MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Halcom Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 105,761,654,072 78,502,833,873 83,510,171,997 90,576,530,018
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 105,761,654,072 78,502,833,873 83,510,171,997 90,576,530,018
4. Giá vốn hàng bán 104,275,448,107 47,666,415,656 69,401,210,768 90,111,073,224
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,486,205,965 30,836,418,217 14,108,961,229 465,456,794
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,655,576,958 8,461,147,122 32,511,812,075 421,469,341
7. Chi phí tài chính 64,921,516,284 41,393,004,856 -9,806,571,927 13,256,633,015
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,146,406,308 7,715,349,792 8,050,791,378 7,582,434,893
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 823,670,095 38,724,943 170,558,670 1,370,029,366
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,540,230,554 4,401,451,096 6,508,109,862 6,288,390,457
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -62,496,293,820 -6,458,165,670 50,089,794,039 -17,288,067,971
12. Thu nhập khác 250,000,000 34 33,691,447,466 23,104,882,590
13. Chi phí khác 19,919,859 2,041,129,080 -2,076,083,837 23,657,726,595
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 230,080,141 -2,041,129,046 35,767,531,303 -552,844,005
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -62,266,213,679 -8,499,294,716 85,857,325,342 -17,840,911,976
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -1,488,464,418 16,274,628 5,024,686,564
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,015,762,305 -431,170,206 -3,561,532,387
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -65,793,511,566 -8,084,399,138 84,394,171,165 -17,840,911,976
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -48,983,842,620 -6,893,272,976 71,896,250,081 -10,688,809,680
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -16,809,668,946 -1,191,126,162 12,497,921,084 -7,152,102,296
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -834 -117 1,223 -182
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.