TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
512,876,089,842 |
|
492,565,901,841 |
586,822,987,966 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
117,643,381,917 |
|
128,229,446,949 |
115,385,536,635 |
|
1. Tiền |
11,483,381,917 |
|
28,229,446,949 |
50,485,536,635 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
106,160,000,000 |
|
100,000,000,000 |
64,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
72,000,000,000 |
|
212,100,000 |
616,269,872 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
212,100,000 |
616,269,872 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
231,835,567,050 |
|
238,876,022,441 |
336,484,102,325 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
119,737,587,668 |
|
94,889,023,106 |
163,659,811,690 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,148,628,814 |
|
10,256,549,416 |
18,802,087,994 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
109,921,029,029 |
|
98,128,194,087 |
121,704,251,435 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,141,718,223 |
|
35,312,868,034 |
33,489,250,224 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,113,396,684 |
|
-1,710,612,202 |
-1,171,299,018 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
74,232,111,237 |
|
52,444,071,708 |
61,062,814,983 |
|
1. Hàng tồn kho |
75,403,233,910 |
|
52,925,137,319 |
61,529,205,114 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,171,122,673 |
|
-481,065,611 |
-466,390,131 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,165,029,638 |
|
72,804,260,743 |
73,274,264,151 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,655,381 |
|
219,379,334 |
193,692,817 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
525,368,439 |
|
584,881,409 |
1,080,571,334 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
16,607,005,818 |
|
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
71,472,887,306 |
|
36,762,454,978 |
271,477,089,439 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,588,886 |
|
300,304,000 |
401,837,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,588,886 |
|
300,304,000 |
401,837,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,838,150,684 |
|
16,211,692,764 |
14,029,384,987 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,819,286,851 |
|
13,475,994,894 |
11,975,333,279 |
|
- Nguyên giá |
63,954,200,719 |
|
43,706,049,436 |
44,032,749,436 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,134,913,868 |
|
-30,230,054,542 |
-32,057,416,157 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,018,863,833 |
|
2,735,697,870 |
2,054,051,708 |
|
- Nguyên giá |
7,445,612,093 |
|
7,500,392,093 |
7,500,392,093 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,426,748,260 |
|
-4,764,694,223 |
-5,446,340,385 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
237,505,038,111 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
237,505,038,111 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
321,300,000 |
344,327,273 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
321,300,000 |
344,327,273 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
31,612,397,988 |
|
18,817,989,774 |
18,547,338,408 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,131,120,508 |
|
15,752,409,359 |
15,481,757,993 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,076,544,944 |
|
7,264,044,944 |
7,264,044,944 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,595,267,464 |
|
-4,198,464,529 |
-4,198,464,529 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,017,749,748 |
|
1,111,168,440 |
649,163,660 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,005,842,731 |
|
678,019,593 |
649,163,660 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
433,148,847 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
584,348,977,148 |
|
529,328,356,819 |
858,300,077,405 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
204,061,201,545 |
|
199,585,223,162 |
526,707,267,642 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
182,447,988,664 |
|
197,121,497,213 |
522,610,577,368 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,798,319,916 |
|
45,982,263,081 |
83,866,346,925 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
39,829,296,632 |
|
60,791,379,518 |
43,737,715,977 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,388,263,360 |
|
5,948,750,479 |
5,578,106,284 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,559,164,535 |
|
5,268,981,353 |
6,411,249,900 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,174,081,979 |
|
1,178,739,400 |
469,051,818 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
262,858,000 |
262,858,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
77,643,325,382 |
256,073,345,039 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
45,200,000 |
126,211,903,425 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,613,212,881 |
|
2,463,725,949 |
4,096,690,274 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
739,000,000 |
|
838,492,000 |
900,332,622 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
149,455,892 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
587,504,917 |
|
1,625,233,949 |
3,046,901,760 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
380,287,775,603 |
|
329,743,133,657 |
331,592,809,763 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
380,287,775,603 |
|
329,743,133,657 |
331,592,809,763 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
225,590,300,000 |
|
225,590,300,000 |
225,590,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
225,590,300,000 |
225,590,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
136,237,470,000 |
|
136,237,470,000 |
136,237,470,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-19,010,756,592 |
|
-60,144,990,832 |
-60,144,990,832 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,788,285,298 |
|
19,628,990,984 |
19,628,990,984 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,841,771,211 |
|
8,707,213,609 |
10,556,889,715 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5,736,787,212 |
1,849,676,106 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2,970,426,397 |
8,707,213,609 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
-275,850,104 |
-275,850,104 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
584,348,977,148 |
|
529,328,356,819 |
858,300,077,405 |
|