1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
298,209,261,821 |
329,302,827,651 |
307,079,999,988 |
394,717,881,794 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
298,209,261,821 |
329,302,827,651 |
307,079,999,988 |
394,717,881,794 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
281,871,402,781 |
323,426,368,428 |
309,988,412,306 |
392,667,095,103 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,337,859,040 |
5,876,459,223 |
-2,908,412,318 |
2,050,786,691 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,871,945,262 |
17,219,505,701 |
16,350,844,979 |
17,573,687,182 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,858,000 |
25,027,645 |
|
6,451 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
479,651,332 |
1,062,062,726 |
1,621,099,011 |
3,112,215,069 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,125,519,939 |
3,056,171,817 |
1,118,106,680 |
903,212,961 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,349,214,416 |
1,356,133,294 |
1,580,973,322 |
1,170,494,747 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
30,198,863,279 |
19,720,694,894 |
12,364,451,670 |
20,662,974,783 |
|
12. Thu nhập khác |
1,613,859,358 |
19,089,646,799 |
654,950,205 |
1,099,974,460 |
|
13. Chi phí khác |
|
286,496,167 |
30,000 |
2,845,294,736 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,613,859,358 |
18,803,150,632 |
654,920,205 |
-1,745,320,276 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,812,722,637 |
38,523,845,526 |
13,019,371,875 |
18,917,654,507 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,353,097,109 |
8,108,786,394 |
2,470,349,454 |
4,764,124,958 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,459,625,528 |
30,415,059,132 |
10,549,022,421 |
14,153,529,549 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,444,835,833 |
30,404,150,147 |
10,543,013,745 |
14,134,858,757 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
14,789,695 |
10,908,985 |
6,008,676 |
18,670,792 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
104 |
525 |
39 |
52 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|