MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Halcom Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 135,264,552,983 58,122,884,882 372,902,393,816 301,999,089,340
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 568,984,603 470,374,989 1,083,059,621 1,069,090,485
1. Tiền 568,984,603 470,374,989 1,083,059,621 1,069,090,485
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,637,760,000 8,402,230,485 9,239,320,485 9,239,320,485
1. Chứng khoán kinh doanh 8,412,580,000 8,402,230,485 9,239,320,485 9,239,320,485
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -774,820,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 112,393,978,857 32,504,261,191 346,572,138,182 264,133,239,791
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,398,937,079 21,409,734,967 45,392,467,473 16,659,566,869
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 91,156,792,600 3,999,239,700 217,756,408,800 196,589,609,880
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,650,000,000 6,431,627,779
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,184,050,068 8,091,087,414 84,419,062,799 45,448,236,153
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -995,800,890 -995,800,890 -995,800,890 -995,800,890
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,991,005,304 10,684,466,890 11,532,227,807 13,533,167,026
1. Hàng tồn kho 12,956,775,922 11,650,237,508 12,497,998,425 14,498,937,644
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -965,770,618 -965,770,618 -965,770,618 -965,770,618
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,672,824,219 6,061,551,327 4,475,647,721 14,024,271,553
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,767,143,044 125,354,015 517,081,880 525,912,237
2. Thuế GTGT được khấu trừ 905,681,175 5,936,197,312 3,952,913,113 13,492,706,588
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,652,728 5,652,728
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 267,431,834,825 365,244,973,113 323,329,273,298 468,979,225,927
I. Các khoản phải thu dài hạn 140,216,001,000 140,164,401,000 69,064,401,000 194,064,401,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 140,216,001,000 140,164,401,000 69,064,401,000 194,064,401,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 192,909,547 138,538,336 113,838,388 97,330,813
1. Tài sản cố định hữu hình 192,909,547 138,538,336 113,838,388 97,330,813
- Nguyên giá 1,756,593,506 1,756,593,506 1,756,593,506 1,756,593,506
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,563,683,959 -1,618,055,170 -1,642,755,118 -1,659,262,693
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 51,893,840,448 154,114,406,189 184,416,399,297 187,697,548,214
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51,893,840,448 154,114,406,189 184,416,399,297 187,697,548,214
V. Đầu tư tài chính dài hạn 72,629,083,830 69,326,272,779 68,607,039,314 86,102,067,079
1. Đầu tư vào công ty con 300,000,000 300,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55,730,643,830 57,039,632,779 55,512,799,314 76,067,827,079
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,898,440,000 12,286,640,000 12,794,240,000 9,734,240,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,500,000,000 1,501,354,809 1,127,595,299 1,017,878,821
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,501,354,809 1,127,595,299 1,017,878,821
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 2,500,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 402,696,387,808 423,367,857,995 696,231,667,114 770,978,315,267
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 36,009,064,043 55,031,721,320 83,292,192,058 158,488,271,715
I. Nợ ngắn hạn 36,009,064,043 55,031,721,320 83,292,192,058 52,597,601,267
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,384,124,273 20,458,135,434 38,498,442,964 5,397,167,908
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,412,755,355 4,066,305,644 3,956,929,044 3,298,561,044
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,019,922,910 6,667,829,507 6,188,837,010 5,478,058,730
4. Phải trả người lao động 740,911,557 980,786,921 874,139,977 90,317,947
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,636,901,953 2,101,125,043 2,284,647,294 2,284,647,294
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 981,407,984 1,038,261,866 616,835,867 748,242,847
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,977,366,880 18,993,136,880 30,156,219,877 34,413,434,536
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 716,140,025
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 855,673,131 726,140,025 887,170,961
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 105,890,670,448
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 105,890,670,448
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 366,687,323,765 368,336,136,675 612,939,475,056 612,490,043,552
I. Vốn chủ sở hữu 366,687,323,765 368,336,136,675 612,939,475,056 612,490,043,552
1. Vốn góp của chủ sở hữu 325,542,980,000 325,542,980,000 570,542,980,000 570,542,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 325,542,980,000 325,542,980,000 570,542,980,000 570,542,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 636,587,297 636,587,297 636,587,297 636,587,297
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -52,198,297 -52,198,297 -52,198,297 -52,198,297
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,772,744,960 1,772,744,960 1,772,744,960 2,040,795,104
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,363,813,328 30,027,577,683 29,634,717,087 28,922,772,354
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,547,825,608 3,211,589,963 724,224,130 2,937,695,308
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,815,987,720 26,815,987,720 28,910,492,957 25,985,077,046
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,423,396,477 10,408,445,032 10,404,644,009 10,399,107,094
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 402,696,387,808 423,367,857,995 696,231,667,114 770,978,315,267
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.