MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 493,628,950,000 456,565,777,262 298,209,261,821 329,302,827,651
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 863,636,364
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 493,628,950,000 455,702,140,898 298,209,261,821 329,302,827,651
4. Giá vốn hàng bán 445,480,739,473 438,054,085,112 281,871,402,781 323,426,368,428
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 48,148,210,527 17,648,055,786 16,337,859,040 5,876,459,223
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,167,559,765 15,383,463,650 15,871,945,262 17,219,505,701
7. Chi phí tài chính 565,783,800 132,298,740 15,858,000 25,027,645
- Trong đó: Chi phí lãi vay 487,500,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -637,892,284 -461,195,395 479,651,332 1,062,062,726
9. Chi phí bán hàng 1,157,099,857 1,145,220,118 1,125,519,939 3,056,171,817
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,938,143,394 1,693,455,751 1,349,214,416 1,356,133,294
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 57,016,850,957 29,599,349,432 30,198,863,279 19,720,694,894
12. Thu nhập khác 705,008,818 527,585,459 1,613,859,358 19,089,646,799
13. Chi phí khác 917,239,694 286,496,167
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -212,230,876 527,585,459 1,613,859,358 18,803,150,632
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 56,804,620,081 30,126,934,891 31,812,722,637 38,523,845,526
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,804,815,988 2,531,736,073 3,353,097,109 8,108,786,394
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 53,999,804,093 27,595,198,818 28,459,625,528 30,415,059,132
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 53,999,804,093 27,607,583,850 28,444,835,833 30,404,150,147
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -12,385,032 14,789,695 10,908,985
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 232 104 525
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.