1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
329,302,827,651 |
307,079,999,988 |
394,717,881,794 |
302,413,639,188 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
329,302,827,651 |
307,079,999,988 |
394,717,881,794 |
302,413,639,188 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
323,426,368,428 |
309,988,412,306 |
392,667,095,103 |
294,818,700,557 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,876,459,223 |
-2,908,412,318 |
2,050,786,691 |
7,594,938,631 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,219,505,701 |
16,350,844,979 |
17,573,687,182 |
16,159,760,289 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,027,645 |
|
6,451 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,062,062,726 |
1,621,099,011 |
3,112,215,069 |
1,498,034,771 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,056,171,817 |
1,118,106,680 |
903,212,961 |
1,167,645,617 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,356,133,294 |
1,580,973,322 |
1,170,494,747 |
1,159,957,513 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,720,694,894 |
12,364,451,670 |
20,662,974,783 |
22,925,130,561 |
|
12. Thu nhập khác |
19,089,646,799 |
654,950,205 |
1,099,974,460 |
1,890,937,409 |
|
13. Chi phí khác |
286,496,167 |
30,000 |
2,845,294,736 |
609,091 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,803,150,632 |
654,920,205 |
-1,745,320,276 |
1,890,328,318 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
38,523,845,526 |
13,019,371,875 |
18,917,654,507 |
24,815,458,879 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,108,786,394 |
2,470,349,454 |
4,764,124,958 |
4,724,482,538 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,415,059,132 |
10,549,022,421 |
14,153,529,549 |
20,090,976,341 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,404,150,147 |
10,543,013,745 |
14,134,858,757 |
20,090,976,341 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
10,908,985 |
6,008,676 |
18,670,792 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
525 |
39 |
52 |
74 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
10,881 |
|