TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
406,065,793,722 |
390,322,215,971 |
353,252,418,226 |
541,611,636,491 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,336,859,266 |
983,308,730 |
13,056,723,988 |
16,267,107,826 |
|
1. Tiền |
2,411,859,266 |
983,308,730 |
3,056,723,988 |
13,267,107,826 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
14,925,000,000 |
|
10,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
881,160,000 |
881,160,000 |
881,160,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
881,160,000 |
881,160,000 |
881,160,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
373,918,846,756 |
379,593,570,207 |
331,906,156,206 |
517,932,746,325 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
69,716,512,942 |
127,927,042,278 |
81,221,267,773 |
95,625,089,728 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
86,422,864,669 |
82,914,435,219 |
81,441,998,050 |
261,614,392,246 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,919,208,326 |
6,245,548,401 |
7,768,545,607 |
690,415,456 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
213,196,644,709 |
162,842,928,199 |
161,810,728,666 |
160,339,232,785 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-336,383,890 |
-336,383,890 |
-336,383,890 |
-336,383,890 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,333,133,921 |
5,792,786,110 |
5,523,628,946 |
6,037,057,963 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,333,133,921 |
5,792,786,110 |
5,523,628,946 |
6,037,057,963 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,595,793,779 |
3,071,390,924 |
1,884,749,086 |
1,374,724,377 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,159,533,762 |
694,503,917 |
528,254,702 |
545,480,946 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,393,415,809 |
2,376,887,007 |
1,356,494,384 |
512,443,936 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
42,844,208 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
316,799,495 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,121,016,567,529 |
1,130,024,019,901 |
1,119,533,713,124 |
1,110,111,517,432 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
40,382,401,000 |
55,082,401,000 |
55,126,041,505 |
55,126,041,505 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
40,382,401,000 |
55,082,401,000 |
55,126,041,505 |
55,126,041,505 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
847,131,164,475 |
835,210,959,709 |
823,290,754,944 |
811,370,550,178 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
847,131,164,475 |
835,210,959,709 |
823,290,754,944 |
811,370,550,178 |
|
- Nguyên giá |
936,946,327,753 |
936,946,327,753 |
936,946,327,753 |
936,946,327,753 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-89,815,163,278 |
-101,735,368,044 |
-113,655,572,809 |
-125,575,777,575 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
30,101,311,626 |
35,310,355,514 |
37,754,977,668 |
40,958,563,671 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
30,101,311,626 |
35,310,355,514 |
37,754,977,668 |
40,958,563,671 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
194,041,246,820 |
194,432,034,358 |
194,087,369,678 |
194,087,369,678 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
175,041,246,820 |
175,432,034,358 |
175,087,369,678 |
175,087,369,678 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,360,443,608 |
9,988,269,320 |
9,274,569,329 |
8,568,992,400 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,122,535,284 |
8,762,053,701 |
8,060,046,416 |
7,366,162,192 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,237,908,324 |
1,226,215,619 |
1,214,522,913 |
1,202,830,208 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,527,082,361,251 |
1,520,346,235,872 |
1,472,786,131,350 |
1,651,723,153,923 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
739,234,362,183 |
729,359,322,089 |
678,537,552,204 |
676,818,141,421 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
200,821,823,445 |
192,798,665,751 |
157,784,244,751 |
199,952,552,699 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
53,517,814,239 |
50,588,449,048 |
44,174,775,909 |
49,901,368,756 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,097,071,051 |
3,020,544,164 |
3,631,802,600 |
3,193,287,320 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,166,934,650 |
2,142,733,316 |
2,344,090,991 |
1,287,334,766 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,158,665,058 |
2,167,134,038 |
1,803,904,174 |
2,126,631,605 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,789,881,819 |
9,528,581,384 |
7,119,460,316 |
8,022,623,914 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,478,143,004 |
3,800,283,135 |
3,571,707,370 |
4,110,699,400 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
130,473,971,643 |
121,411,598,685 |
94,999,161,410 |
131,225,531,857 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
139,341,981 |
139,341,981 |
139,341,981 |
85,075,081 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
538,412,538,738 |
536,560,656,338 |
520,753,307,453 |
476,865,588,722 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
538,412,538,738 |
536,560,656,338 |
520,753,307,453 |
476,865,588,722 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
787,847,999,068 |
790,986,913,783 |
794,248,579,146 |
974,905,012,502 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
787,847,999,068 |
790,986,913,783 |
794,248,579,146 |
974,905,012,502 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
587,650,320,000 |
587,650,320,000 |
587,650,320,000 |
767,650,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
587,650,320,000 |
|
|
767,650,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
536,587,297 |
536,587,297 |
536,587,297 |
536,587,297 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-58,859,397 |
-58,859,397 |
-58,859,397 |
-58,859,397 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,040,795,104 |
2,040,795,104 |
2,040,795,104 |
2,040,795,104 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,398,153,811 |
38,178,414,812 |
38,359,575,202 |
36,252,921,220 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,246,912,313 |
|
|
37,146,128,439 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,151,241,498 |
|
|
-893,207,219 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
162,281,002,253 |
162,639,655,967 |
165,720,160,940 |
168,483,248,278 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,527,082,361,251 |
1,520,346,235,872 |
1,472,786,131,350 |
1,651,723,153,923 |
|