1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
62,742,323,232 |
68,986,046,372 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
62,742,323,232 |
68,986,046,372 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
48,301,173,298 |
65,733,260,131 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
14,441,149,934 |
3,252,786,241 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
1,379,536,745 |
2,078,882,011 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
498,584,674 |
16,152,760 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
497,263,473 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
8,483,232,343 |
7,356,071,702 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
7,208,798,936 |
8,342,924,597 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
-369,929,274 |
-10,383,480,807 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
1,112,082,917 |
705,689,257 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
416,229,322 |
-9,792,763 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
695,853,595 |
715,482,020 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
325,924,321 |
-9,667,998,787 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
798,254,167 |
-798,254,167 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
4,330,503 |
202,231,303 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
-476,660,349 |
-9,071,975,923 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
-476,660,349 |
-9,071,975,923 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-22 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|