1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
94,585,857,594 |
190,210,525,580 |
70,266,573,883 |
112,345,491,678 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
94,585,857,594 |
190,210,525,580 |
70,266,573,883 |
112,345,491,678 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
79,194,415,743 |
158,486,306,599 |
56,852,235,387 |
95,262,038,550 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,391,441,851 |
31,724,218,981 |
13,414,338,496 |
17,083,453,128 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
702,054,738 |
3,220,727,287 |
803,720,795 |
1,727,607,750 |
|
7. Chi phí tài chính |
-471,734,764 |
2,757,380,155 |
8,871,773 |
100,890,770 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-378,589,626 |
2,005,642,676 |
6,747,371 |
92,654,301 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-36,612,368,228 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-8,599,578,480 |
7,413,293,615 |
10,163,912,120 |
5,756,191,394 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-9,234,870,870 |
14,419,835,599 |
7,395,347,097 |
8,266,837,541 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,212,687,525 |
10,354,436,899 |
-3,350,071,699 |
4,687,141,173 |
|
12. Thu nhập khác |
448,786,784 |
487,530,164 |
327,094,716 |
499,817,319 |
|
13. Chi phí khác |
19,113,000 |
117,983,566 |
7,530,393 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
429,673,784 |
369,546,598 |
319,564,323 |
499,817,319 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,783,013,741 |
10,723,983,497 |
-3,030,507,376 |
5,186,958,492 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-362,198,940 |
956,040,628 |
22,356,446 |
350,194,926 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
181,099,470 |
181,099,470 |
|
593,720,848 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,601,914,271 |
9,586,843,399 |
-3,052,863,822 |
4,243,042,718 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,601,914,271 |
9,586,843,399 |
-3,052,863,822 |
4,243,042,718 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
491 |
|
217 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|