TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
33,714,910,079 |
|
82,950,109,346 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
13,428,677,444 |
|
6,109,912,291 |
|
1. Tiền |
|
13,428,677,444 |
|
6,109,912,291 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
750,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
750,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
7,807,017,447 |
|
65,793,099,174 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
3,634,518,460 |
|
26,606,447,303 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
480,185,000 |
|
28,081,653,573 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
541,473,981 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,692,313,987 |
|
10,898,557,962 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-335,033,645 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
5,359,680,236 |
|
8,842,477,882 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
5,359,680,236 |
|
8,842,477,882 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
7,119,534,952 |
|
1,454,619,999 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
487,300,122 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,294,455,441 |
|
967,319,877 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
4,825,079,511 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
102,665,777,221 |
|
377,602,864,927 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
203,825,451,279 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
3,425,451,279 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
200,400,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
93,639,156,542 |
|
85,800,753,295 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
85,690,649,023 |
|
85,800,753,295 |
|
- Nguyên giá |
|
88,040,244,961 |
|
94,893,813,959 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,349,595,938 |
|
-9,093,060,664 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
7,124,460,296 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
7,398,478,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-274,017,704 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
321,993,172 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
824,047,223 |
|
321,993,172 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
6,797,111,202 |
|
87,267,611,014 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
13,539,418,630 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
6,797,111,202 |
|
73,728,192,384 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
2,229,509,477 |
|
387,056,167 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,191,715,527 |
|
87,056,167 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
300,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
136,380,687,300 |
|
460,552,974,273 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
36,226,321,654 |
|
99,262,830,832 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
11,582,663,934 |
|
34,938,568,832 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
2,150,934,334 |
|
11,222,382,226 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,337,307,714 |
|
1,655,205,439 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
5,548,706,363 |
|
10,198,757,098 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
781,201,319 |
|
637,412,620 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
118,615,099 |
|
142,269,193 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
5,050,232,785 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
5,569,568,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
462,740,971 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
24,643,657,720 |
|
64,324,262,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
694,190,000 |
|
52,976,419,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
23,949,467,720 |
|
11,347,842,500 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
96,152,117,724 |
|
361,290,143,441 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
62,599,886,724 |
|
361,290,143,441 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
54,550,000,000 |
|
316,066,210,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
316,066,210,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
567,097,000 |
|
636,587,297 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-982,541,413 |
|
-214,627,244 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
859,331,654 |
|
1,462,410,602 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
7,002,920,535 |
|
38,949,334,299 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
31,033,435,830 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
7,915,898,469 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
4,390,228,487 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
33,552,231,000 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
33,552,231,000 |
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
136,380,687,300 |
|
460,552,974,273 |
|