MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn HIPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 512,876,089,842 512,876,089,842 491,393,895,236
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 117,643,381,917 117,643,381,917 44,827,357,793
1. Tiền 11,483,381,917 11,483,381,917 19,777,357,793
2. Các khoản tương đương tiền 106,160,000,000 106,160,000,000 25,050,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 72,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 231,835,567,050 231,835,567,050 181,705,566,917
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 119,737,587,668 119,737,587,668 63,066,855,828
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,148,628,814 15,148,628,814 16,770,542,292
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 109,921,029,029 109,921,029,029 120,085,669,853
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 306,197,158
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,141,718,223 4,141,718,223 4,142,087,874
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,113,396,684 -17,113,396,684 -22,665,786,088
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 74,232,111,237 74,232,111,237 107,989,203,008
1. Hàng tồn kho 75,403,233,910 75,403,233,910 108,903,153,441
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,171,122,673 -1,171,122,673 -913,950,433
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,165,029,638 17,165,029,638 84,871,767,518
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 647,952,522
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,655,381 32,655,381 4,873,282,449
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 525,368,439 525,368,439 902,107,658
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 16,607,005,818 16,607,005,818 78,448,424,889
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 71,472,887,306 71,472,887,306 81,420,025,924
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,588,886 4,588,886 22,130,008
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,588,886 4,588,886 22,130,008
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,838,150,684 38,838,150,684 37,206,078,475
1. Tài sản cố định hữu hình 34,819,286,851 34,819,286,851 33,524,591,748
- Nguyên giá 63,954,200,719 63,954,200,719 64,797,518,332
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,134,913,868 -29,134,913,868 -31,272,926,584
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,018,863,833 4,018,863,833 3,681,486,727
- Nguyên giá 7,445,612,093 7,445,612,093 7,445,612,093
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,426,748,260 -3,426,748,260 -3,764,125,366
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,061,584,741
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 11,061,584,741
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 31,612,397,988 31,612,397,988 32,150,653,007
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,131,120,508 18,131,120,508 18,793,229,662
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,076,544,944 16,076,544,944 15,076,544,944
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,595,267,464 -2,595,267,464 -1,719,121,599
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,017,749,748 1,017,749,748 979,579,693
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,005,842,731 1,005,842,731 649,038,313
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 330,541,380
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 584,348,977,148 584,348,977,148 572,813,921,160
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 204,061,201,545 204,061,201,545 216,797,815,105
I. Nợ ngắn hạn 182,447,988,664 182,447,988,664 192,506,812,406
1. Phải trả người bán ngắn hạn 48,798,319,916 48,798,319,916 54,648,830,024
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 39,829,296,632 39,829,296,632 48,569,870,627
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,388,263,360 2,388,263,360 272,206,420
4. Phải trả người lao động 5,559,164,535 5,559,164,535 215,065,739
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,174,081,979 6,174,081,979 2,916,399,103
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,474,049,946
9. Phải trả ngắn hạn khác 77,896,708,466
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,513,681,728
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 353
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,613,212,881 21,613,212,881 24,291,002,699
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 19,581,311,707
7. Phải trả dài hạn khác 739,000,000 739,000,000 832,249,600
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn -1,118,447,991
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,408,384,466
12. Dự phòng phải trả dài hạn 587,504,917 587,504,917 587,504,917
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 380,287,775,603 380,287,775,603 356,016,106,055
I. Vốn chủ sở hữu 380,287,775,603 380,287,775,603 356,016,106,055
1. Vốn góp của chủ sở hữu 225,590,300,000 225,590,300,000 225,590,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 136,237,470,000 136,237,470,000 136,237,470,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -19,010,756,592 -19,010,756,592 -19,010,756,592
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,788,285,298 12,788,285,298 19,628,990,984
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,841,771,211 17,841,771,211 -6,429,898,337
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 584,348,977,148 584,348,977,148 572,813,921,160
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.