MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 298,209,261,821 329,302,827,651 307,079,999,988 394,717,881,794
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 298,209,261,821 329,302,827,651 307,079,999,988 394,717,881,794
4. Giá vốn hàng bán 281,871,402,781 323,426,368,428 309,988,412,306 392,667,095,103
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,337,859,040 5,876,459,223 -2,908,412,318 2,050,786,691
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,871,945,262 17,219,505,701 16,350,844,979 17,573,687,182
7. Chi phí tài chính 15,858,000 25,027,645 6,451
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 479,651,332 1,062,062,726 1,621,099,011 3,112,215,069
9. Chi phí bán hàng 1,125,519,939 3,056,171,817 1,118,106,680 903,212,961
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,349,214,416 1,356,133,294 1,580,973,322 1,170,494,747
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 30,198,863,279 19,720,694,894 12,364,451,670 20,662,974,783
12. Thu nhập khác 1,613,859,358 19,089,646,799 654,950,205 1,099,974,460
13. Chi phí khác 286,496,167 30,000 2,845,294,736
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,613,859,358 18,803,150,632 654,920,205 -1,745,320,276
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 31,812,722,637 38,523,845,526 13,019,371,875 18,917,654,507
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,353,097,109 8,108,786,394 2,470,349,454 4,764,124,958
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 28,459,625,528 30,415,059,132 10,549,022,421 14,153,529,549
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 28,444,835,833 30,404,150,147 10,543,013,745 14,134,858,757
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 14,789,695 10,908,985 6,008,676 18,670,792
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 104 525 39 52
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.