TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
372,902,393,816 |
301,999,089,340 |
399,578,609,351 |
264,901,635,508 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,083,059,621 |
1,069,090,485 |
16,860,375,819 |
27,375,435,578 |
|
1. Tiền |
1,083,059,621 |
1,069,090,485 |
16,860,375,819 |
27,375,435,578 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,239,320,485 |
9,239,320,485 |
5,363,330,000 |
8,409,520,485 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,239,320,485 |
9,239,320,485 |
8,409,520,485 |
8,409,520,485 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-3,046,190,485 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
346,572,138,182 |
264,133,239,791 |
344,115,460,172 |
163,992,357,036 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,392,467,473 |
16,659,566,869 |
79,391,073,789 |
19,856,780,262 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
217,756,408,800 |
196,589,609,880 |
207,114,607,512 |
84,936,292,550 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
6,431,627,779 |
12,831,627,779 |
12,831,627,779 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
84,419,062,799 |
45,448,236,153 |
45,259,284,982 |
46,794,040,335 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-995,800,890 |
-995,800,890 |
-481,133,890 |
-426,383,890 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,532,227,807 |
13,533,167,026 |
18,853,890,165 |
18,619,768,632 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,497,998,425 |
14,498,937,644 |
18,853,890,165 |
18,619,768,632 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-965,770,618 |
-965,770,618 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,475,647,721 |
14,024,271,553 |
14,385,553,195 |
46,504,553,777 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
517,081,880 |
525,912,237 |
220,188,793 |
176,515,079 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,952,913,113 |
13,492,706,588 |
14,153,798,739 |
46,326,766,273 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
4,012,075 |
1,272,425 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,652,728 |
5,652,728 |
7,553,588 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
323,329,273,298 |
468,979,225,927 |
504,999,070,712 |
913,682,477,470 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
69,064,401,000 |
194,064,401,000 |
201,264,401,000 |
197,564,401,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
69,064,401,000 |
194,064,401,000 |
201,264,401,000 |
197,564,401,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
113,838,388 |
97,330,813 |
4,534,261,083 |
5,258,787,418 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
113,838,388 |
97,330,813 |
4,534,261,083 |
5,258,787,418 |
|
- Nguyên giá |
1,756,593,506 |
1,756,593,506 |
6,288,073,506 |
7,142,394,415 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,642,755,118 |
-1,659,262,693 |
-1,753,812,423 |
-1,883,606,997 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
184,416,399,297 |
187,697,548,214 |
194,600,080,336 |
546,666,893,147 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
184,416,399,297 |
187,697,548,214 |
194,600,080,336 |
546,666,893,147 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
68,607,039,314 |
86,102,067,079 |
102,494,747,281 |
162,258,828,875 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
55,512,799,314 |
76,067,827,079 |
74,345,507,281 |
126,409,588,875 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,794,240,000 |
9,734,240,000 |
27,009,240,000 |
35,009,240,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
840,000,000 |
840,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,127,595,299 |
1,017,878,821 |
2,105,581,012 |
1,933,567,030 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,127,595,299 |
1,017,878,821 |
2,105,581,012 |
1,844,700,814 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
88,866,216 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
696,231,667,114 |
770,978,315,267 |
904,577,680,063 |
1,178,584,112,978 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
83,292,192,058 |
158,488,271,715 |
292,171,457,732 |
563,149,013,674 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
83,292,192,058 |
52,597,601,267 |
145,238,189,808 |
348,486,729,620 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,498,442,964 |
5,397,167,908 |
64,263,581,410 |
168,567,206,998 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,956,929,044 |
3,298,561,044 |
3,106,732,544 |
65,410,749,544 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,188,837,010 |
5,478,058,730 |
6,123,770,354 |
1,982,887,745 |
|
4. Phải trả người lao động |
874,139,977 |
90,317,947 |
1,313,727,408 |
1,221,195,985 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,284,647,294 |
2,284,647,294 |
2,284,647,294 |
6,077,246,139 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
616,835,867 |
748,242,847 |
1,963,576,631 |
6,254,116,508 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
30,156,219,877 |
34,413,434,536 |
65,577,958,859 |
98,521,584,620 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
716,140,025 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
887,170,961 |
604,195,308 |
451,742,081 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
105,890,670,448 |
146,933,267,924 |
214,662,284,054 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
105,890,670,448 |
146,933,267,924 |
214,662,284,054 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
612,939,475,056 |
612,490,043,552 |
612,406,222,331 |
615,435,099,304 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
612,939,475,056 |
612,490,043,552 |
612,406,222,331 |
615,435,099,304 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
570,542,980,000 |
570,542,980,000 |
570,542,980,000 |
587,650,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
570,542,980,000 |
570,542,980,000 |
570,542,980,000 |
587,650,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
636,587,297 |
636,587,297 |
536,587,297 |
536,587,297 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-52,198,297 |
-52,198,297 |
-58,859,397 |
-58,859,397 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,772,744,960 |
2,040,795,104 |
2,040,795,104 |
2,040,795,104 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,634,717,087 |
28,922,772,354 |
28,945,491,679 |
14,866,957,783 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
724,224,130 |
2,937,695,308 |
2,417,870,832 |
2,725,187,113 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,910,492,957 |
25,985,077,046 |
26,527,620,847 |
12,141,770,670 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,404,644,009 |
10,399,107,094 |
10,399,227,648 |
10,399,298,517 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
696,231,667,114 |
770,978,315,267 |
904,577,680,063 |
1,178,584,112,978 |
|