MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn HIPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 531,010,839,273 477,065,422,456
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 135,635,386,327 112,057,411,788
1. Tiền 69,263,286,327 8,057,411,788
2. Các khoản tương đương tiền 66,372,100,000 104,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,212,100,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,212,100,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 256,802,875,376 236,405,913,536
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 175,308,290,794 109,021,955,947
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,944,373,727 14,097,204,315
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 77,030,832,912 77,447,741,150
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,539,737,665 57,289,598,556
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,020,359,722 -23,450,586,432
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 64,244,806,060 40,177,543,280
1. Hàng tồn kho 65,130,355,886 41,063,093,106
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -885,549,826 -885,549,826
V.Tài sản ngắn hạn khác 74,327,771,510 73,212,453,852
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 254,054,331 397,320,947
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,488,835,770 230,251,496
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 584,881,409 584,881,409
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 72,000,000,000 72,000,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 64,791,395,650 63,466,266,701
I. Các khoản phải thu dài hạn 323,304,000 300,304,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 323,304,000 300,304,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,944,424,482 33,856,734,330
1. Tài sản cố định hữu hình 31,760,844,046 30,839,000,434
- Nguyên giá 65,693,801,983 63,774,722,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,932,957,937 -32,935,722,130
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,183,580,436 3,017,733,896
- Nguyên giá 7,445,612,093 7,445,612,093
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,262,031,657 -4,427,878,197
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,682,361,430 6,682,361,430
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 6,682,361,430 6,682,361,430
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 21,393,991,947 21,584,068,142
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,542,121,235 17,542,121,235
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,264,044,944 7,264,044,944
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,412,174,232 -3,222,098,037
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,447,313,791 1,042,798,799
1. Chi phí trả trước dài hạn 677,201,439 398,406,739
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 770,112,352 644,392,060
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 595,802,234,923 540,531,689,157
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 218,190,105,384 184,884,589,236
I. Nợ ngắn hạn 197,953,530,872 163,997,535,598
1. Phải trả người bán ngắn hạn 43,064,433,413 12,573,393,528
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 47,655,513,752 59,867,084,109
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,837,981,839 1,552,859,843
4. Phải trả người lao động 1,503,885,414 135,238,353
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,806,154 24,340,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,410,792,513 1,410,792,512
9. Phải trả ngắn hạn khác 78,206,265,782 77,759,581,848
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,253,852,005 10,674,245,405
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,236,574,512 20,887,053,638
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 18,523,217,322 18,170,519,194
7. Phải trả dài hạn khác 728,549,600 817,949,600
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 76,511,011
12. Dự phòng phải trả dài hạn 984,807,590 1,822,073,833
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 377,612,129,539 355,647,099,921
I. Vốn chủ sở hữu 377,612,129,539 355,647,099,921
1. Vốn góp của chủ sở hữu 225,590,300,000 225,590,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 136,237,470,000 136,237,470,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -19,010,756,592 -19,010,756,592
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,628,990,984 19,628,990,984
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,439,035,248 -6,525,994,370
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -272,910,101 -272,910,101
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 595,802,234,923 540,531,689,157
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.