MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn HIPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 456,520,222,425 436,252,908,288 521,961,346,132 399,150,379,900
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 168,409,079,516 72,685,936,483 34,185,599,033 78,948,324,423
1. Tiền 10,740,232,241 7,685,936,483 34,185,599,033 38,662,080,493
2. Các khoản tương đương tiền 157,668,847,275 65,000,000,000 40,286,243,930
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,125,410,000 41,884,811,750 72,525,413,700 10,088,660,000
1. Chứng khoán kinh doanh 32,976,943,750 23,936,547,700
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,217,542,000 -1,499,794,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,125,410,000 10,125,410,000 50,088,660,000 10,088,660,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 148,548,367,201 166,514,604,882 274,667,701,293 144,314,509,331
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 74,815,407,100 48,896,587,858 154,561,081,291 72,382,204,831
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,879,289,137 45,971,882,865 28,441,778,172 11,480,781,177
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 34,079,244,428 34,079,244,428 34,079,244,428 34,079,244,428
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,257,053,422 42,611,256,551 62,298,098,222 30,970,938,447
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,482,626,886 -5,044,366,820 -4,712,500,820 -4,598,659,552
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 54,455,449,124 77,695,282,289 66,164,732,006 88,108,788,064
1. Hàng tồn kho 76,873,485,675 100,113,318,840 88,582,768,557 110,526,824,615
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -22,418,036,551 -22,418,036,551 -22,418,036,551 -22,418,036,551
V.Tài sản ngắn hạn khác 74,981,916,584 77,472,272,884 74,417,900,100 77,690,098,082
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,126,112,122
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,399,221,457 4,889,577,757 1,993,358,709 3,144,799,102
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 582,695,127 582,695,127 424,541,391 1,419,186,858
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 28,262,191,054 64,920,341,859 80,931,078,567 160,647,154,849
I. Các khoản phải thu dài hạn 184,250,000 214,250,000 26,769,128 56,250,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 26,769,128
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 184,250,000 214,250,000 56,250,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 244,542,899 49,997,799 94,641,683 84,618,104
1. Tài sản cố định hữu hình 244,542,899 49,997,799 94,641,683 84,618,104
- Nguyên giá 18,688,262,380 10,744,728,292 10,750,066,738 10,750,066,738
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,443,719,481 -10,694,730,493 -10,655,425,055 -10,665,448,634
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 2,970,972,284 189,800,000 189,800,000 189,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,970,972,284 -189,800,000 -189,800,000 -189,800,000
III. Bất động sản đầu tư 15,680,620,000 15,680,620,000 15,680,620,000 15,680,620,000
- Nguyên giá 15,680,620,000 15,680,620,000 15,680,620,000 15,680,620,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,680,325,931 48,563,045,931 64,662,804,717 144,377,596,217
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,115,484,001 37,998,204,001 54,020,510,881 54,020,510,881
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,862,464,944 16,862,464,944 16,862,464,944 103,700,824,484
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,297,623,014 -6,297,623,014 -6,220,171,108 -13,343,739,148
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 472,452,224 412,428,129 466,243,039 448,070,528
1. Chi phí trả trước dài hạn 472,452,224 412,428,129 466,243,039 448,070,528
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 484,782,413,479 501,173,250,147 602,892,424,699 559,797,534,749
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 185,151,935,426 202,081,952,339 283,861,060,084 225,236,501,937
I. Nợ ngắn hạn 184,651,935,426 201,581,952,339 283,361,060,084 222,080,221,037
1. Phải trả người bán ngắn hạn 58,588,702,350 54,849,601,322 85,558,060,299 72,945,389,610
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,268,376,001 48,454,030,705 64,202,501,918 41,049,181,970
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 398,123,006 859,177,168 10,287,731,716 440,100,892
4. Phải trả người lao động 2,340,952,690 2,697,956,689 7,404,607,452 12,133,951,769
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,973,832,327 4,921,075,000 1,453,700,000 112,772,772
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 789,682,500 1,043,192,500 354,220,000 5,984,189,886
9. Phải trả ngắn hạn khác 78,092,266,552 77,556,918,955 102,900,238,699 79,414,634,138
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,200,000,000 11,200,000,000 11,200,000,000 10,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 3,156,280,900
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000 3,156,280,900
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 299,630,478,053 299,091,297,808 319,031,364,615 334,561,032,812
I. Vốn chủ sở hữu 299,630,478,053 299,091,297,808 319,031,364,615 334,561,032,812
1. Vốn góp của chủ sở hữu 225,590,300,000 225,590,300,000 225,590,300,000 225,590,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 225,590,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 116,974,517,100 116,974,517,100 116,974,517,100 97,570,067,827
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -38,762,556,372 -38,762,556,372 -38,762,556,372
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4,171,782,675 -4,710,962,920 15,229,103,887 7,676,571,554
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,073,472,359
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,155,631,528
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,724,093,431
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 484,782,413,479 501,173,250,147 602,892,424,699 559,797,534,749
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.