1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
438,004,625,540 |
526,181,313,711 |
503,084,692,487 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
16,979,680,899 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
421,024,944,641 |
526,181,313,711 |
503,084,692,487 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
322,512,798,029 |
441,541,862,539 |
426,939,918,652 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
98,512,146,612 |
84,639,451,172 |
76,144,773,835 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
21,926,142,048 |
5,641,153,972 |
5,318,345,704 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
905,628,893 |
4,125,341,346 |
2,977,829,019 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
905,628,893 |
4,125,341,346 |
2,977,829,019 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
35,554,253,369 |
37,239,543,768 |
35,726,068,936 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
61,979,874,272 |
45,528,311,056 |
40,317,643,103 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
21,481,954,556 |
426,026,427 |
1,050,046,397 |
|
12. Thu nhập khác |
|
6,212,639,942 |
6,186,231,186 |
6,779,491,797 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,824,721,693 |
3,408,419,843 |
223,115,030 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
4,387,918,249 |
2,777,811,343 |
6,556,376,767 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
23,737,315,406 |
4,016,766,483 |
7,017,449,244 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,772,208,905 |
1,662,466,884 |
1,771,550,499 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
2,797,177,403 |
770,698,506 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
18,167,929,098 |
1,583,601,093 |
5,245,898,745 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
17,618,061,855 |
1,583,601,093 |
5,245,898,745 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
73 |
243 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|