1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
230,575,184,410 |
273,778,534,376 |
383,917,664,562 |
325,614,944,041 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
590,909,091 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
230,575,184,410 |
273,187,625,285 |
383,917,664,562 |
325,614,944,041 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
223,071,629,250 |
249,120,962,583 |
339,666,944,460 |
257,916,601,702 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,503,555,160 |
24,066,662,702 |
44,250,720,102 |
67,698,342,339 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
75,931,771,643 |
20,388,644,956 |
16,750,662,594 |
25,128,283,037 |
|
7. Chi phí tài chính |
602,257 |
|
13,976,167 |
46,473 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,429,750,285 |
335,012,900 |
300,862,300 |
349,067,901 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,546,010,068 |
4,913,314,312 |
6,833,224,407 |
7,338,685,512 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,161,547,781 |
1,764,257,179 |
2,295,114,520 |
1,588,732,215 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
73,297,416,412 |
38,112,749,067 |
52,159,929,902 |
84,248,229,077 |
|
12. Thu nhập khác |
652,486,531 |
646,101,356 |
490,271,484 |
5,017,666,778 |
|
13. Chi phí khác |
|
216,200 |
423,088,200 |
10,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
652,486,531 |
645,885,156 |
67,183,284 |
5,017,656,778 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
73,949,902,943 |
38,758,634,223 |
52,227,113,186 |
89,265,885,855 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,984,949,012 |
6,369,217,743 |
10,141,420,956 |
16,877,794,709 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
22,612,706,794 |
-11,688,452,905 |
-1,785,723,534 |
-2,507,966,683 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
47,352,247,137 |
44,077,869,385 |
43,871,415,764 |
74,896,057,829 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
47,230,735,978 |
42,784,896,871 |
41,066,599,117 |
69,798,579,352 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
121,511,159 |
1,292,972,514 |
2,804,816,647 |
5,097,478,477 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
175 |
159 |
157 |
300 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|