MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư hạ tầng giao thông Đèo Cả (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 430,887,156,431 494,721,126,602 563,239,073,022 616,486,159,257
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 430,887,156,431 494,721,126,602 563,239,073,022 616,486,159,257
4. Giá vốn hàng bán 175,761,961,556 235,020,588,141 305,737,415,674 356,359,873,951
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 255,125,194,875 259,700,538,461 257,501,657,348 260,126,285,306
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,243,056,080 2,067,284,030 1,957,169,632 551,399,880
7. Chi phí tài chính 159,611,078,256 155,757,302,859 164,804,536,850 167,427,257,823
- Trong đó: Chi phí lãi vay 159,611,078,256 155,757,302,859 164,804,536,850 167,427,257,823
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 8,626,610,169 11,909,983,909 13,396,799,194 6,939,196,791
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,351,654,089 17,764,302,623 17,376,914,860 17,582,204,065
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 86,032,128,779 100,156,200,918 90,674,174,464 82,607,420,089
12. Thu nhập khác 495,537 150,000 402,896
13. Chi phí khác 11,948 138,565,209 64,348,073 124,944,462
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -11,948 -138,069,672 -64,198,073 -124,541,566
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 86,032,116,831 100,018,131,246 90,609,976,391 82,482,878,523
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,982,267,067 12,825,623,603 10,488,352,854 7,711,712,630
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -404,220,198 -749,945,103 -665,746,775 -430,961,708
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 79,454,069,962 87,942,452,746 80,787,370,312 75,202,127,601
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 67,860,516,551 80,553,059,535 73,113,374,893 62,128,239,735
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 11,593,553,411 7,389,393,211 7,673,995,419 13,073,887,866
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 254 300 273 231
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 121 143 130 219
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.