1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
105,761,654,072 |
78,502,833,873 |
83,510,171,997 |
90,576,530,018 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
105,761,654,072 |
78,502,833,873 |
83,510,171,997 |
90,576,530,018 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
104,275,448,107 |
47,666,415,656 |
69,401,210,768 |
90,111,073,224 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,486,205,965 |
30,836,418,217 |
14,108,961,229 |
465,456,794 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,655,576,958 |
8,461,147,122 |
32,511,812,075 |
421,469,341 |
|
7. Chi phí tài chính |
64,921,516,284 |
41,393,004,856 |
-9,806,571,927 |
13,256,633,015 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,146,406,308 |
7,715,349,792 |
8,050,791,378 |
7,582,434,893 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
823,670,095 |
38,724,943 |
170,558,670 |
1,370,029,366 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,540,230,554 |
4,401,451,096 |
6,508,109,862 |
6,288,390,457 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-62,496,293,820 |
-6,458,165,670 |
50,089,794,039 |
-17,288,067,971 |
|
12. Thu nhập khác |
250,000,000 |
34 |
33,691,447,466 |
23,104,882,590 |
|
13. Chi phí khác |
19,919,859 |
2,041,129,080 |
-2,076,083,837 |
23,657,726,595 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
230,080,141 |
-2,041,129,046 |
35,767,531,303 |
-552,844,005 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-62,266,213,679 |
-8,499,294,716 |
85,857,325,342 |
-17,840,911,976 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,488,464,418 |
16,274,628 |
5,024,686,564 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
5,015,762,305 |
-431,170,206 |
-3,561,532,387 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-65,793,511,566 |
-8,084,399,138 |
84,394,171,165 |
-17,840,911,976 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-48,983,842,620 |
-6,893,272,976 |
71,896,250,081 |
-10,688,809,680 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-16,809,668,946 |
-1,191,126,162 |
12,497,921,084 |
-7,152,102,296 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-834 |
-117 |
1,223 |
-182 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|