MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn HIPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 512,876,089,842 492,565,901,841 586,822,987,966
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 117,643,381,917 128,229,446,949 115,385,536,635
1. Tiền 11,483,381,917 28,229,446,949 50,485,536,635
2. Các khoản tương đương tiền 106,160,000,000 100,000,000,000 64,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 72,000,000,000 212,100,000 616,269,872
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 212,100,000 616,269,872
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 231,835,567,050 238,876,022,441 336,484,102,325
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 119,737,587,668 94,889,023,106 163,659,811,690
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,148,628,814 10,256,549,416 18,802,087,994
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 109,921,029,029 98,128,194,087 121,704,251,435
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,141,718,223 35,312,868,034 33,489,250,224
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,113,396,684 -1,710,612,202 -1,171,299,018
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 74,232,111,237 52,444,071,708 61,062,814,983
1. Hàng tồn kho 75,403,233,910 52,925,137,319 61,529,205,114
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,171,122,673 -481,065,611 -466,390,131
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,165,029,638 72,804,260,743 73,274,264,151
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,655,381 219,379,334 193,692,817
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 525,368,439 584,881,409 1,080,571,334
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 16,607,005,818 72,000,000,000 72,000,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 71,472,887,306 36,762,454,978 271,477,089,439
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,588,886 300,304,000 401,837,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,588,886 300,304,000 401,837,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,838,150,684 16,211,692,764 14,029,384,987
1. Tài sản cố định hữu hình 34,819,286,851 13,475,994,894 11,975,333,279
- Nguyên giá 63,954,200,719 43,706,049,436 44,032,749,436
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,134,913,868 -30,230,054,542 -32,057,416,157
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,018,863,833 2,735,697,870 2,054,051,708
- Nguyên giá 7,445,612,093 7,500,392,093 7,500,392,093
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,426,748,260 -4,764,694,223 -5,446,340,385
III. Bất động sản đầu tư 237,505,038,111
- Nguyên giá 237,505,038,111
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 321,300,000 344,327,273
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 321,300,000 344,327,273
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 31,612,397,988 18,817,989,774 18,547,338,408
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,131,120,508 15,752,409,359 15,481,757,993
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,076,544,944 7,264,044,944 7,264,044,944
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,595,267,464 -4,198,464,529 -4,198,464,529
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,017,749,748 1,111,168,440 649,163,660
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,005,842,731 678,019,593 649,163,660
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 433,148,847
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 584,348,977,148 529,328,356,819 858,300,077,405
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 204,061,201,545 199,585,223,162 526,707,267,642
I. Nợ ngắn hạn 182,447,988,664 197,121,497,213 522,610,577,368
1. Phải trả người bán ngắn hạn 48,798,319,916 45,982,263,081 83,866,346,925
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 39,829,296,632 60,791,379,518 43,737,715,977
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,388,263,360 5,948,750,479 5,578,106,284
4. Phải trả người lao động 5,559,164,535 5,268,981,353 6,411,249,900
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,174,081,979 1,178,739,400 469,051,818
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 262,858,000 262,858,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 77,643,325,382 256,073,345,039
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 45,200,000 126,211,903,425
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,613,212,881 2,463,725,949 4,096,690,274
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 739,000,000 838,492,000 900,332,622
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 149,455,892
12. Dự phòng phải trả dài hạn 587,504,917 1,625,233,949 3,046,901,760
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 380,287,775,603 329,743,133,657 331,592,809,763
I. Vốn chủ sở hữu 380,287,775,603 329,743,133,657 331,592,809,763
1. Vốn góp của chủ sở hữu 225,590,300,000 225,590,300,000 225,590,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 225,590,300,000 225,590,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 136,237,470,000 136,237,470,000 136,237,470,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -19,010,756,592 -60,144,990,832 -60,144,990,832
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,788,285,298 19,628,990,984 19,628,990,984
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,841,771,211 8,707,213,609 10,556,889,715
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,736,787,212 1,849,676,106
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,970,426,397 8,707,213,609
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -275,850,104 -275,850,104
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 584,348,977,148 529,328,356,819 858,300,077,405
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.