TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
456,520,222,425 |
436,252,908,288 |
521,961,346,132 |
399,150,379,900 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
168,409,079,516 |
72,685,936,483 |
34,185,599,033 |
78,948,324,423 |
|
1. Tiền |
10,740,232,241 |
7,685,936,483 |
34,185,599,033 |
38,662,080,493 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
157,668,847,275 |
65,000,000,000 |
|
40,286,243,930 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,125,410,000 |
41,884,811,750 |
72,525,413,700 |
10,088,660,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
32,976,943,750 |
23,936,547,700 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-1,217,542,000 |
-1,499,794,000 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,125,410,000 |
10,125,410,000 |
50,088,660,000 |
10,088,660,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
148,548,367,201 |
166,514,604,882 |
274,667,701,293 |
144,314,509,331 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
74,815,407,100 |
48,896,587,858 |
154,561,081,291 |
72,382,204,831 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,879,289,137 |
45,971,882,865 |
28,441,778,172 |
11,480,781,177 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
34,079,244,428 |
34,079,244,428 |
34,079,244,428 |
34,079,244,428 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,257,053,422 |
42,611,256,551 |
62,298,098,222 |
30,970,938,447 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,482,626,886 |
-5,044,366,820 |
-4,712,500,820 |
-4,598,659,552 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
54,455,449,124 |
77,695,282,289 |
66,164,732,006 |
88,108,788,064 |
|
1. Hàng tồn kho |
76,873,485,675 |
100,113,318,840 |
88,582,768,557 |
110,526,824,615 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-22,418,036,551 |
-22,418,036,551 |
-22,418,036,551 |
-22,418,036,551 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
74,981,916,584 |
77,472,272,884 |
74,417,900,100 |
77,690,098,082 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
1,126,112,122 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,399,221,457 |
4,889,577,757 |
1,993,358,709 |
3,144,799,102 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
582,695,127 |
582,695,127 |
424,541,391 |
1,419,186,858 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
28,262,191,054 |
64,920,341,859 |
80,931,078,567 |
160,647,154,849 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
184,250,000 |
214,250,000 |
26,769,128 |
56,250,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
26,769,128 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
184,250,000 |
214,250,000 |
|
56,250,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
244,542,899 |
49,997,799 |
94,641,683 |
84,618,104 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
244,542,899 |
49,997,799 |
94,641,683 |
84,618,104 |
|
- Nguyên giá |
18,688,262,380 |
10,744,728,292 |
10,750,066,738 |
10,750,066,738 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,443,719,481 |
-10,694,730,493 |
-10,655,425,055 |
-10,665,448,634 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,970,972,284 |
189,800,000 |
189,800,000 |
189,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,970,972,284 |
-189,800,000 |
-189,800,000 |
-189,800,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
15,680,620,000 |
15,680,620,000 |
15,680,620,000 |
15,680,620,000 |
|
- Nguyên giá |
15,680,620,000 |
15,680,620,000 |
15,680,620,000 |
15,680,620,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,680,325,931 |
48,563,045,931 |
64,662,804,717 |
144,377,596,217 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,115,484,001 |
37,998,204,001 |
54,020,510,881 |
54,020,510,881 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,862,464,944 |
16,862,464,944 |
16,862,464,944 |
103,700,824,484 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,297,623,014 |
-6,297,623,014 |
-6,220,171,108 |
-13,343,739,148 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
472,452,224 |
412,428,129 |
466,243,039 |
448,070,528 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
472,452,224 |
412,428,129 |
466,243,039 |
448,070,528 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
484,782,413,479 |
501,173,250,147 |
602,892,424,699 |
559,797,534,749 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
185,151,935,426 |
202,081,952,339 |
283,861,060,084 |
225,236,501,937 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
184,651,935,426 |
201,581,952,339 |
283,361,060,084 |
222,080,221,037 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
58,588,702,350 |
54,849,601,322 |
85,558,060,299 |
72,945,389,610 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,268,376,001 |
48,454,030,705 |
64,202,501,918 |
41,049,181,970 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
398,123,006 |
859,177,168 |
10,287,731,716 |
440,100,892 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,340,952,690 |
2,697,956,689 |
7,404,607,452 |
12,133,951,769 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,973,832,327 |
4,921,075,000 |
1,453,700,000 |
112,772,772 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
789,682,500 |
1,043,192,500 |
354,220,000 |
5,984,189,886 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
78,092,266,552 |
77,556,918,955 |
102,900,238,699 |
79,414,634,138 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,200,000,000 |
11,200,000,000 |
11,200,000,000 |
10,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
3,156,280,900 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
3,156,280,900 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
299,630,478,053 |
299,091,297,808 |
319,031,364,615 |
334,561,032,812 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
299,630,478,053 |
299,091,297,808 |
319,031,364,615 |
334,561,032,812 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
225,590,300,000 |
225,590,300,000 |
225,590,300,000 |
225,590,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
225,590,300,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
116,974,517,100 |
116,974,517,100 |
116,974,517,100 |
97,570,067,827 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-38,762,556,372 |
-38,762,556,372 |
-38,762,556,372 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-4,171,782,675 |
-4,710,962,920 |
15,229,103,887 |
7,676,571,554 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7,073,472,359 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8,155,631,528 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
3,724,093,431 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
484,782,413,479 |
501,173,250,147 |
602,892,424,699 |
559,797,534,749 |
|