MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần An Tiến Industries (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,592,283,376,297 1,491,311,931,441 1,692,396,862,072 1,499,030,867,082
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 207,841,167,558 148,931,866,434 87,947,626,118 147,265,362,444
1. Tiền 96,340,061,668 59,212,272,387 25,447,626,118 57,765,362,444
2. Các khoản tương đương tiền 111,501,105,890 89,719,594,047 62,500,000,000 89,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 144,539,699,602 177,006,460,274 241,740,155,312 252,424,484,079
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 144,539,699,602 177,006,460,274 241,740,155,312 252,424,484,079
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 869,208,526,376 779,552,821,144 989,564,008,693 792,686,987,286
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 449,231,837,865 479,273,719,421 575,855,250,850 508,853,260,143
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 246,812,194,897 81,554,513,746 68,708,364,914 48,629,244,345
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 132,019,006,500 176,863,866,500 298,072,323,580 206,041,582,500
6. Phải thu ngắn hạn khác 41,145,487,114 41,860,721,477 46,928,069,349 29,162,900,298
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 293,198,735,533 280,843,364,458 267,991,557,877 203,471,763,235
1. Hàng tồn kho 293,198,735,533 283,593,881,989 267,991,557,877 204,571,533,614
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,750,517,531 -1,099,770,379
V.Tài sản ngắn hạn khác 77,495,247,228 104,977,419,131 105,153,514,072 103,182,270,038
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,239,615,856 5,176,229,554 5,621,810,680 6,989,238,266
2. Thuế GTGT được khấu trừ 73,243,274,741 97,097,316,318 99,350,556,461 92,716,742,639
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,356,631 2,703,873,259 181,146,931 3,476,289,133
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 566,596,039,434 789,923,783,936 489,573,660,335 519,960,070,082
I. Các khoản phải thu dài hạn 86,800,000 3,613,709,467 3,526,909,467 3,526,909,467
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 86,800,000 3,613,709,467 3,526,909,467 3,526,909,467
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 418,325,376,138 419,290,076,539 412,798,277,036 436,613,947,339
1. Tài sản cố định hữu hình 404,238,008,897 405,217,155,627 398,952,971,102 422,867,234,875
- Nguyên giá 478,528,313,298 490,352,365,160 494,980,808,451 529,410,169,123
- Giá trị hao mòn lũy kế -74,290,304,401 -85,135,209,533 -96,027,837,349 -106,542,934,248
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,087,367,241 14,072,920,912 13,845,305,934 13,746,712,464
- Nguyên giá 16,400,986,836 16,490,986,836 16,349,236,836 16,349,236,836
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,313,619,595 -2,418,065,924 -2,503,930,902 -2,602,524,372
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 56,245,130,382 283,305,379,311 14,561,423,679 13,323,423,679
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 56,245,130,382 283,305,379,311 14,561,423,679 13,323,423,679
V. Đầu tư tài chính dài hạn 70,000,000,000 58,380,000,000 38,380,000,000 43,180,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,800,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000,000 58,380,000,000 38,380,000,000 38,380,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 21,938,732,914 25,334,618,619 20,307,050,153 23,315,789,597
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,938,732,914 25,334,618,619 20,307,050,153 23,315,789,597
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,158,879,415,731 2,281,235,715,377 2,181,970,522,407 2,018,990,937,164
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,563,759,346,384 1,676,724,035,547 1,642,493,723,769 1,469,372,939,025
I. Nợ ngắn hạn 1,363,400,546,384 1,457,906,996,719 1,475,322,223,769 1,306,387,789,025
1. Phải trả người bán ngắn hạn 556,733,213,860 689,079,616,547 708,652,940,519 499,891,739,721
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 54,239,028,968 30,005,347,827 30,252,605,001 23,598,161,887
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,221,211,257 2,376,842,933 2,251,033,733 1,499,661,204
4. Phải trả người lao động 4,699,652,030 7,800,931,381 5,405,997,875 5,583,740,384
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,412,500,000 2,607,444,913 2,595,967,571 2,948,686,164
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,378,986,786 3,298,082,552 3,664,691,717 1,990,170,061
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 734,154,518,338 722,118,634,655 722,131,482,813 768,586,341,208
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,561,435,145 620,095,911 367,504,540 2,289,288,396
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 200,358,800,000 218,817,038,828 167,171,500,000 162,985,150,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 200,358,800,000 218,817,038,828 167,171,500,000 162,985,150,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 595,120,069,347 604,511,679,830 539,476,798,638 549,617,998,139
I. Vốn chủ sở hữu 595,120,069,347 604,511,679,830 539,476,798,638 549,617,998,139
1. Vốn góp của chủ sở hữu 278,500,000,000 278,500,000,000 278,500,000,000 278,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 278,500,000,000 278,500,000,000 278,500,000,000 278,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 54,103,900,000 54,103,900,000 54,103,900,000 54,103,900,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -111,755,944 -39,715,243 -101,979,364 -585,951,213
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,608,907,791 7,608,907,791 7,819,718,719 9,448,325,062
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,564,926,542 1,564,926,542 1,564,926,542 1,564,926,542
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73,606,448,960 76,621,257,183 89,139,695,898 97,186,482,688
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 39,113,811,318 37,572,828,517 12,209,308,482 29,539,281,271
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,492,637,642 39,048,428,666 76,930,387,416 67,647,201,417
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 179,847,641,998 186,152,403,557 108,450,536,843 109,400,315,060
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,158,879,415,731 2,281,235,715,377 2,181,970,522,407 2,018,990,937,164
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.