MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Halcom Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 75,767,138,018 108,521,121,705 47,537,001,908 106,060,617,125
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 170,602
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 75,767,138,018 108,521,121,705 47,536,831,306 106,060,617,125
4. Giá vốn hàng bán 75,061,240,357 103,490,438,244 45,426,993,220 101,396,036,345
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 705,897,661 5,030,683,461 2,109,838,086 4,664,580,780
6. Doanh thu hoạt động tài chính 775,581,020 38,162,285 6,550,054,861 568,806,844
7. Chi phí tài chính -340,476,803 460,000,693 661,789,589 -1,180,466,663
- Trong đó: Chi phí lãi vay 386,844,889 460,000,693 360,149,797 589,855,971
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,045,621,898 577,412,188 55,244,117 585,660,214
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,868,378,779 3,570,846,249 4,767,269,226 4,111,085,091
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,999,198,603 1,615,410,992 3,286,078,249 2,888,429,410
12. Thu nhập khác 9,653,274 54,731,679 8,918,182 10,416
13. Chi phí khác 2,922,677 1,424,191 637,052,156 2,146,200
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,730,597 53,307,488 -628,133,974 -2,135,784
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,005,929,200 1,668,718,480 2,657,944,275 2,886,293,626
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 314,796,449 219,177,540 -173,274,229 460,546,674
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 647,783,677
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,691,132,751 1,449,540,940 2,183,434,827 2,425,746,952
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,663,764,355 1,527,509,580 2,208,071,628 2,417,870,832
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 27,368,396 -77,968,640 -24,636,801 7,876,120
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 51 27 19 42
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.