1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
188,236,897,895 |
81,238,381,325 |
100,997,122,255 |
185,525,966,234 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
24,212,436 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
188,236,897,895 |
81,238,381,325 |
100,997,122,255 |
185,501,753,798 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
167,299,811,442 |
74,670,038,457 |
91,117,457,756 |
119,558,833,558 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,937,086,453 |
6,568,342,868 |
9,879,664,499 |
65,942,920,240 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
211,418,753 |
4,946,349,123 |
1,974,830,345 |
964,951,490 |
|
7. Chi phí tài chính |
240,456,835 |
293,686,302 |
40,004,091 |
8,733,451 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
234,098,416 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-3,667,819,005 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,032,298,823 |
12,433,866,623 |
12,770,716,899 |
9,928,685,106 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,242,043,754 |
-1,284,980,009 |
4,263,355,951 |
3,892,794,502 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,633,705,794 |
-3,595,699,930 |
-5,219,582,097 |
53,077,658,671 |
|
12. Thu nhập khác |
399,519,143 |
1,250,542,807 |
1,813,199,927 |
672,728,999 |
|
13. Chi phí khác |
6,456,363 |
3,188,066 |
3,627,361 |
25,783,886 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
393,062,780 |
1,247,354,741 |
1,809,572,566 |
646,945,113 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,026,768,574 |
-2,348,345,189 |
-3,410,009,531 |
53,724,603,784 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
423,017,908 |
1,353,446,170 |
251,781,079 |
10,935,344,236 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,603,750,666 |
-3,701,791,359 |
-3,661,790,610 |
42,789,259,548 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,603,750,666 |
-3,701,791,359 |
-3,661,790,610 |
42,789,259,548 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
78 |
|
|
2,075 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|