1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
430,887,156,431 |
494,721,126,602 |
563,239,073,022 |
616,486,159,257 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
430,887,156,431 |
494,721,126,602 |
563,239,073,022 |
616,486,159,257 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
175,761,961,556 |
235,020,588,141 |
305,737,415,674 |
356,359,873,951 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
255,125,194,875 |
259,700,538,461 |
257,501,657,348 |
260,126,285,306 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,243,056,080 |
2,067,284,030 |
1,957,169,632 |
551,399,880 |
|
7. Chi phí tài chính |
159,611,078,256 |
155,757,302,859 |
164,804,536,850 |
167,427,257,823 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
159,611,078,256 |
155,757,302,859 |
164,804,536,850 |
167,427,257,823 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
8,626,610,169 |
11,909,983,909 |
13,396,799,194 |
6,939,196,791 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,351,654,089 |
17,764,302,623 |
17,376,914,860 |
17,582,204,065 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
86,032,128,779 |
100,156,200,918 |
90,674,174,464 |
82,607,420,089 |
|
12. Thu nhập khác |
|
495,537 |
150,000 |
402,896 |
|
13. Chi phí khác |
11,948 |
138,565,209 |
64,348,073 |
124,944,462 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,948 |
-138,069,672 |
-64,198,073 |
-124,541,566 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
86,032,116,831 |
100,018,131,246 |
90,609,976,391 |
82,482,878,523 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,982,267,067 |
12,825,623,603 |
10,488,352,854 |
7,711,712,630 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-404,220,198 |
-749,945,103 |
-665,746,775 |
-430,961,708 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
79,454,069,962 |
87,942,452,746 |
80,787,370,312 |
75,202,127,601 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
67,860,516,551 |
80,553,059,535 |
73,113,374,893 |
62,128,239,735 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
11,593,553,411 |
7,389,393,211 |
7,673,995,419 |
13,073,887,866 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
254 |
300 |
273 |
231 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
121 |
143 |
130 |
219 |
|