1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
108,521,121,705 |
47,537,001,908 |
106,060,617,125 |
73,110,169,596 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
170,602 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
108,521,121,705 |
47,536,831,306 |
106,060,617,125 |
73,110,169,596 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
103,490,438,244 |
45,426,993,220 |
101,396,036,345 |
69,736,388,105 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,030,683,461 |
2,109,838,086 |
4,664,580,780 |
3,373,781,491 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
38,162,285 |
6,550,054,861 |
568,806,844 |
-40,825,388 |
|
7. Chi phí tài chính |
460,000,693 |
661,789,589 |
-1,180,466,663 |
-2,159,710,908 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
460,000,693 |
360,149,797 |
589,855,971 |
586,510,943 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
577,412,188 |
55,244,117 |
585,660,214 |
-479,161,486 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,570,846,249 |
4,767,269,226 |
4,111,085,091 |
4,602,217,409 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,615,410,992 |
3,286,078,249 |
2,888,429,410 |
411,288,116 |
|
12. Thu nhập khác |
54,731,679 |
8,918,182 |
10,416 |
3,540,000 |
|
13. Chi phí khác |
1,424,191 |
637,052,156 |
2,146,200 |
3,063,714 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
53,307,488 |
-628,133,974 |
-2,135,784 |
476,286 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,668,718,480 |
2,657,944,275 |
2,886,293,626 |
411,764,402 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
219,177,540 |
-173,274,229 |
460,546,674 |
216,216,346 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
647,783,677 |
|
-88,866,216 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,449,540,940 |
2,183,434,827 |
2,425,746,952 |
284,414,272 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,527,509,580 |
2,208,071,628 |
2,417,870,832 |
307,316,281 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-77,968,640 |
-24,636,801 |
7,876,120 |
-22,902,009 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
27 |
19 |
42 |
05 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|