TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
531,010,839,273 |
477,065,422,456 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
135,635,386,327 |
112,057,411,788 |
|
1. Tiền |
|
|
69,263,286,327 |
8,057,411,788 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
66,372,100,000 |
104,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
15,212,100,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
15,212,100,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
256,802,875,376 |
236,405,913,536 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
175,308,290,794 |
109,021,955,947 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
1,944,373,727 |
14,097,204,315 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
77,030,832,912 |
77,447,741,150 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
23,539,737,665 |
57,289,598,556 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-23,020,359,722 |
-23,450,586,432 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
64,244,806,060 |
40,177,543,280 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
65,130,355,886 |
41,063,093,106 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-885,549,826 |
-885,549,826 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
74,327,771,510 |
73,212,453,852 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
254,054,331 |
397,320,947 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,488,835,770 |
230,251,496 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
584,881,409 |
584,881,409 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
64,791,395,650 |
63,466,266,701 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
323,304,000 |
300,304,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
323,304,000 |
300,304,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
34,944,424,482 |
33,856,734,330 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
31,760,844,046 |
30,839,000,434 |
|
- Nguyên giá |
|
|
65,693,801,983 |
63,774,722,564 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-33,932,957,937 |
-32,935,722,130 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3,183,580,436 |
3,017,733,896 |
|
- Nguyên giá |
|
|
7,445,612,093 |
7,445,612,093 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4,262,031,657 |
-4,427,878,197 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6,682,361,430 |
6,682,361,430 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
6,682,361,430 |
6,682,361,430 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
21,393,991,947 |
21,584,068,142 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
17,542,121,235 |
17,542,121,235 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
7,264,044,944 |
7,264,044,944 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3,412,174,232 |
-3,222,098,037 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1,447,313,791 |
1,042,798,799 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
677,201,439 |
398,406,739 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
770,112,352 |
644,392,060 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
595,802,234,923 |
540,531,689,157 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
218,190,105,384 |
184,884,589,236 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
197,953,530,872 |
163,997,535,598 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
43,064,433,413 |
12,573,393,528 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
47,655,513,752 |
59,867,084,109 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1,837,981,839 |
1,552,859,843 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
1,503,885,414 |
135,238,353 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
20,806,154 |
24,340,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1,410,792,513 |
1,410,792,512 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
78,206,265,782 |
77,759,581,848 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
24,253,852,005 |
10,674,245,405 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
20,236,574,512 |
20,887,053,638 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
18,523,217,322 |
18,170,519,194 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
728,549,600 |
817,949,600 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
76,511,011 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
984,807,590 |
1,822,073,833 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
377,612,129,539 |
355,647,099,921 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
377,612,129,539 |
355,647,099,921 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
225,590,300,000 |
225,590,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
136,237,470,000 |
136,237,470,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-19,010,756,592 |
-19,010,756,592 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
19,628,990,984 |
19,628,990,984 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
15,439,035,248 |
-6,525,994,370 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
-272,910,101 |
-272,910,101 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
595,802,234,923 |
540,531,689,157 |
|