TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
578,081,864,792 |
560,226,873,644 |
558,297,320,415 |
446,499,572,018 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
108,076,471,933 |
121,351,925,932 |
99,502,983,198 |
115,081,321,406 |
|
1. Tiền |
36,129,823,894 |
93,902,674,968 |
34,964,613,872 |
33,543,882,990 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
71,946,648,039 |
27,449,250,964 |
64,538,369,326 |
81,537,438,416 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
208,660,000 |
158,660,000 |
107,035,157 |
208,660,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
208,660,000 |
158,660,000 |
107,035,157 |
208,660,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
298,013,827,351 |
202,134,273,140 |
328,553,998,778 |
187,769,075,179 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
188,914,970,748 |
109,234,605,968 |
224,965,061,934 |
92,720,480,649 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,460,876,625 |
14,736,204,506 |
14,378,413,124 |
12,337,675,879 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
47,911,621,288 |
47,413,956,288 |
42,402,839,818 |
41,699,807,110 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
45,897,657,708 |
28,123,076,317 |
49,012,610,313 |
45,341,273,607 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,171,299,018 |
2,626,430,061 |
-2,204,926,411 |
-4,330,162,066 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
97,535,933,487 |
154,501,428,257 |
55,955,509,166 |
68,828,076,645 |
|
1. Hàng tồn kho |
98,002,323,618 |
154,569,063,257 |
56,421,899,297 |
69,886,858,330 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-466,390,131 |
-67,635,000 |
-466,390,131 |
-1,058,781,685 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
74,246,972,021 |
82,080,586,315 |
74,177,794,116 |
74,612,438,788 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
61,155,645 |
572,233,869 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,189,107,150 |
8,961,565,799 |
425,409,696 |
2,042,119,306 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,057,864,871 |
1,057,864,871 |
1,099,050,551 |
570,319,482 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
81,100,000 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
50,002,250,781 |
47,822,956,505 |
49,102,414,984 |
50,871,848,083 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
336,052,493 |
-198,430,279 |
176,400,000 |
246,848,606 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
336,052,493 |
562,890,193 |
176,400,000 |
246,848,606 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-761,320,472 |
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,177,825,348 |
14,366,527,736 |
15,407,522,049 |
14,878,120,818 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,295,820,569 |
12,528,352,384 |
13,613,176,121 |
13,170,621,909 |
|
- Nguyên giá |
44,067,451,254 |
45,684,495,246 |
47,179,519,254 |
46,876,134,229 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,771,630,685 |
-33,156,142,862 |
-33,566,343,133 |
-33,705,512,320 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,882,004,779 |
1,838,175,352 |
1,794,345,928 |
1,707,498,909 |
|
- Nguyên giá |
7,500,392,093 |
7,500,392,093 |
7,500,392,093 |
6,912,392,093 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,618,387,314 |
-5,662,216,741 |
-5,706,046,165 |
-5,204,893,184 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
16,311,419,200 |
15,680,620,000 |
15,680,620,000 |
15,680,620,000 |
|
- Nguyên giá |
16,311,419,200 |
15,680,620,000 |
15,680,620,000 |
15,680,620,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
344,327,273 |
270,396,768 |
|
81,100,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
344,327,273 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
270,396,768 |
|
81,100,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,843,495,055 |
17,229,339,070 |
17,714,273,396 |
19,249,487,418 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,777,914,640 |
14,820,909,951 |
18,020,909,951 |
16,143,954,346 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,264,044,944 |
7,264,044,944 |
7,264,044,944 |
8,264,044,944 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,198,464,529 |
-4,855,615,825 |
-7,570,681,499 |
-5,158,511,872 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,989,131,412 |
474,503,210 |
123,599,539 |
735,671,241 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,989,131,412 |
474,503,210 |
123,599,539 |
735,671,241 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
628,084,115,573 |
608,049,830,149 |
607,399,735,399 |
497,371,420,101 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
298,768,859,424 |
268,487,172,246 |
282,062,678,974 |
170,555,722,997 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
294,473,348,608 |
228,195,641,998 |
239,750,241,051 |
168,529,066,467 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
69,599,971,763 |
111,949,305,723 |
117,609,914,347 |
44,982,630,229 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
42,711,337,364 |
54,253,596,690 |
55,816,104,065 |
37,040,236,722 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
275,208,886 |
1,926,465,521 |
2,751,361,620 |
195,951,804 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,572,977,174 |
1,387,230,599 |
17,797,770,853 |
1,343,401,039 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,204,236,842 |
4,162,386,180 |
3,941,780,338 |
203,162,496 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
-28,225,135,304 |
-29,912,135,304 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
262,858,000 |
262,858,000 |
262,858,000 |
2,640,631,780 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
82,673,248,382 |
67,032,939,943 |
67,036,492,907 |
82,123,052,397 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
93,173,510,197 |
12,399,092,884 |
2,764,706,321 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
3,046,901,762 |
1,681,387,904 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,295,510,816 |
40,291,530,248 |
42,312,437,923 |
2,026,656,530 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
28,225,135,304 |
29,395,366,401 |
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,099,153,165 |
11,759,959,975 |
11,700,333,639 |
983,629,820 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1,067,281,991 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
149,455,892 |
306,434,969 |
149,455,892 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,046,901,759 |
|
|
1,043,026,710 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
329,315,256,149 |
339,562,657,903 |
325,337,056,425 |
326,815,697,104 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
329,315,256,149 |
339,562,657,903 |
325,337,056,425 |
326,815,697,104 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
225,590,300,000 |
225,590,300,000 |
225,590,300,000 |
225,590,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
225,590,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
136,237,470,000 |
134,947,483,467 |
115,684,530,567 |
116,974,517,100 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-58,025,509,272 |
-58,025,509,272 |
-38,762,556,372 |
-38,762,556,372 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,628,990,984 |
19,628,990,984 |
19,628,990,984 |
19,628,990,984 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,159,854,541 |
17,697,242,828 |
3,471,641,350 |
3,384,445,392 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
1,121,428,243 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
2,263,017,149 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-275,850,104 |
-275,850,104 |
-275,850,104 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
628,084,115,573 |
608,049,830,149 |
607,399,735,399 |
497,371,420,101 |
|