MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Halcom Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 424,122,042,913 419,465,032,486 418,168,711,518 406,065,793,722
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,277,792,383 27,754,734,721 29,846,553,600 17,336,859,266
1. Tiền 19,437,792,383 27,754,734,721 7,346,553,600 2,411,859,266
2. Các khoản tương đương tiền 840,000,000 22,500,000,000 14,925,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,439,000,000 3,157,050,000 840,000,000 881,160,000
1. Chứng khoán kinh doanh 8,409,520,485 8,409,520,485
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,970,520,485 -6,092,470,485
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 840,000,000 840,000,000 881,160,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 384,237,181,233 372,923,866,007 374,166,447,570 373,918,846,756
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 111,279,551,962 96,960,631,273 105,758,502,594 69,716,512,942
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 96,414,420,993 98,010,207,813 88,079,446,408 86,422,864,669
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,810,277,779 8,079,978,250 1,459,365,064 4,919,208,326
6. Phải thu ngắn hạn khác 169,069,314,389 170,209,432,561 179,205,517,394 213,196,644,709
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -336,383,890 -336,383,890 -336,383,890 -336,383,890
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,913,226,914 5,310,088,231 5,388,431,070 5,333,133,921
1. Hàng tồn kho 5,913,226,914 5,310,088,231 5,388,431,070 5,333,133,921
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,254,842,383 10,319,293,527 7,927,279,278 8,595,793,779
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 583,711,868 662,245,513 778,187,484 1,159,533,762
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,670,345,407 9,656,262,906 7,149,091,794 7,393,415,809
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 785,108 785,108 42,844,208
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,143,900,347,807 1,141,220,028,802 1,128,999,584,216 1,121,016,567,529
I. Các khoản phải thu dài hạn 382,401,000 40,382,401,000 40,382,401,000 40,382,401,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 382,401,000 40,382,401,000 40,382,401,000 40,382,401,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 897,411,673,334 870,642,965,538 859,017,782,185 847,131,164,475
1. Tài sản cố định hữu hình 893,285,184,124 870,642,965,538 859,017,782,185 847,131,164,475
- Nguyên giá 946,739,663,698 936,913,882,298 936,913,882,298 936,946,327,753
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,454,479,574 -66,270,916,760 -77,896,100,113 -89,815,163,278
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,126,489,210
- Nguyên giá 4,126,489,210
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 62,347,061,614 24,886,494,749 28,378,877,948 30,101,311,626
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 62,347,061,614 24,886,494,749 28,378,877,948 30,101,311,626
V. Đầu tư tài chính dài hạn 164,376,334,420 194,801,731,156 191,238,022,970 194,041,246,820
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 134,576,334,420 164,801,731,156 172,238,022,970 175,041,246,820
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 29,800,000,000 30,000,000,000 19,000,000,000 19,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,382,877,439 10,506,436,359 9,982,500,113 9,360,443,608
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,109,891,000 9,233,449,920 8,732,899,084 8,122,535,284
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,272,986,439 1,272,986,439 1,249,601,029 1,237,908,324
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,568,022,390,720 1,560,685,061,288 1,547,168,295,734 1,527,082,361,251
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 803,685,277,092 805,222,995,131 776,027,366,250 739,234,362,183
I. Nợ ngắn hạn 196,240,118,049 206,650,566,027 210,419,479,759 200,821,823,445
1. Phải trả người bán ngắn hạn 69,888,677,605 81,344,933,415 69,935,032,347 53,517,814,239
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,874,717,401 11,884,865,256 4,082,661,656 3,097,071,051
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,320,296,600 7,847,184,224 7,656,995,728 1,166,934,650
4. Phải trả người lao động 2,688,241,223 1,911,692,527 1,212,424,721 1,158,665,058
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,941,916,997 4,397,030,639 7,834,883,123 7,789,881,819
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,660,082,885 5,842,242,778 4,217,402,366 3,478,143,004
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 95,726,843,357 93,283,275,207 115,340,737,837 130,473,971,643
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 139,341,981 139,341,981 139,341,981 139,341,981
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 607,445,159,043 598,572,429,104 565,607,886,491 538,412,538,738
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 605,990,929,125 598,572,429,104 563,910,334,848 538,412,538,738
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,454,229,918 1,697,551,643
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 764,337,113,628 755,462,066,157 771,140,929,484 787,847,999,068
I. Vốn chủ sở hữu 764,337,113,628 755,462,066,157 771,140,929,484 787,847,999,068
1. Vốn góp của chủ sở hữu 587,650,320,000 587,650,320,000 587,650,320,000 587,650,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 587,650,320,000 587,650,320,000 587,650,320,000 587,650,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 536,587,297 536,587,298 536,587,297 536,587,297
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -58,859,397 -58,859,397 -58,859,397 -58,859,397
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,040,795,104 2,040,795,104 2,040,795,104 2,040,795,104
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,157,901,161 22,462,431,817 26,735,982,098 35,398,153,811
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,445,674,476 -10,688,809,681 -6,415,259,400 2,246,912,313
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,712,226,685 33,151,241,498 33,151,241,498 33,151,241,498
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 141,010,369,463 142,830,791,335 154,236,104,382 162,281,002,253
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,568,022,390,720 1,560,685,061,288 1,547,168,295,734 1,527,082,361,251
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.