TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
334,339,691,705 |
500,345,309,308 |
627,003,970,129 |
822,126,052,016 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
84,799,441,804 |
119,815,622,374 |
124,021,168,833 |
191,690,756,096 |
|
1. Tiền |
32,235,807,585 |
38,874,224,588 |
30,049,219,464 |
47,359,345,854 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
52,563,634,219 |
80,941,397,786 |
93,971,949,369 |
144,331,410,242 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
175,669,173,993 |
237,502,375,700 |
318,632,950,799 |
345,529,808,985 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
64,113,355,150 |
163,049,000,434 |
138,158,871,935 |
218,712,480,971 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
96,939,215,729 |
50,219,250,530 |
169,235,064,300 |
109,553,596,204 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,616,603,114 |
24,234,124,736 |
11,239,014,564 |
17,263,731,810 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
49,113,277,632 |
100,240,837,033 |
127,048,750,955 |
219,774,380,291 |
|
1. Hàng tồn kho |
49,113,277,632 |
100,240,837,033 |
127,048,750,955 |
219,774,380,291 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,757,798,276 |
42,786,474,201 |
57,301,099,542 |
65,131,106,644 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,272,172,749 |
2,259,071,426 |
3,203,563,947 |
3,095,297,070 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,453,583,957 |
40,527,402,775 |
53,836,552,241 |
62,035,809,574 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
32,041,570 |
|
260,983,354 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
211,049,380,555 |
300,643,661,539 |
452,098,042,850 |
455,989,035,632 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
159,562,092,653 |
166,526,929,880 |
371,429,016,661 |
408,583,891,186 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
145,511,415,760 |
152,474,487,925 |
357,334,977,315 |
394,579,820,310 |
|
- Nguyên giá |
179,067,711,672 |
190,952,017,123 |
401,430,153,269 |
448,454,744,892 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,556,295,912 |
-38,477,529,198 |
-44,095,175,954 |
-53,874,924,582 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,050,676,893 |
14,052,441,955 |
14,094,039,346 |
14,004,070,876 |
|
- Nguyên giá |
15,926,986,836 |
16,006,986,836 |
16,136,986,836 |
16,136,986,836 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,876,309,943 |
-1,954,544,881 |
-2,042,947,490 |
-2,132,915,960 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
49,843,321,308 |
130,777,162,446 |
43,416,959,271 |
7,817,294,830 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
49,843,321,308 |
130,777,162,446 |
43,416,959,271 |
7,817,294,830 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
30,000,000,000 |
29,994,295,418 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
30,000,000,000 |
29,994,295,418 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,643,966,594 |
3,339,569,213 |
7,252,066,918 |
9,593,554,198 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,643,966,594 |
3,339,569,213 |
7,252,066,918 |
9,354,356,548 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
239,197,650 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
545,389,072,260 |
800,988,970,847 |
1,079,102,012,979 |
1,278,115,087,648 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
322,365,393,849 |
550,882,063,370 |
772,777,221,890 |
960,813,360,555 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
160,231,443,849 |
379,864,463,370 |
574,425,971,890 |
794,923,460,555 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
65,522,460,282 |
202,467,437,568 |
214,484,393,180 |
309,023,855,846 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
912,771,367 |
3,322,209,337 |
19,384,427,674 |
41,489,434,903 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,512,009,542 |
5,192,886,641 |
4,369,329,943 |
4,272,317,586 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,438,355,296 |
1,696,166,245 |
2,069,157,135 |
3,279,087,967 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2,931,962,720 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,964,601,140 |
2,976,785,816 |
2,979,908,438 |
4,310,442,791 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
86,873,835,180 |
164,283,284,721 |
328,204,728,599 |
429,393,087,739 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,411,042 |
-74,306,958 |
2,064,201 |
3,155,233,723 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
162,133,950,000 |
171,017,600,000 |
198,351,250,000 |
165,889,900,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
162,133,950,000 |
171,017,600,000 |
198,351,250,000 |
165,889,900,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
223,023,678,411 |
250,106,907,477 |
306,324,791,089 |
317,301,727,093 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
223,023,678,411 |
250,106,907,477 |
306,324,791,089 |
317,301,727,093 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
136,000,000,000 |
136,000,000,000 |
136,000,000,000 |
136,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
136,000,000,000 |
136,000,000,000 |
136,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-15,000,000 |
-15,000,000 |
-15,000,000 |
-35,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,989,240,828 |
4,989,240,828 |
4,989,240,828 |
7,608,907,792 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,564,926,542 |
1,564,926,542 |
1,564,926,542 |
1,564,926,542 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
48,528,722,569 |
49,219,642,301 |
56,311,333,750 |
57,500,863,221 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,189,601,052 |
44,338,820,784 |
31,721,531,705 |
10,340,845,944 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,339,121,517 |
4,880,821,517 |
24,589,802,045 |
47,160,017,277 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
31,955,788,472 |
58,348,097,806 |
107,474,289,969 |
114,662,029,538 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
545,389,072,260 |
800,988,970,847 |
1,079,102,012,979 |
1,278,115,087,648 |
|