MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Halcom Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 406,065,793,722 390,322,215,971 353,252,418,226 541,611,636,491
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,336,859,266 983,308,730 13,056,723,988 16,267,107,826
1. Tiền 2,411,859,266 983,308,730 3,056,723,988 13,267,107,826
2. Các khoản tương đương tiền 14,925,000,000 10,000,000,000 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 881,160,000 881,160,000 881,160,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 881,160,000 881,160,000 881,160,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 373,918,846,756 379,593,570,207 331,906,156,206 517,932,746,325
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69,716,512,942 127,927,042,278 81,221,267,773 95,625,089,728
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 86,422,864,669 82,914,435,219 81,441,998,050 261,614,392,246
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,919,208,326 6,245,548,401 7,768,545,607 690,415,456
6. Phải thu ngắn hạn khác 213,196,644,709 162,842,928,199 161,810,728,666 160,339,232,785
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -336,383,890 -336,383,890 -336,383,890 -336,383,890
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,333,133,921 5,792,786,110 5,523,628,946 6,037,057,963
1. Hàng tồn kho 5,333,133,921 5,792,786,110 5,523,628,946 6,037,057,963
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,595,793,779 3,071,390,924 1,884,749,086 1,374,724,377
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,159,533,762 694,503,917 528,254,702 545,480,946
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,393,415,809 2,376,887,007 1,356,494,384 512,443,936
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 42,844,208
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 316,799,495
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,121,016,567,529 1,130,024,019,901 1,119,533,713,124 1,110,111,517,432
I. Các khoản phải thu dài hạn 40,382,401,000 55,082,401,000 55,126,041,505 55,126,041,505
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 40,382,401,000 55,082,401,000 55,126,041,505 55,126,041,505
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 847,131,164,475 835,210,959,709 823,290,754,944 811,370,550,178
1. Tài sản cố định hữu hình 847,131,164,475 835,210,959,709 823,290,754,944 811,370,550,178
- Nguyên giá 936,946,327,753 936,946,327,753 936,946,327,753 936,946,327,753
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,815,163,278 -101,735,368,044 -113,655,572,809 -125,575,777,575
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 30,101,311,626 35,310,355,514 37,754,977,668 40,958,563,671
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 30,101,311,626 35,310,355,514 37,754,977,668 40,958,563,671
V. Đầu tư tài chính dài hạn 194,041,246,820 194,432,034,358 194,087,369,678 194,087,369,678
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 175,041,246,820 175,432,034,358 175,087,369,678 175,087,369,678
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19,000,000,000 19,000,000,000 19,000,000,000 19,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,360,443,608 9,988,269,320 9,274,569,329 8,568,992,400
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,122,535,284 8,762,053,701 8,060,046,416 7,366,162,192
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,237,908,324 1,226,215,619 1,214,522,913 1,202,830,208
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,527,082,361,251 1,520,346,235,872 1,472,786,131,350 1,651,723,153,923
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 739,234,362,183 729,359,322,089 678,537,552,204 676,818,141,421
I. Nợ ngắn hạn 200,821,823,445 192,798,665,751 157,784,244,751 199,952,552,699
1. Phải trả người bán ngắn hạn 53,517,814,239 50,588,449,048 44,174,775,909 49,901,368,756
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,097,071,051 3,020,544,164 3,631,802,600 3,193,287,320
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,166,934,650 2,142,733,316 2,344,090,991 1,287,334,766
4. Phải trả người lao động 1,158,665,058 2,167,134,038 1,803,904,174 2,126,631,605
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,789,881,819 9,528,581,384 7,119,460,316 8,022,623,914
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,478,143,004 3,800,283,135 3,571,707,370 4,110,699,400
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 130,473,971,643 121,411,598,685 94,999,161,410 131,225,531,857
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 139,341,981 139,341,981 139,341,981 85,075,081
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 538,412,538,738 536,560,656,338 520,753,307,453 476,865,588,722
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 538,412,538,738 536,560,656,338 520,753,307,453 476,865,588,722
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 787,847,999,068 790,986,913,783 794,248,579,146 974,905,012,502
I. Vốn chủ sở hữu 787,847,999,068 790,986,913,783 794,248,579,146 974,905,012,502
1. Vốn góp của chủ sở hữu 587,650,320,000 587,650,320,000 587,650,320,000 767,650,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 587,650,320,000 767,650,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 536,587,297 536,587,297 536,587,297 536,587,297
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -58,859,397 -58,859,397 -58,859,397 -58,859,397
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,040,795,104 2,040,795,104 2,040,795,104 2,040,795,104
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,398,153,811 38,178,414,812 38,359,575,202 36,252,921,220
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,246,912,313 37,146,128,439
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,151,241,498 -893,207,219
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 162,281,002,253 162,639,655,967 165,720,160,940 168,483,248,278
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,527,082,361,251 1,520,346,235,872 1,472,786,131,350 1,651,723,153,923
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.