1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
700,196,015,047 |
663,241,914,108 |
|
438,004,625,540 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
320,327,841 |
194,970,000 |
|
16,979,680,899 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
699,875,687,206 |
663,046,944,108 |
|
421,024,944,641 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
530,449,628,742 |
520,217,068,059 |
|
322,512,798,029 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
169,426,058,464 |
142,829,876,049 |
|
98,512,146,612 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,034,966,109 |
17,347,044,557 |
|
21,926,142,048 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
905,628,893 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
905,628,893 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
24,332,499,451 |
29,418,599,407 |
|
35,554,253,369 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
52,176,290,633 |
66,728,219,090 |
|
61,979,874,272 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
73,726,632,415 |
47,674,340,766 |
|
21,481,954,556 |
|
12. Thu nhập khác |
1,452,119,138 |
2,685,378,421 |
|
6,212,639,942 |
|
13. Chi phí khác |
4,480,840,787 |
6,652,983,397 |
|
1,824,721,693 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,028,721,649 |
-3,967,604,976 |
|
4,387,918,249 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
70,697,910,766 |
43,384,179,518 |
|
23,737,315,406 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,497,295,098 |
9,863,554,276 |
|
2,772,208,905 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
7,897,948,926 |
-2,391,769,203 |
|
2,797,177,403 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
61,098,564,594 |
35,912,394,445 |
|
18,167,929,098 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
61,308,092,388 |
35,929,432,241 |
|
17,618,061,855 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,148 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|