TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
135,264,552,983 |
58,122,884,882 |
372,902,393,816 |
301,999,089,340 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
568,984,603 |
470,374,989 |
1,083,059,621 |
1,069,090,485 |
|
1. Tiền |
568,984,603 |
470,374,989 |
1,083,059,621 |
1,069,090,485 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,637,760,000 |
8,402,230,485 |
9,239,320,485 |
9,239,320,485 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
8,412,580,000 |
8,402,230,485 |
9,239,320,485 |
9,239,320,485 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-774,820,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
112,393,978,857 |
32,504,261,191 |
346,572,138,182 |
264,133,239,791 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,398,937,079 |
21,409,734,967 |
45,392,467,473 |
16,659,566,869 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
91,156,792,600 |
3,999,239,700 |
217,756,408,800 |
196,589,609,880 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,650,000,000 |
|
|
6,431,627,779 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,184,050,068 |
8,091,087,414 |
84,419,062,799 |
45,448,236,153 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-995,800,890 |
-995,800,890 |
-995,800,890 |
-995,800,890 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,991,005,304 |
10,684,466,890 |
11,532,227,807 |
13,533,167,026 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,956,775,922 |
11,650,237,508 |
12,497,998,425 |
14,498,937,644 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-965,770,618 |
-965,770,618 |
-965,770,618 |
-965,770,618 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,672,824,219 |
6,061,551,327 |
4,475,647,721 |
14,024,271,553 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,767,143,044 |
125,354,015 |
517,081,880 |
525,912,237 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
905,681,175 |
5,936,197,312 |
3,952,913,113 |
13,492,706,588 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5,652,728 |
5,652,728 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
267,431,834,825 |
365,244,973,113 |
323,329,273,298 |
468,979,225,927 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
140,216,001,000 |
140,164,401,000 |
69,064,401,000 |
194,064,401,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
140,216,001,000 |
140,164,401,000 |
69,064,401,000 |
194,064,401,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
192,909,547 |
138,538,336 |
113,838,388 |
97,330,813 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
192,909,547 |
138,538,336 |
113,838,388 |
97,330,813 |
|
- Nguyên giá |
1,756,593,506 |
1,756,593,506 |
1,756,593,506 |
1,756,593,506 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,563,683,959 |
-1,618,055,170 |
-1,642,755,118 |
-1,659,262,693 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
51,893,840,448 |
154,114,406,189 |
184,416,399,297 |
187,697,548,214 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
51,893,840,448 |
154,114,406,189 |
184,416,399,297 |
187,697,548,214 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
72,629,083,830 |
69,326,272,779 |
68,607,039,314 |
86,102,067,079 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
300,000,000 |
300,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
55,730,643,830 |
57,039,632,779 |
55,512,799,314 |
76,067,827,079 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,898,440,000 |
12,286,640,000 |
12,794,240,000 |
9,734,240,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,500,000,000 |
1,501,354,809 |
1,127,595,299 |
1,017,878,821 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,501,354,809 |
1,127,595,299 |
1,017,878,821 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
2,500,000,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
402,696,387,808 |
423,367,857,995 |
696,231,667,114 |
770,978,315,267 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,009,064,043 |
55,031,721,320 |
83,292,192,058 |
158,488,271,715 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,009,064,043 |
55,031,721,320 |
83,292,192,058 |
52,597,601,267 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,384,124,273 |
20,458,135,434 |
38,498,442,964 |
5,397,167,908 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,412,755,355 |
4,066,305,644 |
3,956,929,044 |
3,298,561,044 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,019,922,910 |
6,667,829,507 |
6,188,837,010 |
5,478,058,730 |
|
4. Phải trả người lao động |
740,911,557 |
980,786,921 |
874,139,977 |
90,317,947 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,636,901,953 |
2,101,125,043 |
2,284,647,294 |
2,284,647,294 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
981,407,984 |
1,038,261,866 |
616,835,867 |
748,242,847 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,977,366,880 |
18,993,136,880 |
30,156,219,877 |
34,413,434,536 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
716,140,025 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
855,673,131 |
726,140,025 |
|
887,170,961 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
105,890,670,448 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
105,890,670,448 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
366,687,323,765 |
368,336,136,675 |
612,939,475,056 |
612,490,043,552 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
366,687,323,765 |
368,336,136,675 |
612,939,475,056 |
612,490,043,552 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
325,542,980,000 |
325,542,980,000 |
570,542,980,000 |
570,542,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
325,542,980,000 |
325,542,980,000 |
570,542,980,000 |
570,542,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
636,587,297 |
636,587,297 |
636,587,297 |
636,587,297 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-52,198,297 |
-52,198,297 |
-52,198,297 |
-52,198,297 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,772,744,960 |
1,772,744,960 |
1,772,744,960 |
2,040,795,104 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,363,813,328 |
30,027,577,683 |
29,634,717,087 |
28,922,772,354 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,547,825,608 |
3,211,589,963 |
724,224,130 |
2,937,695,308 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,815,987,720 |
26,815,987,720 |
28,910,492,957 |
25,985,077,046 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,423,396,477 |
10,408,445,032 |
10,404,644,009 |
10,399,107,094 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
402,696,387,808 |
423,367,857,995 |
696,231,667,114 |
770,978,315,267 |
|