1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
456,565,777,262 |
298,209,261,821 |
329,302,827,651 |
307,079,999,988 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
863,636,364 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
455,702,140,898 |
298,209,261,821 |
329,302,827,651 |
307,079,999,988 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
438,054,085,112 |
281,871,402,781 |
323,426,368,428 |
309,988,412,306 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,648,055,786 |
16,337,859,040 |
5,876,459,223 |
-2,908,412,318 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,383,463,650 |
15,871,945,262 |
17,219,505,701 |
16,350,844,979 |
|
7. Chi phí tài chính |
132,298,740 |
15,858,000 |
25,027,645 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-461,195,395 |
479,651,332 |
1,062,062,726 |
1,621,099,011 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,145,220,118 |
1,125,519,939 |
3,056,171,817 |
1,118,106,680 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,693,455,751 |
1,349,214,416 |
1,356,133,294 |
1,580,973,322 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,599,349,432 |
30,198,863,279 |
19,720,694,894 |
12,364,451,670 |
|
12. Thu nhập khác |
527,585,459 |
1,613,859,358 |
19,089,646,799 |
654,950,205 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
286,496,167 |
30,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
527,585,459 |
1,613,859,358 |
18,803,150,632 |
654,920,205 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,126,934,891 |
31,812,722,637 |
38,523,845,526 |
13,019,371,875 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,531,736,073 |
3,353,097,109 |
8,108,786,394 |
2,470,349,454 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,595,198,818 |
28,459,625,528 |
30,415,059,132 |
10,549,022,421 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,607,583,850 |
28,444,835,833 |
30,404,150,147 |
10,543,013,745 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-12,385,032 |
14,789,695 |
10,908,985 |
6,008,676 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
104 |
525 |
39 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|