MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Halcom Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 33,714,910,079 82,950,109,346
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,428,677,444 6,109,912,291
1. Tiền 13,428,677,444 6,109,912,291
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 750,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 750,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,807,017,447 65,793,099,174
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,634,518,460 26,606,447,303
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 480,185,000 28,081,653,573
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 541,473,981
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,692,313,987 10,898,557,962
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -335,033,645
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,359,680,236 8,842,477,882
1. Hàng tồn kho 5,359,680,236 8,842,477,882
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,119,534,952 1,454,619,999
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 487,300,122
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,294,455,441 967,319,877
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,825,079,511
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 102,665,777,221 377,602,864,927
I. Các khoản phải thu dài hạn 203,825,451,279
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,425,451,279
6. Phải thu dài hạn khác 200,400,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 93,639,156,542 85,800,753,295
1. Tài sản cố định hữu hình 85,690,649,023 85,800,753,295
- Nguyên giá 88,040,244,961 94,893,813,959
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,349,595,938 -9,093,060,664
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,124,460,296
- Nguyên giá 7,398,478,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -274,017,704
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 321,993,172
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 824,047,223 321,993,172
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,797,111,202 87,267,611,014
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,539,418,630
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,797,111,202 73,728,192,384
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,229,509,477 387,056,167
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,191,715,527 87,056,167
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 300,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 136,380,687,300 460,552,974,273
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 36,226,321,654 99,262,830,832
I. Nợ ngắn hạn 11,582,663,934 34,938,568,832
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,150,934,334 11,222,382,226
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,337,307,714 1,655,205,439
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,548,706,363 10,198,757,098
4. Phải trả người lao động 781,201,319 637,412,620
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 118,615,099 142,269,193
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,050,232,785
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,569,568,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 462,740,971
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 24,643,657,720 64,324,262,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 694,190,000 52,976,419,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23,949,467,720 11,347,842,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 96,152,117,724 361,290,143,441
I. Vốn chủ sở hữu 62,599,886,724 361,290,143,441
1. Vốn góp của chủ sở hữu 54,550,000,000 316,066,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 316,066,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 567,097,000 636,587,297
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -982,541,413 -214,627,244
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 859,331,654 1,462,410,602
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,002,920,535 38,949,334,299
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31,033,435,830
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,915,898,469
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,390,228,487
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 33,552,231,000
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 33,552,231,000
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 136,380,687,300 460,552,974,273
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.