MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn HIPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 531,010,839,273 477,065,422,456 505,359,230,256 501,099,866,495
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 135,635,386,327 112,057,411,788 150,787,410,852 128,229,632,908
1. Tiền 69,263,286,327 8,057,411,788 95,787,410,852 28,229,632,908
2. Các khoản tương đương tiền 66,372,100,000 104,000,000,000 55,000,000,000 100,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,212,100,000 15,212,100,000 212,100,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,212,100,000 15,212,100,000 212,100,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 256,802,875,376 236,405,913,536 213,785,361,552 257,235,178,614
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 175,308,290,794 109,021,955,947 111,435,001,098 112,809,662,341
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,944,373,727 14,097,204,315 15,561,762,445 10,854,319,968
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 77,030,832,912 77,447,741,150 77,910,567,833 98,128,194,087
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,539,737,665 57,289,598,556 30,328,616,608 35,367,146,588
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,020,359,722 -23,450,586,432 -23,450,586,432 -1,924,144,370
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 64,244,806,060 40,177,543,280 52,660,441,956 42,501,734,179
1. Hàng tồn kho 65,130,355,886 41,063,093,106 53,545,991,782 43,387,284,005
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -885,549,826 -885,549,826 -885,549,826 -885,549,826
V.Tài sản ngắn hạn khác 74,327,771,510 73,212,453,852 72,913,915,896 72,921,220,794
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 254,054,331 397,320,947 102,716,870
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,488,835,770 230,251,496 329,034,487 219,379,334
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 584,881,409 584,881,409 584,881,409 599,124,590
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 64,791,395,650 63,466,266,701 63,662,698,090 38,583,115,966
I. Các khoản phải thu dài hạn 323,304,000 300,304,000 301,104,000 300,304,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 323,304,000 300,304,000 301,104,000 300,304,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,944,424,482 33,856,734,330 32,879,814,929 16,211,692,764
1. Tài sản cố định hữu hình 31,760,844,046 30,839,000,434 29,973,705,518 13,475,994,894
- Nguyên giá 65,693,801,983 63,774,722,564 63,774,722,564 41,714,338,517
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,932,957,937 -32,935,722,130 -33,801,017,046 -28,238,343,623
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,183,580,436 3,017,733,896 2,906,109,411 2,735,697,870
- Nguyên giá 7,445,612,093 7,445,612,093 7,500,392,093 7,500,392,093
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,262,031,657 -4,427,878,197 -4,594,282,682 -4,764,694,223
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,682,361,430 6,682,361,430 6,684,965,522 321,300,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 6,682,361,430 6,682,361,430 6,684,965,522 321,300,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 21,393,991,947 21,584,068,142 22,376,167,219 20,530,124,419
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,542,121,235 17,542,121,235 18,334,220,312 18,834,220,312
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,264,044,944 7,264,044,944 7,264,044,944 6,764,044,944
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,412,174,232 -3,222,098,037 -3,222,098,037 -5,068,140,837
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,447,313,791 1,042,798,799 1,420,646,420 1,219,694,783
1. Chi phí trả trước dài hạn 677,201,439 398,406,739 776,254,360 575,302,723
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 770,112,352 644,392,060 644,392,060 644,392,060
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 595,802,234,923 540,531,689,157 569,021,928,346 539,682,982,461
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 218,190,105,384 184,884,589,236 213,885,873,447 210,249,951,011
I. Nợ ngắn hạn 197,953,530,872 163,997,535,598 193,377,817,937 206,688,493,700
1. Phải trả người bán ngắn hạn 43,064,433,413 12,573,393,528 31,938,221,755 35,511,052,412
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 47,655,513,752 59,867,084,109 81,727,381,244 73,651,707,081
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,837,981,839 1,552,859,843 359,172,895 5,231,900,938
4. Phải trả người lao động 1,503,885,414 135,238,353 186,596,589 8,610,007,643
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,806,154 24,340,000 41,502,400 1,178,739,400
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 2,468,886,896
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,410,792,513 1,410,792,512 -1,058,094,384 262,858,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 78,206,265,782 77,759,581,848 77,709,877,037 82,242,228,226
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,253,852,005 10,674,245,405 4,273,505
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,236,574,512 20,887,053,638 20,508,055,510 3,561,457,311
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 18,523,217,322 18,170,519,194 17,817,821,066
7. Phải trả dài hạn khác 728,549,600 817,949,600 791,649,600 838,492,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 76,511,011 76,511,011 76,511,011
12. Dự phòng phải trả dài hạn 984,807,590 1,822,073,833 1,822,073,833 2,646,454,300
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 377,612,129,539 355,647,099,921 355,136,054,899 329,433,031,450
I. Vốn chủ sở hữu 377,612,129,539 355,647,099,921 355,136,054,899 329,433,031,450
1. Vốn góp của chủ sở hữu 225,590,300,000 225,590,300,000 225,590,300,000 225,590,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 136,237,470,000 136,237,470,000 136,237,470,000 136,237,470,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -19,010,756,592 -19,010,756,592
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,628,990,984 19,628,990,984 19,628,990,984 19,628,990,984
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,439,035,248 -6,525,994,370 -7,037,039,392 8,353,223,199
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -272,910,101 -272,910,101 -272,910,101 -272,910,101
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 595,802,234,923 540,531,689,157 569,021,928,346 539,682,982,461
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.