TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
515,989,023,025 |
|
|
512,876,089,842 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,020,519,522 |
|
|
117,643,381,917 |
|
1. Tiền |
46,518,875,228 |
|
|
11,483,381,917 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,501,644,294 |
|
|
106,160,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
72,150,000,000 |
|
|
72,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
270,961,836,034 |
|
|
231,835,567,050 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
121,314,492,881 |
|
|
119,737,587,668 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,761,875,757 |
|
|
15,148,628,814 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
139,135,555,457 |
|
|
109,921,029,029 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,482,788,692 |
|
|
4,141,718,223 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,732,876,753 |
|
|
-17,113,396,684 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
119,719,848,493 |
|
|
74,232,111,237 |
|
1. Hàng tồn kho |
120,988,823,695 |
|
|
75,403,233,910 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,268,975,202 |
|
|
-1,171,122,673 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,136,818,976 |
|
|
17,165,029,638 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
209,322,667 |
|
|
32,655,381 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
275,969,354 |
|
|
525,368,439 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,651,526,955 |
|
|
16,607,005,818 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
133,556,318,129 |
|
|
71,472,887,306 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
403,129,000 |
|
|
4,588,886 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
403,129,000 |
|
|
4,588,886 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
43,653,297,214 |
|
|
38,838,150,684 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,895,260,767 |
|
|
34,819,286,851 |
|
- Nguyên giá |
63,754,050,719 |
|
|
63,954,200,719 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,858,789,952 |
|
|
-29,134,913,868 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,758,036,447 |
|
|
4,018,863,833 |
|
- Nguyên giá |
7,445,612,093 |
|
|
7,445,612,093 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,687,575,646 |
|
|
-3,426,748,260 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
67,800,651,706 |
|
|
31,612,397,988 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
19,556,694,428 |
|
|
18,131,120,508 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
49,767,090,000 |
|
|
16,076,544,944 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,523,132,722 |
|
|
-2,595,267,464 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,821,245,631 |
|
|
1,017,749,748 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,804,749,728 |
|
|
1,005,842,731 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
649,545,341,154 |
|
|
584,348,977,148 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
274,501,318,566 |
|
|
204,061,201,545 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
252,267,604,342 |
|
|
182,447,988,664 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,367,431,082 |
|
|
48,798,319,916 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
71,805,848,352 |
|
|
39,829,296,632 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,325,272,984 |
|
|
2,388,263,360 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,427,499,727 |
|
|
5,559,164,535 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,718,138,600 |
|
|
6,174,081,979 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
22,233,714,224 |
|
|
21,613,212,881 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
746,499,164 |
|
|
739,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
587,504,917 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
375,044,022,588 |
|
|
380,287,775,603 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
375,044,022,588 |
|
|
380,287,775,603 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
225,590,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
136,237,470,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-19,010,756,592 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
12,788,285,298 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
17,841,771,211 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
649,545,341,154 |
|
|
584,348,977,148 |
|