MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn HIPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 62,742,323,232 68,986,046,372 94,585,857,594 190,210,525,580
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 62,742,323,232 68,986,046,372 94,585,857,594 190,210,525,580
4. Giá vốn hàng bán 48,301,173,298 65,733,260,131 79,194,415,743 158,486,306,599
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,441,149,934 3,252,786,241 15,391,441,851 31,724,218,981
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,379,536,745 2,078,882,011 702,054,738 3,220,727,287
7. Chi phí tài chính 498,584,674 16,152,760 -471,734,764 2,757,380,155
- Trong đó: Chi phí lãi vay 497,263,473 -378,589,626 2,005,642,676
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -36,612,368,228
9. Chi phí bán hàng 8,483,232,343 7,356,071,702 -8,599,578,480 7,413,293,615
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,208,798,936 8,342,924,597 -9,234,870,870 14,419,835,599
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -369,929,274 -10,383,480,807 -2,212,687,525 10,354,436,899
12. Thu nhập khác 1,112,082,917 705,689,257 448,786,784 487,530,164
13. Chi phí khác 416,229,322 -9,792,763 19,113,000 117,983,566
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 695,853,595 715,482,020 429,673,784 369,546,598
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 325,924,321 -9,667,998,787 -1,783,013,741 10,723,983,497
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 798,254,167 -798,254,167 -362,198,940 956,040,628
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,330,503 202,231,303 181,099,470 181,099,470
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -476,660,349 -9,071,975,923 -1,601,914,271 9,586,843,399
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -476,660,349 -9,071,975,923 -1,601,914,271 9,586,843,399
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -22 491
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.