1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
87,528,044,621 |
|
|
62,742,323,232 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
87,528,044,621 |
|
|
62,742,323,232 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
66,152,309,317 |
|
|
48,301,173,298 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,375,735,304 |
|
|
14,441,149,934 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,317,052,289 |
|
|
1,379,536,745 |
|
7. Chi phí tài chính |
388,535,325 |
|
|
498,584,674 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
47,261,473 |
|
|
497,263,473 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
662,109,154 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,481,618,250 |
|
|
8,483,232,343 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,842,869,197 |
|
|
7,208,798,936 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,358,126,025 |
|
|
-369,929,274 |
|
12. Thu nhập khác |
420,415,561 |
|
|
1,112,082,917 |
|
13. Chi phí khác |
112,410,185 |
|
|
416,229,322 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
308,005,376 |
|
|
695,853,595 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-388,011,495 |
|
|
325,924,321 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
179,689,496 |
|
|
798,254,167 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,408,384,466 |
|
|
4,330,503 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,638,194,611 |
|
|
-476,660,349 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,638,194,611 |
|
|
-476,660,349 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-260 |
|
|
-22 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|