1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
82,612,321,988 |
69,862,341,409 |
204,520,919,477 |
65,197,855,029 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
82,612,321,988 |
69,862,341,409 |
204,520,919,477 |
65,197,855,029 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
74,146,959,575 |
61,788,751,111 |
166,333,951,447 |
70,938,592,381 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,465,362,413 |
8,073,590,298 |
38,186,968,030 |
-5,740,737,352 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,245,398,640 |
5,382,756,236 |
14,183,666,960 |
3,755,965,939 |
|
7. Chi phí tài chính |
159,877 |
1,309,330,484 |
12,605,511,651 |
-4,295,256,645 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,139,120,984 |
11,170,660,503 |
7,531,360,426 |
7,874,385,016 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,690,902,247 |
2,952,784,512 |
9,728,613,150 |
6,053,254,080 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,119,422,055 |
-1,976,428,965 |
22,505,149,763 |
-11,617,153,864 |
|
12. Thu nhập khác |
273,664,872 |
2,122,997,842 |
117,432,632 |
928,273,314 |
|
13. Chi phí khác |
17,698,446 |
213,742,701 |
120,158,004 |
10,540,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
255,966,426 |
1,909,255,141 |
-2,725,372 |
917,733,314 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,863,455,629 |
-67,173,824 |
22,502,424,391 |
-10,699,420,550 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
471,964,995 |
9,899,914,445 |
-9,549,658,402 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,863,455,629 |
-539,138,819 |
12,602,509,946 |
-1,149,762,148 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,863,455,629 |
-539,138,819 |
12,602,509,946 |
-1,149,762,148 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|