,563,759,346,384 |
1,676,724,035,547 |
1,642,493,723,769 |
1,469,372,939,025 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,363,400,546,384 |
1,457,906,996,719 |
1,475,322,223,769 |
1,306,387,789,025 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
556,733,213,860 |
689,079,616,547 |
708,652,940,519 |
499,891,739,721 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
54,239,028,968 |
30,005,347,827 |
30,252,605,001 |
23,598,161,887 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,221,211,257 |
2,376,842,933 |
2,251,033,733 |
1,499,661,204 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,699,652,030 |
7,800,931,381 |
5,405,997,875 |
5,583,740,384 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,412,500,000 |
2,607,444,913 |
2,595,967,571 |
2,948,686,164 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,378,986,786 |
3,298,082,552 |
3,664,691,717 |
1,990,170,061 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
734,154,518,338 |
722,118,634,655 |
722,131,482,813 |
768,586,341,208 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,561,435,145 |
620,095,911 |
367,504,540 |
2,289,288,396 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
200,358,800,000 |
218,817,038,828 |
167,171,500,000 |
162,985,150,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
200,358,800,000 |
218,817,038,828 |
167,171,500,000 |
162,985,150,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
595,120,069,347 |
604,511,679,830 |
539,476,798,638 |
549,617,998,139 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
595,120,069,347 |
604,511,679,830 |
539,476,798,638 |
549,617,998,139 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
278,500,000,000 |
278,500,000,000 |
278,500,000,000 |
278,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
278,500,000,000 |
278,500,000,000 |
278,500,000,000 |
278,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
54,103,900,000 |
54,103,900,000 |
54,103,900,000 |
54,103,900,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-111,755,944 |
-39,715,243 |
-101,979,364 |
-585,951,213 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,608,907,791 |
7,608,907,791 |
7,819,718,719 |
9,448,325,062 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,564,926,542 |
1,564,926,542 |
1,564,926,542 |
1,564,926,542 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
73,606,448,960 |
76,621,257,183 |
89,139,695,898 |
97,186,482,688 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
39,113,811,318 |
37,572,828,517 |
12,209,308,482 |
29,539,281,271 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,492,637,642 |
39,048,428,666 |
76,930,387,416 |
67,647,201,417 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
179,847,641,998 |
186,152,403,557 |
108,450,536,843 |
109,400,315,060 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,158,879,415,731 |
2,281,235,715,377 |
2,181,970,522,407 |
2,018,990,937,164 |
|