TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
408,207,075,129 |
383,738,070,974 |
|
385,516,993,283 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
95,964,936,328 |
144,047,885,577 |
|
114,701,287,051 |
|
1. Tiền |
73,464,936,328 |
20,627,885,577 |
|
45,425,734,821 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,500,000,000 |
123,420,000,000 |
|
69,275,552,230 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
410,956,794 |
|
|
70,165,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
270,794,208,643 |
200,672,037,675 |
|
138,856,992,004 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
222,926,130,546 |
178,371,162,151 |
|
68,932,163,673 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,949,823,118 |
9,026,202,626 |
|
4,890,062,776 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
10,410,562,564 |
6,214,251,330 |
|
66,604,752,890 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,875,509,009 |
14,618,674,643 |
|
6,970,850,371 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,367,816,594 |
-7,558,253,075 |
|
-8,540,837,706 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
37,063,580,069 |
27,680,615,821 |
|
49,678,651,740 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,111,003,686 |
29,120,720,359 |
|
50,945,554,241 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-47,423,617 |
-1,440,104,538 |
|
-1,266,902,501 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,973,393,295 |
11,337,531,901 |
|
12,115,062,488 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
565,713,410 |
571,809,906 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
226,603,682 |
499,453,949 |
|
868,818,617 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
965,114 |
3,521,511 |
|
308,584,492 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,180,111,089 |
10,262,746,535 |
|
10,937,659,379 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
190,732,412,494 |
193,882,472,440 |
|
134,405,802,024 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,200,000,000 |
|
454,444,286 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,200,000,000 |
|
454,444,286 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,750,406,990 |
43,110,016,093 |
|
46,998,169,664 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,042,255,324 |
15,142,912,257 |
|
44,097,283,750 |
|
- Nguyên giá |
34,613,778,741 |
35,952,257,172 |
|
65,772,746,037 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,571,523,417 |
-20,809,344,915 |
|
-21,675,462,287 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,754,663,872 |
3,475,422,678 |
|
2,900,885,914 |
|
- Nguyên giá |
5,257,756,533 |
5,355,483,723 |
|
4,951,158,321 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,503,092,661 |
-1,880,061,045 |
|
-2,050,272,407 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,953,487,794 |
24,491,681,158 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
111,288,173,933 |
110,124,025,478 |
|
63,051,043,116 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
28,233,583,933 |
21,119,435,478 |
|
19,683,953,116 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
83,054,590,000 |
89,004,590,000 |
|
43,367,090,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,856,395,414 |
15,086,310,955 |
|
2,814,851,659 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,466,391,435 |
3,155,485,860 |
|
2,006,709,270 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,114,566,000 |
11,679,772,170 |
|
770,698,506 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
598,939,487,623 |
577,620,543,414 |
|
519,922,795,307 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
273,063,161,169 |
157,379,655,140 |
|
146,462,373,812 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
232,297,482,797 |
116,707,291,314 |
|
121,118,357,058 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
62,123,047,630 |
34,405,014,876 |
|
22,310,905,984 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,142,315,200 |
17,832,070,931 |
|
11,414,010,696 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,639,738,790 |
13,511,708,949 |
|
2,153,873,904 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,124,154,753 |
2,289,241,754 |
|
2,298,791,648 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,552,804,579 |
6,449,297,955 |
|
4,520,308,696 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
3,884,164,033 |
1,234,108,194 |
|
555,344,509 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
4,800,529,678 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
40,765,678,372 |
40,672,363,826 |
|
25,344,016,754 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
37,898,588,372 |
36,646,963,372 |
|
1,460,342,187 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
1,173,436,967 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
721,000,000 |
915,920,878 |
|
912,657,814 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
325,859,085,159 |
420,240,684,775 |
|
373,460,421,495 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
325,859,085,159 |
420,240,684,775 |
|
373,460,421,495 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
96,090,620,000 |
182,187,240,000 |
|
225,590,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
170,435,150,000 |
179,640,530,000 |
|
136,237,470,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,151,640,000 |
-10,786,260,780 |
|
-19,010,756,592 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,800,856,659 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,592,071,440 |
12,788,285,298 |
|
12,788,285,298 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
58,693,740,378 |
44,149,271,780 |
|
11,014,417,103 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
598,939,487,623 |
577,620,543,414 |
|
519,922,795,307 |
|