1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
71,575,438,126 |
215,559,801,938 |
170,815,538,075 |
132,177,433,090 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
71,575,438,126 |
215,559,801,938 |
170,815,538,075 |
132,177,433,090 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,227,708,118 |
146,797,241,427 |
119,204,140,865 |
125,219,023,132 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,347,730,008 |
68,762,560,511 |
51,611,397,210 |
6,958,409,958 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,721,524,608 |
42,052,282,227 |
24,807,846,767 |
35,671,161,276 |
|
7. Chi phí tài chính |
517,583,181 |
634,498 |
|
10,563,131 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
517,580,823 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-47,298,859 |
-140,282,018 |
157,250,160 |
85,245,316,416 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,496,838,197 |
2,956,154,840 |
1,114,862,368 |
974,891,908 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,809,713,516 |
2,419,101,623 |
1,900,703,113 |
2,153,505,527 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,197,820,863 |
105,298,669,759 |
73,560,928,656 |
124,735,927,084 |
|
12. Thu nhập khác |
879,936,719 |
1,027,406,447 |
111,458,021 |
1,273,134,018 |
|
13. Chi phí khác |
731,331,314 |
731,331,314 |
91,061 |
1,366,047 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
148,605,405 |
296,075,133 |
111,366,960 |
1,271,767,971 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,346,426,268 |
105,594,744,892 |
73,672,295,616 |
126,007,695,055 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,940,802,509 |
9,911,316,673 |
5,525,157,602 |
8,311,391,441 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-977,764,514 |
-464,611,506 |
-416,070,006 |
-83,214,001 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,383,388,273 |
96,148,039,725 |
68,563,208,020 |
117,779,517,615 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,827,671,309 |
95,519,295,200 |
68,875,452,414 |
116,882,876,466 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
555,716,964 |
628,744,525 |
-312,244,394 |
896,641,149 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
95 |
382 |
276 |
435 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|