MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Halcom Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 372,902,393,816 301,999,089,340 399,578,609,351 264,901,635,508
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,083,059,621 1,069,090,485 16,860,375,819 27,375,435,578
1. Tiền 1,083,059,621 1,069,090,485 16,860,375,819 27,375,435,578
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,239,320,485 9,239,320,485 5,363,330,000 8,409,520,485
1. Chứng khoán kinh doanh 9,239,320,485 9,239,320,485 8,409,520,485 8,409,520,485
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,046,190,485
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 346,572,138,182 264,133,239,791 344,115,460,172 163,992,357,036
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45,392,467,473 16,659,566,869 79,391,073,789 19,856,780,262
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 217,756,408,800 196,589,609,880 207,114,607,512 84,936,292,550
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,431,627,779 12,831,627,779 12,831,627,779
6. Phải thu ngắn hạn khác 84,419,062,799 45,448,236,153 45,259,284,982 46,794,040,335
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -995,800,890 -995,800,890 -481,133,890 -426,383,890
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,532,227,807 13,533,167,026 18,853,890,165 18,619,768,632
1. Hàng tồn kho 12,497,998,425 14,498,937,644 18,853,890,165 18,619,768,632
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -965,770,618 -965,770,618
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,475,647,721 14,024,271,553 14,385,553,195 46,504,553,777
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 517,081,880 525,912,237 220,188,793 176,515,079
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,952,913,113 13,492,706,588 14,153,798,739 46,326,766,273
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,012,075 1,272,425
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,652,728 5,652,728 7,553,588
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 323,329,273,298 468,979,225,927 504,999,070,712 913,682,477,470
I. Các khoản phải thu dài hạn 69,064,401,000 194,064,401,000 201,264,401,000 197,564,401,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 69,064,401,000 194,064,401,000 201,264,401,000 197,564,401,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 113,838,388 97,330,813 4,534,261,083 5,258,787,418
1. Tài sản cố định hữu hình 113,838,388 97,330,813 4,534,261,083 5,258,787,418
- Nguyên giá 1,756,593,506 1,756,593,506 6,288,073,506 7,142,394,415
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,642,755,118 -1,659,262,693 -1,753,812,423 -1,883,606,997
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 184,416,399,297 187,697,548,214 194,600,080,336 546,666,893,147
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 184,416,399,297 187,697,548,214 194,600,080,336 546,666,893,147
V. Đầu tư tài chính dài hạn 68,607,039,314 86,102,067,079 102,494,747,281 162,258,828,875
1. Đầu tư vào công ty con 300,000,000 300,000,000 300,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55,512,799,314 76,067,827,079 74,345,507,281 126,409,588,875
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,794,240,000 9,734,240,000 27,009,240,000 35,009,240,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 840,000,000 840,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,127,595,299 1,017,878,821 2,105,581,012 1,933,567,030
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,127,595,299 1,017,878,821 2,105,581,012 1,844,700,814
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 88,866,216
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 696,231,667,114 770,978,315,267 904,577,680,063 1,178,584,112,978
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 83,292,192,058 158,488,271,715 292,171,457,732 563,149,013,674
I. Nợ ngắn hạn 83,292,192,058 52,597,601,267 145,238,189,808 348,486,729,620
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,498,442,964 5,397,167,908 64,263,581,410 168,567,206,998
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,956,929,044 3,298,561,044 3,106,732,544 65,410,749,544
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,188,837,010 5,478,058,730 6,123,770,354 1,982,887,745
4. Phải trả người lao động 874,139,977 90,317,947 1,313,727,408 1,221,195,985
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,284,647,294 2,284,647,294 2,284,647,294 6,077,246,139
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 616,835,867 748,242,847 1,963,576,631 6,254,116,508
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30,156,219,877 34,413,434,536 65,577,958,859 98,521,584,620
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 716,140,025
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 887,170,961 604,195,308 451,742,081
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 105,890,670,448 146,933,267,924 214,662,284,054
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 105,890,670,448 146,933,267,924 214,662,284,054
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 612,939,475,056 612,490,043,552 612,406,222,331 615,435,099,304
I. Vốn chủ sở hữu 612,939,475,056 612,490,043,552 612,406,222,331 615,435,099,304
1. Vốn góp của chủ sở hữu 570,542,980,000 570,542,980,000 570,542,980,000 587,650,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 570,542,980,000 570,542,980,000 570,542,980,000 587,650,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 636,587,297 636,587,297 536,587,297 536,587,297
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -52,198,297 -52,198,297 -58,859,397 -58,859,397
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,772,744,960 2,040,795,104 2,040,795,104 2,040,795,104
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,634,717,087 28,922,772,354 28,945,491,679 14,866,957,783
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 724,224,130 2,937,695,308 2,417,870,832 2,725,187,113
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,910,492,957 25,985,077,046 26,527,620,847 12,141,770,670
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,404,644,009 10,399,107,094 10,399,227,648 10,399,298,517
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 696,231,667,114 770,978,315,267 904,577,680,063 1,178,584,112,978
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.