MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,423,761,494,958 1,577,706,816,734 1,234,786,705,380
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 863,636,364
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,423,761,494,958 1,576,843,180,370 1,234,786,705,380
4. Giá vốn hàng bán 1,242,239,968,595 1,488,832,595,794 1,220,545,837,216
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 181,521,526,363 88,010,584,576 14,240,868,164
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,064,368,263 61,642,474,378 126,016,064,093
7. Chi phí tài chính 573,098,277 2,680,665,814 608,708
- Trong đó: Chi phí lãi vay 573,098,277 487,500,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 442,626,379 2,801,598,566
9. Chi phí bán hàng 33,276,122,179 6,484,011,731 7,734,975,326
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,430,607,236 6,336,946,855 6,072,973,363
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 137,786,177,347 134,594,060,933 129,249,973,426
12. Thu nhập khác 2,594,888,453 21,936,100,434 4,298,348,605
13. Chi phí khác 2,341,940,335 1,203,735,861 2,845,933,827
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 252,948,118 20,732,364,573 1,452,414,778
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 138,039,125,465 155,326,425,506 130,702,388,204
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,185,844,787 16,798,435,564 15,943,905,962
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 22,612,706,794
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 135,853,280,678 138,527,989,942 92,145,775,448
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 135,853,280,678 138,514,676,294 91,988,703,280
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 13,313,648 157,072,168
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,859 528 341
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.