TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
424,122,042,913 |
419,465,032,486 |
418,168,711,518 |
406,065,793,722 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,277,792,383 |
27,754,734,721 |
29,846,553,600 |
17,336,859,266 |
|
1. Tiền |
19,437,792,383 |
27,754,734,721 |
7,346,553,600 |
2,411,859,266 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
840,000,000 |
|
22,500,000,000 |
14,925,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,439,000,000 |
3,157,050,000 |
840,000,000 |
881,160,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
8,409,520,485 |
8,409,520,485 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,970,520,485 |
-6,092,470,485 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
840,000,000 |
840,000,000 |
881,160,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
384,237,181,233 |
372,923,866,007 |
374,166,447,570 |
373,918,846,756 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
111,279,551,962 |
96,960,631,273 |
105,758,502,594 |
69,716,512,942 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
96,414,420,993 |
98,010,207,813 |
88,079,446,408 |
86,422,864,669 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,810,277,779 |
8,079,978,250 |
1,459,365,064 |
4,919,208,326 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
169,069,314,389 |
170,209,432,561 |
179,205,517,394 |
213,196,644,709 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-336,383,890 |
-336,383,890 |
-336,383,890 |
-336,383,890 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,913,226,914 |
5,310,088,231 |
5,388,431,070 |
5,333,133,921 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,913,226,914 |
5,310,088,231 |
5,388,431,070 |
5,333,133,921 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,254,842,383 |
10,319,293,527 |
7,927,279,278 |
8,595,793,779 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
583,711,868 |
662,245,513 |
778,187,484 |
1,159,533,762 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,670,345,407 |
9,656,262,906 |
7,149,091,794 |
7,393,415,809 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
785,108 |
785,108 |
|
42,844,208 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,143,900,347,807 |
1,141,220,028,802 |
1,128,999,584,216 |
1,121,016,567,529 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
382,401,000 |
40,382,401,000 |
40,382,401,000 |
40,382,401,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
382,401,000 |
40,382,401,000 |
40,382,401,000 |
40,382,401,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
897,411,673,334 |
870,642,965,538 |
859,017,782,185 |
847,131,164,475 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
893,285,184,124 |
870,642,965,538 |
859,017,782,185 |
847,131,164,475 |
|
- Nguyên giá |
946,739,663,698 |
936,913,882,298 |
936,913,882,298 |
936,946,327,753 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,454,479,574 |
-66,270,916,760 |
-77,896,100,113 |
-89,815,163,278 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,126,489,210 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
4,126,489,210 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
62,347,061,614 |
24,886,494,749 |
28,378,877,948 |
30,101,311,626 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
62,347,061,614 |
24,886,494,749 |
28,378,877,948 |
30,101,311,626 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
164,376,334,420 |
194,801,731,156 |
191,238,022,970 |
194,041,246,820 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
134,576,334,420 |
164,801,731,156 |
172,238,022,970 |
175,041,246,820 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
29,800,000,000 |
30,000,000,000 |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,382,877,439 |
10,506,436,359 |
9,982,500,113 |
9,360,443,608 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,109,891,000 |
9,233,449,920 |
8,732,899,084 |
8,122,535,284 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,272,986,439 |
1,272,986,439 |
1,249,601,029 |
1,237,908,324 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,568,022,390,720 |
1,560,685,061,288 |
1,547,168,295,734 |
1,527,082,361,251 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
803,685,277,092 |
805,222,995,131 |
776,027,366,250 |
739,234,362,183 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
196,240,118,049 |
206,650,566,027 |
210,419,479,759 |
200,821,823,445 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
69,888,677,605 |
81,344,933,415 |
69,935,032,347 |
53,517,814,239 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,874,717,401 |
11,884,865,256 |
4,082,661,656 |
3,097,071,051 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,320,296,600 |
7,847,184,224 |
7,656,995,728 |
1,166,934,650 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,688,241,223 |
1,911,692,527 |
1,212,424,721 |
1,158,665,058 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,941,916,997 |
4,397,030,639 |
7,834,883,123 |
7,789,881,819 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,660,082,885 |
5,842,242,778 |
4,217,402,366 |
3,478,143,004 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
95,726,843,357 |
93,283,275,207 |
115,340,737,837 |
130,473,971,643 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
139,341,981 |
139,341,981 |
139,341,981 |
139,341,981 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
607,445,159,043 |
598,572,429,104 |
565,607,886,491 |
538,412,538,738 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
605,990,929,125 |
598,572,429,104 |
563,910,334,848 |
538,412,538,738 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,454,229,918 |
|
1,697,551,643 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
764,337,113,628 |
755,462,066,157 |
771,140,929,484 |
787,847,999,068 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
764,337,113,628 |
755,462,066,157 |
771,140,929,484 |
787,847,999,068 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
587,650,320,000 |
587,650,320,000 |
587,650,320,000 |
587,650,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
587,650,320,000 |
587,650,320,000 |
587,650,320,000 |
587,650,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
536,587,297 |
536,587,298 |
536,587,297 |
536,587,297 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-58,859,397 |
-58,859,397 |
-58,859,397 |
-58,859,397 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,040,795,104 |
2,040,795,104 |
2,040,795,104 |
2,040,795,104 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,157,901,161 |
22,462,431,817 |
26,735,982,098 |
35,398,153,811 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,445,674,476 |
-10,688,809,681 |
-6,415,259,400 |
2,246,912,313 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,712,226,685 |
33,151,241,498 |
33,151,241,498 |
33,151,241,498 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
141,010,369,463 |
142,830,791,335 |
154,236,104,382 |
162,281,002,253 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,568,022,390,720 |
1,560,685,061,288 |
1,547,168,295,734 |
1,527,082,361,251 |
|