MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn HIPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 87,528,044,621 62,742,323,232
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 87,528,044,621 62,742,323,232
4. Giá vốn hàng bán 66,152,309,317 48,301,173,298
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,375,735,304 14,441,149,934
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,317,052,289 1,379,536,745
7. Chi phí tài chính 388,535,325 498,584,674
- Trong đó: Chi phí lãi vay 47,261,473 497,263,473
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 662,109,154
9. Chi phí bán hàng 10,481,618,250 8,483,232,343
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,842,869,197 7,208,798,936
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,358,126,025 -369,929,274
12. Thu nhập khác 420,415,561 1,112,082,917
13. Chi phí khác 112,410,185 416,229,322
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 308,005,376 695,853,595
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -388,011,495 325,924,321
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 179,689,496 798,254,167
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,408,384,466 4,330,503
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,638,194,611 -476,660,349
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,638,194,611 -476,660,349
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -260 -22
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.