MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 132,177,433,090 140,084,554,876 164,513,571,429 137,568,621,164
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,109,090,909
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 132,177,433,090 140,084,554,876 162,404,480,520 137,568,621,164
4. Giá vốn hàng bán 125,219,023,132 130,291,602,833 152,200,728,230 126,691,079,805
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,958,409,958 9,792,952,043 10,203,752,290 10,877,541,359
6. Doanh thu hoạt động tài chính 35,671,161,276 10,809,755,756 3,951,294,175 4,683,169,768
7. Chi phí tài chính 10,563,131 87,965
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 85,245,316,416 44,931,993,971 32,871,244,216 45,126,975,707
9. Chi phí bán hàng 974,891,908 1,348,144,994 2,024,094,763 1,064,499,497
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,153,505,527 2,021,407,129 2,098,309,020 2,090,423,616
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 124,735,927,084 62,165,149,647 42,903,798,933 57,532,763,721
12. Thu nhập khác 1,273,134,018 2,396,781,475 35,024,677 677,452,765
13. Chi phí khác 1,366,047 1,320,446,578 35,024,677
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,271,767,971 1,076,334,897 677,452,765
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 126,007,695,055 63,241,484,544 42,903,798,933 58,210,216,486
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,311,391,441 3,689,280,373 2,445,573,029 2,586,789,923
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -83,214,001 -27,738,001 -6,934,500 -6,934,500
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 117,779,517,615 59,579,942,172 40,465,160,404 55,630,361,063
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 116,882,876,466 58,879,153,520 39,554,744,395 54,792,349,725
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 896,641,149 700,788,652 910,416,009 838,011,338
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 435 214 144 199
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.